Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả sự vật này “hơn”, “kém”, hay “nhất” so với sự vật khác bằng tiếng Anh một cách chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các công thức so sánh trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Câu so sánh trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, câu so sánh (Comparisons) được sử dụng rộng rãi để so sánh đặc điểm, tính chất của hai hoặc nhiều người, sự vật, sự việc. Có ba dạng so sánh chính:
- So sánh bằng (Equality): Diễn tả sự tương đồng.
- So sánh hơn (Comparative): Nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ.
- So sánh nhất (Superlative): Chỉ ra sự vật, sự việc nổi trội nhất trong một nhóm.
Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và dài
Để áp dụng đúng công thức so sánh, bạn cần phân biệt được tính từ/trạng từ ngắn và dài:
- Tính từ/trạng từ ngắn: Thường chỉ có một âm tiết.
- Ví dụ: tall (cao), good (tốt), fast (nhanh).
- Tính từ/trạng từ dài: Có hai âm tiết trở lên.
- Ví dụ: beautiful (đẹp), expensive (đắt), carefully (cẩn thận).
Tính từ/trạng từ câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh hơn (Comparative)
1. Tính từ/trạng từ ngắn:
Cấu trúc: S + V + Adj/Adv + -er + than + …
Ví dụ:
- Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua).
- She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi).
2. Tính từ/trạng từ dài:
Cấu trúc: S + V + more + Adj/Adv + than + …
Ví dụ:
- This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia).
- He speaks English more fluently than me. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi).
Cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh
Cấu trúc câu so sánh bằng (Equality)
1. Với tính từ/trạng từ:
Cấu trúc: S + V + as + Adj/Adv + as + …
Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai).
- He drives as carefully as his father. (Anh ấy lái xe cẩn thận như bố anh ấy).
2. Với danh từ:
Cấu trúc:
- S + V + the same + Noun + as + …
- S + V + as + much/many/little/few + Noun + as + …
Ví dụ:
- They have the same car as us. (Họ có cùng một chiếc xe hơi như chúng tôi).
- She earns as much money as her husband. (Cô ấy kiếm được nhiều tiền như chồng).
Cấu trúc câu so sánh nhất (Superlative)
1. Tính từ/trạng từ ngắn:
Cấu trúc: S + V + the + Adj/Adv + -est + …
Ví dụ:
- This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất thành phố).
- He runs the fastest in my class. (Anh ấy chạy nhanh nhất lớp tôi).
2. Tính từ/trạng từ dài:
Cấu trúc: S + V + the most + Adj/Adv + …
Ví dụ:
- She is the most beautiful girl in the room. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất trong phòng).
- He is the most intelligent student in my school. (Cậu ấy là học sinh thông minh nhất trường tôi).
Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh
Các dạng so sánh đặc biệt
1. So sánh bội số (Gấp nhiều lần):
Cấu trúc: S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + as + N/pronoun
Ví dụ:
- This house is twice as big as mine. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà tôi).
2. So sánh kép (Càng…càng…):
Cấu trúc: The + So sánh hơn + S1 + V1, the + So sánh hơn + S2 + V2
Ví dụ:
- The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công).
Một số lưu ý quan trọng
- Ngoại lệ: Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh bất quy tắc. Ví dụ: good – better – best, bad – worse – worst.
- Vị trí của “than”: “Than” luôn đứng sau tính từ/trạng từ trong câu so sánh hơn.
- Mạo từ “the”: Luôn đứng trước tính từ/trạng từ trong câu so sánh nhất.
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh tiếng Anh
Luyện tập
Để ghi nhớ lâu hơn, hãy thử áp dụng những kiến thức đã học vào bài tập sau:
Bài tập sử dụng câu so sánh
Hãy tự tin sử dụng các công thức so sánh trong tiếng Anh để diễn đạt ý tưởng của bạn một cách chính xác và phong phú hơn nhé!