Có thể nói, ngữ pháp tiếng Anh là một trong những thử thách lớn đối với người học, trong đó câu tường thuật trực tiếp và gián tiếp là một ví dụ điển hình. Tuy nhiên, đừng vội nản chí! Chỉ cần luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập câu trực tiếp gián tiếp, bạn sẽ nhanh chóng chinh phục được dạng ngữ pháp này.
1. Câu Trực Tiếp và Gián Tiếp trong Tiếng Anh là gì?
1.1. Câu Tường Thuật Trực Tiếp (Direct Speech)
Câu tường thuật trực tiếp là câu trích dẫn chính xác lời nói của người nói, được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- My dad said: “I’m going fishing this weekend.” (Bố tôi nói: “Cuối tuần này bố đi câu cá.”)
1.2. Câu Tường Thuật Gián Tiếp (Indirect Speech)
Ngược lại với câu trực tiếp, câu tường thuật gián tiếp thuật lại lời nói của người khác một cách gián tiếp, không cần dấu ngoặc kép.
Ví dụ:
- My dad said that he was going fishing this weekend. (Bố tôi nói rằng cuối tuần này bố tôi sẽ đi câu cá.)
2. Cách Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp trong Tiếng Anh
Để chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn cần thực hiện 4 bước sau:
2.1. Xác Định Động Từ Tường Thuật Phù Hợp
Đầu tiên, hãy chọn động từ tường thuật phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt (trần thuật, yêu cầu, hỏi,…). Một số động từ tường thuật phổ biến bao gồm: said, told, asked, denied, promised, suggested.
Ví dụ:
- “I will be there on time,” she promised. → She promised to be there on time. (Cô ấy hứa sẽ đến đúng giờ.)
2.2. Lùi Thì Cho Động Từ trong Mệnh Đề Tường Thuật
Vì câu gián tiếp thuật lại lời nói trong quá khứ nên động từ trong mệnh đề tường thuật cần lùi một thì so với câu trực tiếp.
Ví dụ:
- “I am reading a book,” she said. → She said that she was reading a book. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đọc sách.)
Lưu ý: Một số trường hợp KHÔNG lùi thì động từ trong câu gián tiếp:
- Khi câu nói thể hiện sự thật hiển nhiên.
- Câu điều kiện loại 2, 3.
- Câu trực tiếp có “could, should, would, might, ought to”.
- Câu có năm xác định.
2.3. Thay Đổi Đại Từ và Tân Ngữ
Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tân ngữ trong câu gián tiếp cũng cần được thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ:
- “I borrowed your bike,” he said to me. → He told me that he had borrowed my bike. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã mượn xe đạp của tôi.)
2.4. Chuyển Đổi Trạng Từ Chỉ Thời Gian, Địa Điểm
Cần thay đổi một số từ chỉ thời gian, nơi chốn khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp.
Ví dụ:
- “I’m moving to New York tomorrow,” she said. → She said that she was moving to New York the following day/the next day. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ chuyển đến New York vào ngày hôm sau.)
3. Các Dạng Câu Tường Thuật Thường Gặp
3.1. Câu Trần Thuật
Câu trần thuật dùng để kể lại sự việc, miêu tả hoặc nhận định.
Cấu trúc: S + say(s)/ said + (that) + S + V
Ví dụ:
- He said, “The weather is fantastic today.” → He said that the weather was fantastic that day. (Anh ấy nói rằng thời tiết hôm nay thật tuyệt vời.)
3.2. Câu Hỏi
- Câu hỏi Yes/No: S + asked/ wanted to know/ wondered + if/ whether + S + V
Ví dụ:
-
“Are you coming to the party?” she asked. → She asked if/whether I was coming to the party. (Cô ấy hỏi tôi có đến bữa tiệc không.)
-
Câu hỏi Wh-question: S + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-question + S + V
Ví dụ:
- “Where did you buy that dress?” she asked. → She asked me where I had bought that dress. (Cô ấy hỏi tôi đã mua chiếc váy đó ở đâu.)
3.3. Câu Mệnh Lệnh
Cấu trúc: S + asked/ told/ requested/ demanded/ required/ order + O + (not) + to V
Ví dụ:
- “Close the window, please,” she said. → She asked me to close the window. (Cô ấy yêu cầu tôi đóng cửa sổ.)
4. Bài Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Có Đáp Án
Bài tập 1: Chuyển Câu Trực Tiếp Sang Gián Tiếp
- “I love this song,” she said.
- “I’m going to the store,” he told me.
- “Have you seen my keys?” she asked.
- “Don’t touch that!” the man shouted.
- “I may be late tonight,” she said.
Đáp án:
- She said that she loved that song.
- He told me that he was going to the store.
- She asked if I had seen her keys.
- The man shouted not to touch that.
- She said that she might be late that night.
Bài tập 2: Chọn Câu Trả Lời Đúng
-
She said that she ___ to Japan the following year.
A. will go
B. would go
C. went -
He asked me what ___ doing.
A. I was
B. was I
C. am I -
She asked him if he ___ help her.
A. can
B. could
C. will
Đáp án:
- B
- A
- B
Tổng Kết
Bài viết đã cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về câu trực tiếp và gián tiếp, cùng với các bài tập có đáp án để bạn luyện tập. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa giúp bạn nắm vững bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào. Chúc bạn học tốt!