Chào mừng bạn đến với thế giới ngữ pháp tiếng Anh, nơi mà chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục một thử thách mới: câu bị động đặc biệt.
Nếu bạn đã từng “vật lộn” với câu bị động cơ bản, thì đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối từng trường hợp đặc biệt một cách dễ dàng và thú vị. Hãy cùng VISCO khám phá ngay nhé!
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt
1. Câu Bị Động Đặc Biệt Có 2 Tân Ngữ
Loại câu này thường khiến người học bối rối vì có cả tân ngữ trực tiếp (chịu tác động trực tiếp từ động từ) và tân ngữ gián tiếp (không chịu tác động trực tiếp).
Ví dụ:
- Chủ động: My father gave me a present. (Bố tôi đã tặng tôi một món quà).
- Tân ngữ trực tiếp: a present
- Tân ngữ gián tiếp: me
Công thức chung:
- Chủ động: S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp)
- Bị động 1: S (O1) + be + VpII + O2 + by…
- Bị động 2: S (O2) + be + VpII + giới từ + O1 + by…
Ví dụ:
- Bị động 1: I was given a present by my father. (Tôi được bố tặng một món quà).
- Bị động 2: A present was given to me by my father. (Một món quà được tặng cho tôi bởi bố tôi).
2. Câu Bị Động Đặc Biệt Với V-ing
Một số động từ như love, enjoy, like, mind thường đi kèm với V-ing. Khi chuyển sang bị động, ta cần lưu ý cấu trúc sau:
Công thức chung:
- Chủ động: V + Sb + V-ing
- Bị động: V + Sth/Sb + being + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: I hate people staring at me. (Tôi ghét bị người khác nhìn chằm chằm).
- Bị động: I hate being stared at. (Tôi ghét bị nhìn chằm chằm).
3. Câu Bị Động Đặc Biệt Với Động Từ Tri Giác
Các động từ tri giác như see, hear, watch, notice cũng có cấu trúc bị động riêng:
Công thức chung:
- Chủ động: S + V + Sb + V-ing/to V-inf
- Bị động: S + to be + VpII + V-ing/to V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: They saw the thief running away. (Họ nhìn thấy tên trộm đang chạy trốn).
- Bị động: The thief was seen running away. (Tên trộm bị nhìn thấy đang chạy trốn).
4. Câu Bị Động Đặc Biệt “Kép”
Loại câu này thường xuất hiện với các động từ như believe, think, say, report, know.
Công thức chung:
- Chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2
- Bị động: It + be + V1 (pII) + that + S2 + V2 (thường dùng ở thì hiện tại)
Ví dụ:
- Chủ động: People believe that he is a genius. (Mọi người tin rằng anh ấy là một thiên tài).
- Bị động: It is believed that he is a genius. (Người ta tin rằng anh ấy là một thiên tài).
Lưu ý: Câu bị động kép còn nhiều trường hợp khác, bạn đọc có thể tìm hiểu thêm để nắm vững kiến thức nhé.
5. Câu Bị Động Đặc Biệt Với Câu Mệnh Lệnh
Công thức chung:
- Chủ động: Câu mệnh lệnh (Verb + Object)
- Bị động: S + should be + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: Close the door! (Đóng cửa lại!)
- Bị động: The door should be closed. (Cửa nên được đóng lại).
6. Câu Bị Động Đặc Biệt Với Cấu Trúc: Nhờ Ai Làm Gì
Công thức chung:
- Chủ động: S + have + sb + V-inf
- Bị động: S + have + something + VpII
Ví dụ:
- Chủ động: I had the mechanic repair my car. (Tôi đã nhờ thợ máy sửa xe).
- Bị động: I had my car repaired. (Tôi đã nhờ sửa xe).
Lưu ý: Cấu trúc này còn có thể sử dụng với “get” thay cho “have”.
7. Câu Bị Động Đặc Biệt Với “Make” và “Let”
Công thức chung:
- Chủ động (make): S + make + sb + V-inf
- Bị động (make): S + be + made + to + V-inf
- Chủ động (let): S + let + sb + V-inf
- Bị động (let): S + be + allowed to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động (make): My mom made me do the dishes. (Mẹ tôi bắt tôi rửa bát).
- Bị động (make): I was made to do the dishes by my mom. (Tôi bị mẹ bắt rửa bát).
- Chủ động (let): He let me borrow his book. (Anh ấy cho tôi mượn sách).
- Bị động (let): I was allowed to borrow his book. (Tôi được cho phép mượn sách).
Kết luận
Việc học và sử dụng thành thạo các dạng câu bị động đặc biệt sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp và khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách đa dạng và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và vận dụng một cách hiệu quả nhé!