Du học là một hành trình thú vị, đánh dấu sự trưởng thành và tự lập của mỗi người. Tuy nhiên, bên cạnh việc học tập, bạn cũng cần tự lo liệu cuộc sống cá nhân, mà trong đó, việc nhà là điều không thể tránh khỏi. Vậy làm sao để “nói chuyện” với chủ nhà, bạn bè quốc tế về các công việc nhà một cách tự tin? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” – đó là danh sách từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà cực kỳ hữu ích!
Các Từ Vựng Thông Dụng Về Công Việc Nhà
Hãy bắt đầu với những từ vựng cơ bản nhất:
- Do the laundry: Giặt quần áo
- Fold the laundry: Gấp quần áo
- Hang up the laundry: Phơi quần áo
- Iron the clothes: ủi quần áo
- Wash the dishes: Rửa chén
- Feed the dog/cat: Cho chó/mèo ăn
- Clean the window: Lau cửa sổ
- Tidy up the room: Dọn dẹp phòng
- Sweep the floor: Quét nhà
- Mop the floor: Lau nhà
- Vacuum the floor: Hút bụi sàn
- Do the cooking: Nấu ăn
- Wash the car: Rửa xe hơi
- Water the plants: Tưới cây
Nâng Cao Vốn Từ Vựng Với Các Công Việc Ngoài Trời
Ngoài những công việc nhà thông thường, bạn cũng có thể gặp những từ vựng liên quan đến việc chăm sóc nhà cửa và khu vườn:
- Mow the lawn: Cắt cỏ
- Rake the leaves: Quét lá
- Take out the rubbish/trash: Đổ rác
- Dust the furniture: Quét bụi đồ đạc
- Paint the fence: Sơn hàng rào
- Clean the house: Lau dọn nhà cửa
Mẹo Nhỏ Ghi Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả
Việc ghi nhớ từ vựng sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với những mẹo nhỏ sau đây:
- Học từ vựng theo ngữ cảnh: Hãy tưởng tượng bạn đang thực hiện công việc đó và sử dụng từ vựng tương ứng.
- Sử dụng hình ảnh: Kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa để tạo ấn tượng và ghi nhớ lâu hơn.
- Luyện tập thường xuyên: Hãy áp dụng từ vựng mới vào trong giao tiếp hàng ngày hoặc viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh về các công việc nhà thật sự hữu ích. Đừng quên áp dụng những mẹo nhỏ để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Chúc bạn tự tin “thao tác” với các công việc nhà và có một hành trình du học thật đáng nhớ!