Bạn đang ấp ủ giấc mơ du học và tự tin mình đã nắm vững kiến thức tiếng Anh? Thế nhưng, bạn có chắc mình đã thực sự hiểu rõ về câu tường thuật? Đây là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều bạn “vò đầu bứt tai” vì có quá nhiều quy tắc cần nhớ.
Đừng lo lắng! Hãy cùng VISCO khám phá bí kíp “hóa giải” câu tường thuật từ A đến Z, giúp bạn tự tin chinh phục mọi kỳ thi và giao tiếp tiếng Anh lưu loát như người bản xứ!
Câu Tường Thuật là gì? Khi Nào Cần Sử Dụng?
Tưởng tượng bạn đang muốn kể lại cho bạn bè về một bộ phim hay ho bạn vừa xem. Thay vì nói “Bộ phim nói về…”, bạn có thể dùng câu tường thuật để trở nên tự nhiên và thu hút hơn, ví dụ: “Nhân vật chính đã nói rằng…”.
Hiểu đơn giản, câu tường thuật (Reported Speech) là cách chúng ta dùng để thuật lại lời nói của người khác một cách gián tiếp. Trong tiếng Anh, câu tường thuật được chia thành hai loại chính:
- Câu trực tiếp (Direct Speech): Trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác, thường được đặt trong dấu ngoặc kép.
- Câu gián tiếp (Indirect Speech): Thuật lại lời nói của người khác bằng ngôn ngữ của chính mình, không sử dụng dấu ngoặc kép.
Quy Tắc “Vàng” Khi Sử Dụng Câu Tường Thuật trong Tiếng Anh
Để sử dụng câu tường thuật một cách chính xác, bạn cần lưu ý những quy tắc quan trọng sau:
1. Lùi Thì
Vì sự việc được tường thuật đã xảy ra trong quá khứ nên khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta cần lùi động từ về một thì so với thì gốc.
Câu Trực Tiếp | Câu Gián Tiếp |
---|---|
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
… | … |
Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ không cần lùi thì:
- Khi động từ tường thuật ở thì hiện tại.
- Khi diễn tả một sự thật hiển nhiên.
- Câu điều kiện loại 2 và 3.
- Cấu trúc “Wish + quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành”.
- Cấu trúc “It’s time somebody did something”.
2. Thay Đổi Đại Từ và Trạng Từ
Bên cạnh việc lùi thì, bạn cũng cần thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và tân ngữ cho phù hợp với ngữ cảnh mới.
Câu Trực Tiếp | Câu Gián Tiếp |
---|---|
I | he, she |
my | his, her |
here | there |
now | then |
… | … |
Cấu Trúc Câu Gián Tiếp Theo Từng Dạng Câu
Mỗi loại câu trong tiếng Anh sẽ có cấu trúc câu gián tiếp tương ứng:
Dạng Câu Trực Tiếp | Cấu Trúc Câu Gián Tiếp | Ví Dụ |
---|---|---|
Câu kể | S + say(s)/ said/ tell/ told + (that) + S + V… | He said to me: “I’m going to the party.” → He told me that he was going to the party. |
Câu hỏi Yes/No | S + asked/ wanted to know/ wondered + if/whether + S + V… | “Are you hungry?” my friend asked me. → My friend asked me if I was hungry. |
Câu hỏi có từ để hỏi Wh- | S + asked/ wanted to know/ wondered + Wh + S + V… | “What is Andy doing?” Jim asked → Jim wanted to know what Andy was doing. |
Câu mệnh lệnh/ yêu cầu | S + asked/ told/ demanded,… (+O) + (not) to V… | “Don’t smoke here.” my father told Pete. → My father told Pete not to smoke there. |
Câu cảm thán | S + exclaimed/ said + that + S + V… | “What a beautiful picture!” said Emma. → Emma exclaimed that the picture was beautiful. |
Câu đề nghị | S + suggested (+ O) + (not) V-ing… | “Why don’t you send her an email?” said Tim. → Tim suggested sending her an email. |
Luyện Tập Làm Bài Tập Câu Tường Thuật
Để nắm vững kiến thức về câu tường thuật, bạn có thể tham khảo và luyện tập với các bài tập có đáp án được cung cấp trong phần “[nội dung]” ở đầu bài.
Kết Luận: Tự Tin “Chinh Phục” Câu Tường Thuật Cùng VISCO
Hy vọng bài viết đã giúp bạn “giải mã” thành công những bí ẩn về câu tường thuật trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo loại câu này, từ đó tự tin giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng.
VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục giấc mơ du học!