Hướng Dẫn Luyện Tập Đại Từ Tiếng Anh: Từ A đến Z

thumbnailb

Bạn muốn tự tin sử dụng đại từ trong giao tiếp và viết tiếng Anh? Đại từ là một phần ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại vô cùng quan trọng. Hiểu rõ về đại từ sẽ giúp bạn tránh lặp từ, diễn đạt ý tưởng trôi chảy và tự nhiên hơn.

Đừng lo lắng nếu bạn còn băn khoăn về đại từ! Hãy cùng VISCO khám phá thế giới đại từ qua các bài tập đa dạng và dễ hiểu sau đây. Chắc chắn bạn sẽ nắm vững kiến thức về đại từ chỉ trong nháy mắt!

Tóm Tắt Kiến Thức Về Đại Từ Trong Tiếng Anh

Trước khi bước vào phần bài tập, chúng ta hãy cùng ôn tập lại những điểm chính về đại từ trong tiếng Anh nhé!

1.1. Đại Từ Là Gì?

Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tránh lặp từ và tạo sự liên kết cho bài viết.

Ví dụ:

Thay vì nói “John is a doctor. John works at the hospital”, ta có thể dùng đại từ “he” để thay thế cho “John” và viết lại câu ngắn gọn hơn: “John is a doctor. He works at the hospital”.

1.2. Phân Loại Đại Từ

Trong tiếng Anh, đại từ được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có cách sử dụng và chức năng riêng biệt. Dưới đây là một số loại đại từ phổ biến:

  • Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): I, you, we, they, he, she, it.
  • Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
  • Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns): this, that, these, those.
  • Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): who, whom, whose, which, what.
  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns): who, whom, whose, which, that.
  • Đại từ bất định (Indefinite pronouns): someone, anyone, everyone, something, anything…
  • Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): myself, yourself, himself, herself…

Bài Tập Đại Từ Có Đáp Án

Hãy cùng củng cố kiến thức về đại từ qua các bài tập sau đây nhé!

2.1. Bài Tập Đại Từ Nhân Xưng

Bài tập 1: Điền đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống

  1. My name is Lisa. __ am a student.
  2. This is Peter. __ is my brother.
  3. Sara and I are best friends. __ always have fun together.
  4. She is a doctor. __ helps people every day.

Bài tập 2: Điền đại từ phù hợp thay cho từ trong ngoặc

  1. __ is studying. (Jack)
  2. __ is red. (the motorbike)
  3. __ are on the shelf. (the notebooks)

2.2. Bài Tập Đại Từ Sở Hữu

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

  1. This is my book. That is _____.
    A. your
    B. yours
    C. you
    D. we
  2. The red car is _____.
    A. her
    B. hers
    C. she
    D. herself

Bài tập 4: Điền đại từ phù hợp vào chỗ trống

  1. That bike belongs to Peter. It’s ___.
  2. These are my shoes, and those are ___.
  3. My house is beautiful. ___ is also lovely.

2.3. Bài Tập Đại Từ Chỉ Định

Bài tập 5: Điền đại từ chỉ định thích hợp (this, that, these, those)

  1. ___ is my dog. (near me)
  2. ___ are my shoes. (near me)
  3. ___ is a beautiful flower. (far from me)

Bài tập 6: Chọn đáp án đúng

  1. _____ book on the table is mine.
    A. This
    B. That
    C. These
    D. Those

2.4. Bài Tập Đại Từ Bất Định

Bài tập 7: Điền đại từ bất định phù hợp vào ô trống

  1. There is ____ in the refrigerator. It is empty.
  2. I’ve tried phoning but every time I tried there was ____ in.

2.5. Bài Tập Đại Từ Nghi Vấn

Bài tập 8: Hoàn thành các câu hỏi sau bằng đại từ nghi vấn phù hợp

  1. ___ is your name?
  2. ___ are you going to the party with?

2.6. Bài Tập Đại Từ Quan Hệ

Bài tập 9: Hoàn thành các câu sau với đại từ quan hệ thích hợp

  1. The man _____ lives next door is a doctor.
  2. She is the one to _____ I gave my umbrella.

Bài tập 10: Chọn đáp án đúng

  1. The book ____ I borrowed from the library is very interesting.
    A. whose
    B. whom
    C. where
    D. which

2.7. Bài Tập Đại Từ Phản Thân

Bài tập 11: Chọn đáp án đúng

  1. Sarah hurt __ while she was playing tennis.
    A. her
    B. she
    C. herself
    D. themself
  2. We should always believe in __.
    A. us
    B. ourselves
    C. we
    D. our

Đáp Án

Bài tập 1:

  1. I
  2. He
  3. We
  4. She

Bài tập 2:

  1. He
  2. It
  3. They

Bài tập 3:

  1. B
  2. B

Bài tập 4:

  1. his
  2. yours
  3. Yours

Bài tập 5:

  1. This
  2. These
  3. That

Bài tập 6:

  1. A

Bài tập 7:

  1. nothing
  2. nobody

Bài tập 8:

  1. What
  2. Who

Bài tập 9:

  1. who
  2. whom

Bài tập 10:

  1. D

Bài tập 11:

  1. C
  2. B

VISCO hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về đại từ trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng đại từ một cách tự tin và chính xác nhé! Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *