Tổng Hợp Các Câu Hỏi Tiếng Anh Về Gia Đình Thường Gặp Nhất

thumbnailb

Bạn đang muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về gia đình? Bạn muốn tự tin hơn khi trò chuyện với người nước ngoài về chủ đề gần gũi này? Vậy thì bạn đến đúng nơi rồi đấy! Trong bài viết này, VISCO sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi tiếng Anh về gia đình thông dụng nhất, từ cơ bản đến phức tạp, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.

Nội Dung Chính

1. Các Câu Hỏi Tiếng Anh Về Gia Đình Cơ Bản

Để bắt đầu, hãy cùng VISCO điểm qua một số câu hỏi đơn giản thường được sử dụng khi nói về gia đình nhé:

  • How many people are there in your family? Who are they? (Gia đình bạn có bao nhiêu người? Họ là ai?)

    Ví dụ: There are four people in my family: my dad, my mom, my younger sister, and me.

  • How does your father/ mother/ brother/ sister …. look like? (Bố/ mẹ/ anh/ chị ….. của bạn trông như thế nào?)

    Ví dụ: My mother is a beautiful woman with long black hair and brown eyes.

  • Do you live with your family? (Bạn có sống cùng gia đình không?)

    Ví dụ: Yes, I live with my parents and my sister.

  • What does your father/ mother do? (Bố/ Mẹ của bạn làm nghề gì?)

    Ví dụ: My father is a doctor, and my mother is a teacher.

  • Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em nào không?)

    Ví dụ: Yes, I have a younger sister. / No, I’m an only child.

2. Câu Hỏi Tiếng Anh Về Gia Đình Phức Tạp Hơn

Sau khi đã nắm vững những câu hỏi cơ bản, bạn có thể thử sức với những câu hỏi “nâng cao” hơn để đào sâu hơn về chủ đề gia đình:

  • How often do you meet your family? (Bạn thường gặp gia đình của mình như thế nào?)

    Ví dụ: I have dinner with my family every evening.

  • How much time do you spend with your family? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho gia đình?)

    Ví dụ: I try to spend as much time as possible with my family, especially on weekends.

  • Do you get along with your family? (Bạn có hòa thuận với gia đình của mình không?)

    Ví dụ: Yes, we have a very close relationship.

  • Do you have a large or small family? (Bạn có gia đình lớn hay nhỏ?)

    Ví dụ: I come from a small family, but we are very close.

  • Who are you closest to in your family? (Bạn thân nhất với ai trong gia đình?)

    Ví dụ: I am closest to my younger sister. We share everything with each other.

3. Câu Hỏi Tiếng Anh Về Gia Đình Trong IELTS

Nếu bạn đang ôn thi IELTS, hãy chú ý đến những câu hỏi sau đây vì chúng thường xuất hiện trong phần thi Speaking:

Phần 1:

Bên cạnh những câu hỏi đã đề cập ở trên, bạn có thể gặp những câu hỏi như:

  • Do you think family is important? Why? (Bạn có nghĩ gia đình là quan trọng? Tại sao?)
  • What do you usually do together as a family? (Bạn thường làm gì cùng gia đình?)
  • What are the advantages and disadvantages of living with your family? (Ưu điểm và nhược điểm của việc sống chung với gia đình là gì?)

Phần 2:

Chủ đề miêu tả một người trong gia đình bạn ngưỡng mộ nhất thường xuất hiện trong phần thi này. Hãy chuẩn bị sẵn ý tưởng cho câu hỏi:

  • Describe the person in your family who you most admire. (Miêu tả một người trong gia đình mà bạn ngưỡng mộ nhất.)

Phần 3:

Ở phần thi này, bạn sẽ được yêu cầu thảo luận về những vấn đề xã hội liên quan đến gia đình. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:

  • Should husbands and wives have different roles within the family? (Chồng và vợ có nên có vai trò khác nhau trong gia đình không?)
  • Which are more important to you: your family or your friends? (Điều gì quan trọng với bạn hơn: gia đình hay bạn bè?)
  • What are the challenges faced by families in your country? (Những thách thức mà các gia đình ở đất nước bạn phải đối mặt là gì?)

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp các câu hỏi tiếng Anh về gia đình từ cơ bản đến phức tạp, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu hiệu quả nhé! Đừng quên theo dõi VISCO để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh và du học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *