20+ Bài Thơ Tiếng Anh Cho Bé Hay Nhất, Giúp Trẻ Tiếp Cận Ngoại Ngữ Dễ Dàng

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh. (Ảnh: Monkey)

Làm sao để con trẻ hứng thú học tiếng Anh luôn là câu hỏi khiến các bậc cha mẹ đau đầu. Bên cạnh những phương pháp học tập truyền thống, đã bao giờ bạn nghĩ đến việc cho bé tiếp cận với những bài thơ tiếng Anh đơn giản?

Bài thơ với giai điệu vui tươi, hình ảnh sinh động chính là cầu nối tuyệt vời đưa bé vào thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc. Cùng Monkey khám phá 20+ bài thơ tiếng Anh cho bé hay nhất, giúp trẻ vừa học vừa chơi hiệu quả nhé!

Lợi Ích Của Thơ Tiếng Anh Cho Bé

Vì sao nên cho bé học tiếng Anh qua thơ? Câu trả lời nằm ở những lợi ích tuyệt vời mà thể loại văn học này mang lại:

  • Âm điệu vui tai, dễ ghi nhớ: Vần điệu là yếu tố đặc trưng của thơ ca, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu.
  • Hình thành thói quen đọc: Tiếp xúc với thơ ca từ sớm giúp trẻ hình thành thói quen và niềm yêu thích đọc sách.
  • Phát triển trí tưởng tượng và óc sáng tạo: Thế giới đầy màu sắc trong thơ ca là mảnh đất màu mỡ để trí tưởng tượng của bé bay xa.
  • Mở rộng vốn từ vựng phong phú: Những bài thơ tiếng Anh đơn giản thường sử dụng từ ngữ gần gũi với cuộc sống, giúp bé mở rộng vốn từ một cách tự nhiên.
    Bé học tiếng Anh qua hình ảnh. (Ảnh: Monkey)Bé học tiếng Anh qua hình ảnh. (Ảnh: Monkey)

Tổng Hợp 20+ Bài Thơ Tiếng Anh Cho Bé Hay Nhất

1. The Fat Cat

The fat cat sat

On the big red mat.

Từ vựng:

  • fat (adj): béo
  • cat (n): con mèo
  • sat (v): ngồi
  • big (adj): lớn
  • red (adj): màu đỏ
  • mat (n): cái thảm

Ý nghĩa: Bài thơ miêu tả chú mèo béo ngồi trên chiếc thảm đỏ lớn.

2. I’m a Little Spider

I’m a little spider,

Look at me spin,

I spin a web so big,

Then I crawl in.

Từ vựng:

  • spider (n): con nhện
  • look (v): nhìn
  • spin (v): giăng tơ
  • web (n): mạng nhện
  • big (adj): to
  • crawl (v): bò

Ý nghĩa: Bài thơ là lời tự giới thiệu của chú nhện nhỏ: chú có thể giăng một mạng nhện lớn và bò vào trong đó.

3. Little Bunny

Little bunny, little bunny,

Where are you?

In the garden, in the garden,

Eating flowers, it’s true.

Từ vựng:

  • bunny (n): chú thỏ con
  • garden (n): vườn
  • eat (v): ăn
  • flower (n): bông hoa
  • true (adj): đúng

Ý nghĩa: Bài thơ là cuộc đối thoại tìm kiếm chú thỏ con. Hóa ra chú đang ở trong vườn và ăn hoa.

4. Popcorn

Pop, pop, popcorn,

Popping in a pot,

Pop, pop, popcorn,

Eat it while it’s hot!

Từ vựng:

  • popcorn (n): bỏng ngô
  • pop (v): nổ
  • pot (n): cái nồi
  • eat (v): ăn
  • hot (adj): nóng

Ý nghĩa: Bài thơ miêu tả âm thanh vui tai khi nổ bỏng ngô và lời nhắc nhở hãy ăn bỏng khi còn nóng.

5. I Can

I can hop, I can skip,

I can clap, I can dip.

I can jump, I can run,

Dancing is so much fun!

Từ vựng:

  • hop (v): nhảy lò cò
  • skip (v): nhảy dây
  • clap (v): vỗ tay
  • dip (v): nhúng
  • jump (v): nhảy
  • run (v): chạy
  • dance (v): nhảy múa
  • fun (adj): vui vẻ

Ý nghĩa: Bài thơ là lời giới thiệu những hoạt động vui nhộn mà bạn nhỏ có thể làm: nhảy lò cò, nhảy dây, vỗ tay,…

Bé học tiếng Anh với Monkey. (Ảnh: Monkey)Bé học tiếng Anh với Monkey. (Ảnh: Monkey)

6. Rat

Rat, rat, little rat,

I smell a cat!

Run, run, little rat,

Be very fast!

Từ vựng:

  • rat (n): con chuột
  • smell (v): ngửi
  • cat (n): con mèo
  • run (v): chạy
  • fast (adj): nhanh

Ý nghĩa: Bài thơ là lời cảnh báo chú chuột nhỏ hãy chạy thật nhanh khi ngửi thấy mùi mèo.

7. Hat and Bag

This is my hat,

It’s really big and fat.

This is my bag,

I take it when I drag.

Từ vựng:

  • hat (n): cái mũ
  • big (adj): to
  • fat (adj): béo
  • bag (n): cái túi
  • take (v): lấy, mang
  • drag (v): kéo

Ý nghĩa: Bài thơ giới thiệu về chiếc mũ và túi xách của bạn nhỏ.

8. I’m a Little Teapot

I’m a little teapot,

Short and stout,

Here is my handle,

Here is my spout.

When I get all steamed up,

Hear me shout,

Tip me over and pour me out!

Từ vựng:

  • teapot (n): ấm trà
  • short (adj): ngắn, thấp
  • stout (adj): chắc nịch
  • handle (n): quai cầm
  • spout (n): vòi
  • steamed up (adj): bốc hơi
  • shout (v): hét
  • tip (v): nghiêng
  • pour (v): rót

Ý nghĩa: Bài thơ là lời tự giới thiệu đáng yêu của ấm trà nhỏ.

Bé tập nói tiếng Anh. (Ảnh: Monkey)Bé tập nói tiếng Anh. (Ảnh: Monkey)

9. Potato

One potato, two potatoes,

Three potatoes, four.

Five potatoes, six potatoes,

Seven potatoes more.

Từ vựng:

  • potato (n): củ khoai tây

Ý nghĩa: Bài thơ là cách đếm số đơn giản bằng củ khoai tây.

10. Banana

Peel banana, banana peel,

Banana peel in the garbage peel.

If you don’t like banana peels,

Then don’t peel bananas any more!

Từ vựng:

  • peel (v): bóc vỏ
  • banana (n): quả chuối
  • garbage (n): rác

Ý nghĩa: Bài thơ là lời nhắn nhủ dí dỏm: nếu bạn không thích vỏ chuối, đừng bóc chúng nữa!

11. Rain

Rain, rain, go away,

Come again another day,

Little Johnny wants to play.

Từ vựng:

  • rain (n): cơn mưa
  • go away (v): đi đi
  • come again (v): trở lại
  • little (adj): nhỏ bé
  • want (v): muốn
  • play (v): chơi

Ý nghĩa: Bài thơ là lời cầu mong của cậu bé Johnny mong mưa ngừng rơi để được ra ngoài chơi.

Bé chơi cùng Monkey. (Ảnh: Monkey)Bé chơi cùng Monkey. (Ảnh: Monkey)

12. Head, Shoulders, Knees and Toes

Head, shoulders

Knees and toes

Knees and toes

Head, shoulders

Knees and toes

Knees and toes

And eyes, and ears, and mouth and nose

Head, shoulders

Knees and toes

Knee and toes

Từ vựng:

  • Head (n): đầu
  • Shoulders (n): vai
  • Knees (n): đầu gối
  • Toes (n): ngón chân
  • Eyes (n): mắt
  • Ears (n): tai
  • Mouth (n): miệng
  • Nose (n): mũi

Ý nghĩa: Bài thơ là cách dạy trẻ nhận biết các bộ phận trên cơ thể.

13. If You’re Happy And You Know It

If you’re happy and you know it clap your hands

If you’re happy and you know it clap your hands

If you’re happy and you know it

And you really want to show it

If you’re happy and you know it clap your hands

If you’re happy and you know it stomp your feet

If you’re happy and you know it stomp your feet

If you’re happy and you know it

And you really want to show it

If you’re happy and you know it stomp your feet

If you’re happy and you know it nod your head

If you’re happy and you know it nod your head

If you’re happy and you know it

And you really want to show it

If you’re happy and you know it nod your head

If you’re happy and you know it do all three

If you’re happy and you know it do all three

If you’re happy and you know it

And you really want to show it

If you’re happy and you know it do all three

Từ vựng:

  • happy (adj): vui vẻ
  • know (v): biết
  • clap (v): vỗ
  • hands (n): tay
  • stomp (v): dậm
  • feet (n): chân
  • nod (v): gật
  • head (n): đầu

Ý nghĩa: Bài thơ là lời khích lệ trẻ em thể hiện niềm vui của mình bằng những hành động cụ thể như vỗ tay, dậm chân, gật đầu.

Bé học tiếng Anh vui nhộn. (Ảnh: Monkey)Bé học tiếng Anh vui nhộn. (Ảnh: Monkey)

14. Twinkle, Twinkle, Little Star

Twinkle twinkle little star.

How I wonder what you are.

Up above the world so high.

Like a diamond in the sky.

Twinkle twinkle little star.

How I wonder what you are.

Twinkle twinkle little star.

How I wonder what you are.

Up above the world so high.

Like a diamond in the sky.

Twinkle twinkle little star.

How I wonder what you are.

Từ vựng:

  • twinkle (v): lấp lánh
  • little (adj): nhỏ bé
  • star (n): ngôi sao
  • wonder (v): tự hỏi
  • above (adv): phía trên
  • world (n): thế giới
  • high (adj): cao
  • like (prep): giống như
  • diamond (n): viên kim cương
  • sky (n): bầu trời

Ý nghĩa: Bài thơ miêu tả vẻ đẹp lấp lánh của những ngôi sao trên bầu trời đêm.

15. There Was A Little Girl

There was a little girl

Who had a little curl

Right in the middle of her forehead.

When she was good,

She was very very good

But when she was bad

She was horrid.

Từ vựng:

  • Little (adj): nhỏ bé
  • Curl (n): lọn tóc xoăn
  • Middle (n): ở giữa
  • Forehead (n): trán
  • Good (adj): ngoan
  • Bad (adj): hư
  • Horrid (adj): kinh khủng

Ý nghĩa: Bài thơ miêu tả cô bé với lọn tóc xoăn, khi ngoan thì rất ngoan, nhưng khi hư thì thật kinh khủng.

16. The Purple Cow

I never saw a purple cow,

I never hope to see one,

But I can tell you, anyhow,

I’d rather see than be one!

Từ vựng:

  • Purple (adj): màu tím
  • Cow (n): con bò
  • Hope (v): hy vọng
  • Tell (v): nói
  • Anyhow (adv): dù sao
  • Rather (adv): thà..còn hơn

Ý nghĩa: Bài thơ là lời khẳng định hài hước, tác giả chưa bao giờ thấy bò màu tím và cũng không hy vọng nhìn thấy, nhưng thà nhìn thấy còn hơn là trở thành một con bò màu tím.

Chuột Jerry tinh nghịch. (Ảnh: Monkey)Chuột Jerry tinh nghịch. (Ảnh: Monkey)

17. Our Kittens

Our kittens have the softest fur,

And the sweetest little purr,

And such little velvet paws

With such cunning little claws,

And blue eyes, just like the sky!

(Must they turn green, by and by?)

Two are striped like tigers, three

Are as black as black can be,

And they run so fast and play

With their tails, and are so gay,

Is it not a pity that

Each must grow into a cat?

Từ vựng:

  • Kitten (n): mèo con
  • Soft (adj): mềm mại
  • Fur (n): bộ lông
  • Sweet (adj): ngọt ngào
  • Purr (n): tiếng rừ rừ
  • Velvet (n): nhung
  • Paw (n): bàn chân (của động vật có móng vuốt)
  • Cunning (adj): khôn ranh
  • Claw (n): móng vuốt
  • Stripe (n): sọc
  • Tiger (n): con hổ
  • Black (adj): màu đen
  • Gay (adj): vui vẻ
  • Pity (n): điều đáng tiếc
  • Grow (v): lớn lên
  • Cat (n): con mèo

Ý nghĩa: Bài thơ miêu tả vẻ đáng yêu của những chú mèo con với bộ lông mềm mại, tiếng rừ rừ ngọt ngào và đôi mắt xanh như bầu trời.

18. The Forest

The forest is the town of trees

Where they live quite at their ease,

With their neighbors at their side

Just as we in cities wide.

Từ vựng:

  • Forest (n): rừng
  • Town (n): thị trấn
  • Tree (n): cây
  • Live (v): sống
  • Ease (n): sự thoải mái
  • Neighbor (n): hàng xóm
  • Side (n): bên cạnh
  • City (n): thành phố
  • Wide (adj): rộng lớn

Ý nghĩa: Bài thơ ví rừng như một thị trấn của cây cối, nơi chúng sống thoải mái bên cạnh những người hàng xóm của mình.

19. What is Pink?

What is pink? A rose is pink

By the fountain’s brink.

What is red? A poppy’s red

In its barley bed.

What is blue? The sky is blue

Where the clouds float through.

What is white? A swan is white

Sailing in the light.

What is yellow? Pears are yellow,

Rich and ripe and mellow.

What is green? The grass is green,

With small flowers between.

What is violet? Clouds are violet

In the summer twilight.

What is orange? Why, an orange,

Just an orange!

Từ vựng:

  • Pink (adj): màu hồng
  • Rose (n): hoa hồng
  • Fountain (n): đài phun nước
  • Brink (n): bờ vực
  • Red (adj): màu đỏ
  • Poppy (n): hoa anh túc
  • Barley (n): lúa mạch
  • Bed (n): luống
  • Blue (adj): màu xanh da trời
  • Sky (n): bầu trời
  • Cloud (n): đám mây
  • Float (v): trôi nổi
  • White (adj): màu trắng
  • Swan (n): con thiên nga
  • Sail (v): lướt đi
  • Light (n): ánh sáng
  • Yellow (adj): màu vàng
  • Pear (n): quả lê
  • Rich (adj): giàu có
  • Ripe (adj): chín
  • Mellow (adj): ngọt ngào
  • Green (adj): màu xanh lá cây
  • Grass (n): cỏ
  • Small (adj): nhỏ
  • Violet (adj): màu tím
  • Twilight (n): hoàng hôn
  • Orange (adj,n): màu cam, quả cam

Ý nghĩa: Bài thơ là chuỗi câu hỏi và trả lời, giúp trẻ em nhận biết màu sắc thông qua các sự vật quen thuộc trong cuộc sống.

Túi thần kỳ Doraemon. (Ảnh: Monkey)Túi thần kỳ Doraemon. (Ảnh: Monkey)

20. When I Was One

When I was one,

I had just begun.

When I was two,

I was nearly new.

When I was three,

I was hardly me.

When I was four,

I was not much more.

When I was five,

I was just alive.

But now I am six,

I’m as clever as clever.

So I think I’ll be six

Now and forever.

Từ vựng:

  • One, two, three, four, five, six (number): một, hai, ba, bốn, năm, sáu
  • Begin (v): bắt đầu
  • Nearly (adv): gần như
  • New (adj): mới
  • Hardly (adv): hầu như không
  • Alive (adj): sống, tồn tại
  • Clever (adj): thông minh
  • Think (v): nghĩ
  • Forever (adv): mãi mãi

Ý nghĩa: Bài thơ là những dòng suy nghĩ ngộ nghĩnh của một đứa trẻ về sự trưởng thành của bản thân qua từng năm.

Tips Chọn Thơ Tiếng Anh Cho Bé

Để bé yêu thích việc học tiếng Anh qua thơ, cha mẹ cần lưu ý một số mẹo nhỏ sau đây:

  • Chọn thơ theo sở thích: Ưu tiên những bài thơ có chủ đề gần gũi, phù hợp với lứa tuổi và sở thích của bé.
  • Ngắn gọn, dễ hiểu: Lựa chọn những bài thơ có câu từ đơn giản, dễ hiểu, tránh sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • Hình ảnh sinh động: Hình ảnh minh họa đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của bé. Hãy chọn những bài thơ có hình ảnh sinh động, nhiều màu sắc.
  • Kết hợp âm nhạc: Cha mẹ có thể tìm kiếm những bài thơ tiếng Anh có giai điệu vui nhộn để bé vừa học vừa thư giãn.

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp 20+ bài thơ tiếng Anh cho bé hay nhất mà Monkey muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng cha mẹ sẽ lựa chọn được những bài thơ phù hợp để đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *