Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói trong tiếng Anh? Đó chính là lúc thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) phát huy tác dụng! Là một trong những thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn vẽ nên một bức tranh sống động về những gì đang diễn ra xung quanh.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Nắm vững cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Phân biệt rõ ràng thì hiện tại tiếp diễn với thì hiện tại đơn.
- Tự tin sử dụng thì hiện tại tiếp diễn qua các ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản, bao gồm hai phần chính:
(+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
(-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
- I am not studying English. (Tôi không đang học tiếng Anh.)
- She is not reading a book. (Cô ấy không đang đọc sách.)
- They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
(Wh-) Nghi vấn: Wh- + am/is/are + S + V-ing?
Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu vậy?)
- Why are they laughing? (Tại sao họ lại cười?)
Lưu ý:
- “am” được sử dụng với chủ ngữ “I”.
- “is” được sử dụng với chủ ngữ là danh từ số ít (he, she, it)
- “are” được sử dụng với chủ ngữ là danh từ số nhiều (we, you, they).
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
Thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- Look! The children are swimming in the pool. (Nhìn kìa! Bọn trẻ đang bơi ở bể bơi.)
- I am talking to you on the phone. (Tôi đang nói chuyện điện thoại với bạn.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại nhưng không nhất thiết phải ngay tại thời điểm nói:
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- I am learning to play the piano. (Tôi đang học chơi đàn piano.)
- She is working on a new project. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới.)
- They are living in London these days. (Họ đang sống ở London những ngày này.)
- Diễn tả kế hoạch hoặc sự sắp xếp trong tương lai:
Bài tập hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- I am meeting my friends for dinner tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè của tôi để ăn tối vào ngày mai.)
- He is flying to Paris next week. (Anh ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
- We are moving to a new house next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.)
- Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển:
Bài tập của thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- He is becoming more and more responsible. (Anh ấy đang ngày càng có trách nhiệm hơn.)
- The city is growing rapidly. (Thành phố đang phát triển nhanh chóng.)
Phân biệt thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn đều được sử dụng để nói về hiện tại, nhưng có sự khác biệt quan trọng:
Đặc điểm | Thì hiện tại tiếp diễn | Thì hiện tại đơn |
---|---|---|
Chức năng | Diễn tả hành động đang xảy ra hoặc đang diễn ra | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định |
Ví dụ | I am watching TV. | I watch TV every day. |
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Hãy cùng luyện tập sử dụng thì hiện tại tiếp diễn qua một số bài tập sau:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- Look! The baby (is crying/cries).
- They (aren’t playing/don’t play) football at the moment.
- (Are you listening/Do you listen) to music?
Bài 2: Điền động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
- She ____ (cook) dinner in the kitchen.
- We ____ (not go) to the cinema tonight.
- ____ (he/work) on his computer?
Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- He walks to school every day.
- They usually have dinner at 7 pm.
- I don’t like coffee.
Đáp án:
Bài 1:
- is crying
- aren’t playing
- Are you listening
Bài 2:
- is cooking
- aren’t going
- Is he working
Bài 3:
- He is walking to school now.
- They are having dinner at 7 pm tonight.
- I am not drinking coffee right now.
Kết luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc, cách dùng và cách phân biệt thì hiện tại tiếp diễn với các thì khác. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!