Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, một sự thật hiển nhiên, hoặc một lịch trình cố định trong hiện tại.
Bạn có muốn tự tin sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp hàng ngày và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra? Hãy cùng VISCO khám phá chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng thì hiện tại đơn qua bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn
1. Câu khẳng định:
- Chủ ngữ số ít (He/ She/ It/ Danh từ số ít) + Động từ (thêm -s/ -es) + Bổ ngữ
- Chủ ngữ số nhiều (I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều) + Động từ (nguyên thể) + Bổ ngữ
Ví dụ:
- He goes to school by bus every day. (Anh ấy đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)
- They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.)
2. Câu phủ định:
- Chủ ngữ số ít + doesn’t (do not) + Động từ (nguyên thể) + Bổ ngữ
- Chủ ngữ số nhiều + don’t (do not) + Động từ (nguyên thể) + Bổ ngữ
Ví dụ:
- She doesn’t like eating seafood. (Cô ấy không thích ăn hải sản.)
- We don’t go to work on Sundays. (Chúng tôi không đi làm vào Chủ nhật.)
3. Câu nghi vấn:
- Do/ Does + Chủ ngữ + Động từ (nguyên thể) + Bổ ngữ?
Ví dụ:
- Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
- Does he live in Hanoi? (Anh ấy có sống ở Hà Nội không?)
Cách sử dụng Thì Hiện Tại Đơn
1. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen:
- I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- She goes to the gym twice a week. (Cô ấy đi tập thể dục hai lần một tuần.)
2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
- The earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
3. Diễn tả lịch trình cố định hoặc sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch:
- The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
- The meeting starts at 2 pm. (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
4. Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, hoặc trạng thái ở hiện tại:
- I love my family very much. (Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều.)
- He feels tired after a long day. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài.)
Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Đơn
Để nhận biết thì hiện tại đơn trong câu, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/ week/ month/ year,…
- Các cụm từ chỉ thời gian: in the morning/ afternoon/ evening, at night, on Mondays/ Tuesdays/…, at the weekend,…
Bài tập Thì Hiện Tại Đơn có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
She __ to school every day.
- a. go
- b. goes
- c. going
-
They __ football on Sundays.
- a. don’t play
- b. doesn’t play
- c. aren’t play
-
__ he live in Ho Chi Minh City?
- a. Do
- b. Does
- c. Is
Đáp án:
- b
- a
- b
Bài 2: Điền động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
- He usually __ (go) to bed at 10 pm.
- She __ (not like) watching horror movies.
- __ (do) you __ (study) English every day?
Đáp án:
- goes
- doesn’t like
- Do – study
Kết luận
Thì hiện tại đơn là một trong những nền tảng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.
Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập có đáp án để nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì hiện tại đơn trong giao tiếp thực tế nhé!
VISCO – Đồng hành cùng bạn trên con đường du học!