Viết về mẹ – một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng biết bao cảm xúc. Bằng tiếng Việt, ta có muôn vàn cách để bày tỏ tình yêu với mẹ. Vậy còn tiếng Anh thì sao? Hãy cùng VISCO khám phá cách viết về mẹ bằng tiếng Anh thật hay và ấn tượng qua bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc bài văn viết về mẹ bằng tiếng Anh
Để bài viết về mẹ bằng tiếng Anh được rõ ràng và mạch lạc, bạn có thể tham khảo cấu trúc sau:
Giới thiệu
Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu sơ lược về mẹ, có thể là tuổi tác, nghề nghiệp, hoặc bất kỳ thông tin thú vị nào bạn muốn chia sẻ.
Ví dụ:
-
My mother, [Tên của mẹ], is [Tuổi] years old and works as a [Nghề nghiệp].
-
I would like to introduce you to my wonderful mother, who is [Tuổi] years old and a dedicated [Nghề nghiệp].
Tiếp theo, hãy miêu tả ngoại hình của mẹ. Bạn nên tập trung vào những nét đặc trưng, tạo nên sự khác biệt của mẹ.
Ví dụ:
-
She has the kindest eyes I’ve ever seen, always sparkling with warmth and love.
-
My mother has a warm smile that brightens up even the cloudiest of days.
Miêu tả tính cách
Sau khi miêu tả ngoại hình, hãy đi sâu vào thế giới nội tâm của mẹ. Tính cách của mẹ có gì đặc biệt? Mẹ là người như thế nào? Hãy dùng những tính từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh và chia sẻ những câu chuyện, những kỷ niệm đáng nhớ về mẹ để làm rõ nét hơn cho bài viết.
Ví dụ:
-
She’s incredibly patient and understanding, always willing to lend an ear and offer words of wisdom.
-
One thing I admire most about my mother is her unwavering strength and determination.
Phong cách sống và sở thích
Mẹ có sở thích gì đặc biệt? Mẹ thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Chia sẻ về phong cách sống và sở thích của mẹ là một cách hay để giúp người đọc hiểu rõ hơn về con người mẹ.
Ví dụ:
-
My mother has a passion for gardening. She spends hours each day tending to her flowers and vegetables, and our garden is always a riot of colors and scents.
-
In her free time, my mother enjoys reading, cooking, and spending quality time with her family and friends.
Những kỷ niệm đáng nhớ với mẹ
Kỷ niệm đẹp về mẹ thì nhiều vô kể. Đó có thể là những chuyến du lịch, những món ăn mẹ nấu, hay đơn giản chỉ là những buổi tối cả nhà quây quần bên nhau. Hãy chia sẻ một vài kỷ niệm đáng nhớ để bài viết thêm phần sinh động và giàu cảm xúc.
Ví dụ:
-
I will never forget the time when my mother stayed up all night helping me finish a school project.
-
One of my fondest memories with my mother is our annual trip to the beach.
Kết luận
Hãy kết thúc bài viết bằng cách tóm tắt lại những điểm nổi bật về mẹ và nhấn mạnh tình yêu thương, sự biết ơn của bạn dành cho mẹ.
Ví dụ:
-
My mother is not only my parent, but also my biggest supporter, my confidante, and my role model.
-
I am eternally grateful for everything my mother has done for me, and I will always cherish the special bond we share.
Từ vựng tiếng Anh hay dùng để viết về mẹ
Để bài viết thêm phần phong phú, bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh hay dùng để miêu tả mẹ:
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
caregiver | người chăm sóc |
guardian | người bảo hộ |
mentor | người cố vấn |
role model | hình mẫu để noi theo |
loving | yêu thương |
caring | quan tâm, chu đáo |
nurturing | nuôi dưỡng, chăm sóc |
wise | khôn ngoan |
patient | kiên nhẫn |
selfless | vị tha, không ích kỷ |
dedicated | tận tụy, tận tâm |
hardworking | chăm chỉ, siêng năng |
reliable | đáng tin cậy |
gentle | nhẹ nhàng, dịu dàng |
generous | rộng lượng, hào phóng |
resourceful | khéo léo, tài tình |
humble | khiêm tốn |
creative | sáng tạo |
empathetic | đồng cảm |
respectful | tôn trọng |
Kết luận
VISCO hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những ý tưởng để viết về mẹ bằng tiếng Anh thật hay và ý nghĩa. Hãy để tình yêu thương của bạn dành cho mẹ được thể hiện qua từng câu chữ nhé!