Bị Động Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Cấu Trúc và Bài Tập Chi Tiết

thumbnailb

Trong tiếng Anh, câu bị động luôn là một điểm ngữ pháp khiến nhiều người học cảm thấy “đau đầu”. Đặc biệt là khi kết hợp với các thì khác nhau, câu bị động lại càng trở nên phức tạp hơn.

Vậy câu bị động thì hiện tại hoàn thành có gì đặc biệt? Làm thế nào để nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này một cách hiệu quả? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!

Hiểu rõ về thì hiện tại hoàn thành

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về bị động thì hiện tại hoàn thành, chúng ta cần nắm vững kiến thức cơ bản về thì hiện tại hoàn thành.

Cách dùng

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại:

Ví dụ:

  • My father has been a sales manager at company A for 7 years. (Bố tôi đã làm giám đốc kinh doanh tại công ty A được 7 năm.)

  • She has been studying English for 2 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm.)

  • Diễn tả một hành động xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp lại cho đến thời điểm hiện tại:

Ví dụ:

  • He has lied many times already. (Anh ta đã nói dối nhiều lần rồi.)

  • My brother has read this book many times already. (Anh trai tôi đã đọc sách này rất nhiều lần rồi.)

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không rõ về thời gian cụ thể:

Ví dụ:

  • He has forgotten to close the door. He’s coming back to check. (Anh ta đã quên không đóng cửa nhà. Anh ta đang quay lại để kiểm tra.)

Dấu hiệu nhận biết

  • Since: từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ
  • For: khoảng thời gian
  • Just: vừa mới
  • Already: rồi
  • Until now: cho đến bây giờ
  • Lately: gần đây
  • Up to now: cho đến nay
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng
  • This + time: lần này

Ví dụ:

  • I have never seen such a good movie before. (Tôi chưa từng xem bộ phim nào hay như vậy trước đây.)
  • I haven’t seen my sister since 6 months ago. (Tôi đã không gặp chị gái mình từ 6 tháng trước.)

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has + V(p2) + O
  • Phủ định: S + have/has not + V(p2) + O
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V(p2) + O?

Ví dụ:

  • I‘ve known my boyfriend for 10 years now. (Tôi đã quen bạn trai của tôi được 10 năm rồi.)
  • I have never met anyone with a leadership temperament, strong like her. (Tôi chưa từng gặp ai có khí chất lãnh đạo, mạnh mẽ như cô ấy.)
  • I have lost my house key. I have to try to find it or else I have to be out in the street. (Tôi đã làm mất chìa khóa nhà. Tôi phải cố gắng tìm nó nếu không tôi phải ở ngoài đường.)

Bị động thì hiện tại hoàn thành: Điểm mấu chốt cần nhớ

Cách sử dụng

Bị động thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng nhận tác động của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • Chủ động: Lan has washed the car for 1 hour. (Lan đã rửa xe được 1 tiếng.)

  • Bị động: The car has been washed by Lan for 1 hour.

  • Chủ động: My mother has cleaned my room. (Mẹ tôi đã quét dọn phòng tôi.)

  • Bị động: My room has been cleaned by my mother.

Lưu ý quan trọng

  • Nếu chủ thể (S) trong câu bị động không được xác định rõ ràng (someone, we, they, he, something, everybody, anything…), bạn có thể lược bỏ thành phần “by + S”.

Ví dụ:

- **Chủ động:** Someone has taken my backpack. (Ai đó đã lấy chiếc balo của tôi.)
- **Bị động:** My backpack **has been taken**.

- **Chủ động:** We have fed the feral cat. (Chúng tôi đã cho con mèo hoang ăn.)
- **Bị động:** The feral cat **has been fed**.
  • Nếu chủ thể là No one hoặc nothing, câu bị động sẽ được sử dụng ở dạng phủ định.

Cấu trúc

  • Khẳng định: O + have/has + been + V (PIII) + (by S)
  • Phủ định: O + have/has not + been + V (PIII) + (by S)
  • Nghi vấn: Have/Has + O + been + V (PIII) + (by S)?

Ví dụ:

  • Chủ động: Lan has cleaned the house (Lan đã quét dọn nhà)

  • Bị động: The house has been cleaned by Lan.

  • Chủ động: No one has done their homework since last week. (Không ai làm bài tập từ tuần trước.)

  • Bị động: Their homework hasn’t been done since last week.

Bài tập thực hành

Để ghi nhớ kiến thức một cách vững chắc, hãy cùng VISCO thực hành một số bài tập sau nhé!

(Để xem đáp án, vui lòng kéo xuống cuối bài viết)

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. This 6-word poem __ (write) by Linh.
  2. The sausage __ (eat) by my cat.
  3. Many ornamental plants __ (pluck) in my garden.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng bị động

  1. Lan has washed her new car.
  2. Why have classmates insulted Lan so much?
  3. I have completed all my homework.

Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. My mother has bought this bouquet of roses at Joie’s.
    => This bouquet of roses ………………………………………..
  2. Our report has not been completed on time.
    => We ………………………………………………………………..

Đáp án

Bài tập 1

  1. has been written
  2. has been eaten
  3. have been plucked

Bài tập 2

  1. Lan’s new car has been washed.
  2. Why has Lan been insulted so much by classmates?
  3. All my homework has been completed.

Bài tập 3

  1. This bouquet of roses has been bought by my mother at Joie’s.
  2. We have not completed our report on time.

VISCO hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bị động thì hiện tại hoàn thành. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo kiến thức này nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *