Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Hình ảnh minh họa về thì hiện tại tiếp diễn

Bạn muốn miêu tả một hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc một dự định trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn chính là “chìa khóa” giúp bạn làm điều đó một cách dễ dàng và chính xác!

Trong bài viết này, hãy cùng VISCO “giải mã” bí mật về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, từ cấu trúc, cách sử dụng đến những bài tập thực hành bổ ích. Hãy cùng theo dõi nhé!

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Am/is/are: động từ to be chia theo thì hiện tại, phù hợp với chủ ngữ
  • V-ing: động từ chính thêm -ing

Ví dụ:

  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Phủ định

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • He is not working at the moment. (Lúc này anh ấy không làm việc.)
  • We are not going to the cinema tonight. (Tối nay chúng tôi không đi xem phim.)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you studying English now? (Bây giờ bạn có đang học tiếng Anh không?)
  • Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
    • The baby is sleeping right now. (Em bé đang ngủ ngay bây giờ.)
  • Hành động diễn ra xung quanh thời điểm nói:
    • I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
  • Sự thay đổi đang diễn ra:
    • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
  • Kế hoạch trong tương lai gần (đã được lên kế hoạch rõ ràng):
    • We are having dinner with friends tomorrow. (Chúng tôi sẽ ăn tối với bạn bè vào ngày mai.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Hãy chú ý đến các từ hoặc cụm từ sau đây, chúng thường xuất hiện trong câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay bây giờ
  • At the moment: vào lúc này
  • At present: hiện tại
  • Look!: Nhìn kìa!
  • Listen!: Nghe này!
  • Keep silent!: Hãy giữ im lặng!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Hãy cùng thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn nhé:

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn.

  1. He ___ (watch) TV at the moment.
  2. They ___ (not study) English now.
  3. What ___ (you/do) this evening?
  4. She ___ (read) a book in the library.
  5. The birds ___ (sing) beautifully in the garden.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

  1. She usually drinks coffee in the morning, but today she ___ (drink) tea.
  2. They are going to the beach next week. They ___ (spend) their vacation there.
  3. I don’t eat meat. I ___ (try) a vegetarian diet these days.
  4. He always goes to work by bus, but today he ___ (take) a taxi.
  5. We visit our grandparents every Sunday. We ___ (have) lunch with them this Sunday.

Kết luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về thì này. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra nhé.

VISCO chúc bạn học tốt!

Hình ảnh minh họa

Hình ảnh minh họa về thì hiện tại tiếp diễnHình ảnh minh họa về thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại tiếp diễnBài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập hiện tại tiếp diễnBài tập hiện tại tiếp diễn
Bài tập của thì hiện tại tiếp diễnBài tập của thì hiện tại tiếp diễn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *