85+ Cặp Từ Trái Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Học từ trái nghĩa là một phương pháp tuyệt vời! Không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, hiểu rõ nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể mà còn giúp bạn diễn đạt đa dạng và phong phú hơn.

Trong bài viết này, VISCO sẽ giới thiệu đến bạn hơn 85 cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy sẵn sàng khám phá và chinh phục những cặp từ thú vị này nhé!

Các cặp từ trái nghĩa thông dụng:

1. Trái nghĩa về vị trí:

  • Above /əˈbʌv/ (trên) – Below /bɪˈloʊ/ (dưới): The temperature is above freezing today, but it might drop below zero tonight. (Nhiệt độ hôm nay trên mức đóng băng, nhưng tối nay có thể giảm xuống dưới 0 độ.)
  • Back /bæk/ (phía sau) – Front /frʌnt/ (phía trước): I prefer sitting in the back of the car because I get carsick easily, unlike my brother who loves the front seat. (Tôi thích ngồi phía sau xe vì tôi dễ say xe, không như anh trai tôi thích ngồi ghế trước.)
  • Inside /ɪnˈsaɪd/ (trong) – Outside /ˈaʊtˌsaɪd/ (ngoài): It’s raining cats and dogs outside! Let’s stay inside and watch a movie. (Ngoài trời đang mưa như trút nước! Chúng ta hãy ở trong nhà và xem phim.)
  • Near /nɪr/ (gần) – Far /fɑːr/ (xa): My house is near the park, so I often go for walks there. However, my office is quite far, and I have to commute by bus. (Nhà tôi gần công viên, vì vậy tôi thường đi dạo ở đó. Tuy nhiên, văn phòng của tôi khá xa, và tôi phải đi làm bằng xe buýt.)

2. Trái nghĩa về số lượng:

  • All /ɔːl/ (tất cả) – None /nʌn/ (không chút nào): All of my friends are coming to my birthday party. Sadly, none of them could stay late. (Tất cả bạn bè của tôi đều đến dự tiệc sinh nhật của tôi. Buồn là không ai trong số họ có thể ở lại muộn.)
  • Many /ˈmeni/ (nhiều) – Few /fjuː/ (ít): Many people enjoy traveling, but few have the opportunity to travel the world. (Nhiều người thích đi du lịch, nhưng ít người có cơ hội đi du lịch khắp thế giới.)
  • More /mɔːr/ (nhiều hơn) – Less /lɛs/ (ít hơn): I’m trying to eat more vegetables and less junk food. (Tôi đang cố gắng ăn nhiều rau hơn và ít đồ ăn vặt hơn.)

3. Trái nghĩa về kích thước:

  • Big /bɪɡ/ (to) – Small /smɔːl/ (nhỏ): I live in a big city with millions of people. In contrast, my parents live in a small town where everyone knows each other. (Tôi sống ở một thành phố lớn với hàng triệu người. Ngược lại, bố mẹ tôi sống ở một thị trấn nhỏ, nơi mọi người đều quen biết nhau.)
  • High /haɪ/ (cao) – Low /loʊ/ (thấp): Mount Everest is the highest mountain in the world. The Dead Sea is the lowest point on Earth. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới. Biển Chết là điểm thấp nhất trên Trái đất.)
  • Long /lɔːŋ/ (dài) – Short /ʃɔːrt/ (ngắn): The Nile is the longest river in the world. In contrast, the Amazon River is slightly shorter but carries more water. (Sông Nile là con sông dài nhất thế giới. Ngược lại, sông Amazon ngắn hơn một chút nhưng mang nhiều nước hơn.)

4. Trái nghĩa về trạng thái:

  • Alive /əˈlaɪv/ (sống) – Dead /dɛd/ (chết): The fish I caught yesterday is still alive! But the flowers I received last week are already dead. (Con cá tôi bắt được ngày hôm qua vẫn còn sống! Nhưng những bông hoa tôi nhận được tuần trước đã chết rồi.)
  • Happy /ˈhæpi/ (vui vẻ) – Sad /sæd/ (buồn): I feel so happy when I spend time with my loved ones. However, news of natural disasters always makes me sad. (Tôi cảm thấy rất hạnh phúc khi được ở bên những người thân yêu. Tuy nhiên, những tin tức về thiên tai luôn khiến tôi buồn.)
  • Open /ˈoʊpən/ (mở) – Closed /kloʊzd/ (đóng): The store is open from 9 am to 9 pm. Don’t forget that it’s closed on Sundays. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối. Đừng quên là nó đóng cửa vào Chủ nhật.)
  • Strong /strɔːŋ/ (mạnh) – Weak /wiːk/ (yếu): Regular exercise can help you become stronger. After being sick, I felt very weak. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn trở nên khỏe mạnh hơn. Sau khi khỏi ốm, tôi cảm thấy rất yếu.)
  • Rich /rɪtʃ/ (giàu) – Poor /pʊr/ (nghèo): Some people are born into rich families, while others grow up in poor communities. It’s important to remember that everyone deserves respect and opportunity regardless of their financial background. (Một số người sinh ra trong gia đình giàu có, trong khi những người khác lớn lên trong cộng đồng nghèo khó. Điều quan trọng cần nhớ là mọi người đều xứng đáng được tôn trọng và cơ hội bất kể hoàn cảnh tài chính của họ.)

Lời kết:

Trên đây chỉ là một số ví dụ về các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Anh. Việc học từ trái nghĩa không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện tư duy logic và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Hãy thường xuyên áp dụng phương pháp này trong quá trình học tiếng Anh của mình nhé. VISCO chúc bạn học tập hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *