Chinh Phục Ngữ Pháp Tiếng Anh: Tổng Hợp Các Dạng Bài Tập So So sánh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

thumbnailb

Bạn có tự tin khi sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh? So sánh là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.

Để giúp bạn nắm vững và ứng dụng thành thạo dạng ngữ pháp này, VISCO đã tổng hợp các cấu trúc so sánh phổ biến nhất cùng bài tập từ cơ bản đến nâng cao trong bài viết này. Hãy cùng chinh phục thôi nào!

I. Ôn Tập Các Cấu Trúc So Sánh Tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, hãy cùng VISCO ôn lại những kiến thức trọng tâm về các cấu trúc so sánh thường gặp nhé!

1. So Sánh Bằng

  • Với tính từ/trạng từ:
    • Cấu trúc: S + V + as + adj/adv + as + …
    • Ví dụ: This book is as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia.)
  • Với danh từ:
    • Cấu trúc: S + V + the same + (N) + as + …
    • Ví dụ: She has the same hobbies as me. (Cô ấy có cùng sở thích với tôi.)

2. So Sánh Hơn

  • Với tính từ/trạng từ ngắn:
    • Cấu trúc: S + V + (adj/adv) + “er” + than + …
    • Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy.)
  • Với tính từ/trạng từ dài:
    • Cấu trúc: S + V + more + adj/adv + than + …
    • Ví dụ: This car is more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)

Lưu ý: Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh hơn đặc biệt như:

  • “good” – “better”
  • “bad” – “worse”
  • “far” – “farther” (khoảng cách vật lý)
  • “far” – “further” (nghĩa bóng)

3. So Sánh Nhất

  • Với tính từ/trạng từ ngắn:
    • Cấu trúc: S + V + the + (adj/adv) + “est” + …
    • Ví dụ: He is the tallest student in the class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp.)
  • Với tính từ/trạng từ dài:
    • Cấu trúc: S + V + the most + (adj/adv) + …
    • Ví dụ: This dress is the most beautiful one in the shop. (Chiếc váy này là đẹp nhất trong cửa hàng.)

4. So Sánh Kép (Càng… Càng…)

  • Cấu trúc: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V.
  • Ví dụ: The more you practice, the better you get. (Bạn càng luyện tập, bạn càng tiến bộ.)

5. So Sánh Gấp Bội (Gấp Đôi, Gấp Ba…)

  • Cấu trúc so sánh gấp đôi: S + V + twice as + adj/adv + as + …
    • Ví dụ: This cake is twice as sweet as that one. (Cái bánh này ngọt gấp đôi cái bánh kia.)
  • Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần: S + V + three/four/…. times + as + adj/adv + as + …
    • Ví dụ: This house is three times as big as my apartment. (Ngôi nhà này rộng gấp ba lần căn hộ của tôi.)

II. Bài Tập So Sánh Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Sau khi đã ôn tập lại các cấu trúc ngữ pháp, hãy cùng VISCO thực hành với những bài tập sau để nắm chắc kiến thức hơn nhé.

1. Bài Tập Chọn Đáp Án

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. This restaurant is (more popular/popularer) than the one across the street.
  2. She is (the most intelligent/more intelligent) student in our class.
  3. This movie is (as interesting/interesting than) the book.
  4. The weather today is (much hotter/much more hot) than yesterday.
  5. He can run (twice as fast/twice faster) as his brother.
  6. The more you practice, (the best/the better) you will become.
  7. This is (the most expensive/expensivest) car I’ve ever seen.
  8. My English is not (as good as/better as) yours.
  9. That mountain is (the higher/the highest) in the region.
  10. She speaks English (more fluently/fluentlier) than her friend.

Đáp án:

  1. more popular
  2. the most intelligent
  3. as interesting as
  4. much hotter
  5. twice as fast
  6. the better
  7. the most expensive
  8. as good as
  9. the highest
  10. more fluently

2. Bài Tập Điền Từ

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng của từ trong ngoặc:

  1. This cake is (delicious) __ than the one I baked yesterday.
  2. He is (tall) __ than his father.
  3. This is (bad) __ traffic jam I’ve ever experienced.
  4. She speaks Spanish (fluent) __ than I do.
  5. The older he gets, the (wise) __ he becomes.
  6. This route is (short) __ than the other one.
  7. The new employee is (efficient) __ than the previous one.
  8. This is (comfortable) __ chair I’ve ever sat in.
  9. The more you learn, the (much) __ you realize you don’t know.
  10. This is (interesting) __ book I’ve read in a long time.

Đáp án:

  1. more delicious
  2. taller
  3. the worst
  4. more fluently
  5. wiser
  6. shorter
  7. more efficient
  8. the most comfortable
  9. more
  10. the most interesting

3. Bài Tập Viết Lại Câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc so sánh đã học:

  1. I have never met a more generous person than her.
    => She is ___.
  2. He drives more carefully than his brother.
    => His brother __.
  3. No one in the class is as tall as Tom.
    => Tom is __.
  4. Her essay is not as well-written as mine.
    => My essay ____.
  5. As we climbed higher, the air became thinner.
    => The ___.

Đáp án:

  1. She is the most generous person I have ever met.
  2. His brother drives less carefully than him/doesn’t drive as carefully as him.
  3. Tom is the tallest student in the class.
  4. My essay is better written than hers.
  5. The higher we climbed, the thinner the air became.

III. Luyện Tập Thêm Với VISCO

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đừng quên luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau. VISCO luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *