Ngành tài chính luôn là thỏi nam châm thu hút các bạn trẻ bởi cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn và mức lương đáng mơ ước. Nhưng bạn biết không, hành trình chinh phục đỉnh cao tài chính không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần sự am hiểu sâu sắc về thuật ngữ tài chính.
Hãy cùng VISCO khám phá cẩm nang thuật ngữ tài chính tiếng Anh cơ bản, trang bị cho mình hành trang vững chắc để tự tin sải bước trên con đường tài chính đầy tiềm năng nhé!
Tài chính – Lĩnh vực “biết nói” bằng ngôn ngữ riêng
Trước khi đi sâu vào thế giới thuật ngữ, hãy cùng VISCO giải mã khái niệm “tài chính” một cách đơn giản và dễ hiểu nhất nhé!
Tài chính là nghệ thuật quản lý tiền bạc và tài sản, đảm bảo dòng chảy hiệu quả cho cá nhân, tổ chức hay quốc gia. Nó bao gồm một loạt các hoạt động như:
- Huy động vốn: Tìm kiếm và thu hút các nguồn lực tài chính từ nhiều nguồn khác nhau.
- Phân bổ vốn: Sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư.
- Quản lý rủi ro: Đánh giá và kiểm soát rủi ro tài chính, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Tài chính đóng vai trò then chốt trong mọi hoạt động kinh tế, từ cấp độ vi mô (cá nhân, hộ gia đình) đến cấp độ vĩ mô (doanh nghiệp, quốc gia).
Giải mã thuật ngữ tài chính tiếng Anh – Chìa khóa mở cánh cửa thành công
Nắm vững thuật ngữ tài chính tiếng Anh là bước đệm không thể thiếu để bạn tiếp cận thông tin chuyên ngành, nâng cao kiến thức và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Hãy cùng VISCO “giải mã” một số thuật ngữ phổ biến nhất nhé:
Báo cáo tài chính – Ngôn ngữ chung của giới tài chính
1. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán)
Bảng cân đối kế toán là bản chụp nhanh, ghi lại “sức khỏe tài chính” của một công ty tại một thời điểm nhất định. Nó cho thấy bức tranh tổng quan về tài sản, nguồn vốn và vốn chủ sở hữu của công ty, tuân theo nguyên tắc cơ bản:
Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
Trong đó:
- Tài sản (Assets): Giá trị của tất cả những gì công ty sở hữu, bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền mặt, khoản phải thu) và tài sản dài hạn (bất động sản, máy móc).
- Nợ phải trả (Liabilities): Tất cả các khoản nợ mà công ty phải trả cho bên thứ ba, bao gồm nợ ngắn hạn (khoản phải trả) và nợ dài hạn (trái phiếu).
- Vốn chủ sở hữu (Equity): Phần vốn thuộc về chủ sở hữu, thể hiện giá trị ròng của công ty.
2. Income Statement (Báo cáo kết quả kinh doanh)
Báo cáo kết quả kinh doanh là “bộ phim tài chính”, ghi lại hoạt động kinh doanh của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho thấy doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty, giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
3. Cash Flow Statement (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo dõi dòng tiền vào và ra của công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Nó cho biết cách thức công ty tạo ra và sử dụng tiền mặt, từ đó đánh giá khả năng thanh toán và tạo ra dòng tiền tự do.
Các thuật ngữ tài chính tiếng Anh phổ biến khác
Bên cạnh bộ ba báo cáo tài chính, còn rất nhiều thuật ngữ quan trọng khác mà bạn cần nắm vững:
- Long-Term Investments (Đầu tư dài hạn): Các khoản đầu tư mà công ty dự định nắm giữ trong thời gian dài (hơn một năm), chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản.
- Receivables (Khoản phải thu): Số tiền mà khách hàng hoặc đối tác nợ công ty do đã mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.
- Annual Report (Báo cáo thường niên): Tài liệu tổng hợp thông tin về hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của công ty trong một năm tài chính.
- Capital Structure (Cấu trúc vốn): Tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu được sử dụng để tài trợ hoạt động của công ty.
- Operating Expenses (Chi phí hoạt động): Chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty, chẳng hạn như tiền lương, tiền thuê, chi phí tiếp thị.
- Cost of Debt (Chi phí sử dụng nợ): Lãi suất mà công ty phải trả cho các khoản vay.
- Financial Statement (Báo cáo tài chính): Hệ thống báo cáo cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Lời kết
Hi vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thuật ngữ tài chính tiếng Anh và khơi dậy niềm đam mê khám phá thế giới tài chính đầy thách thức.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và thông tin mới nhất về du học và định cư nhé!