Bạn đang loay hoay với các dạng bài tập viết lại câu điều kiện loại 1, 2, 3 trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là “cẩm nang” giúp bạn ôn tập kiến thức về câu điều kiện và “bỏ túi” những phương pháp viết lại câu hiệu quả. Hãy cùng VISCO khám phá nhé!
## Hiểu Rõ Bản Chất Của Câu Điều Kiện
Câu điều kiện được sử dụng để đưa ra một giả thiết về một sự việc, hành động chỉ xảy ra khi điều kiện được nói đến xuất hiện. Một câu điều kiện đầy đủ sẽ bao gồm hai mệnh đề:
- Mệnh đề điều kiện (If clause): Nêu lên điều kiện, thường được bắt đầu bằng “If”.
- Mệnh đề kết quả (Main clause): Diễn tả kết quả khi điều kiện được đáp ứng.
Dựa vào thời gian và tính xác thực của sự việc, chúng ta có 4 loại câu điều kiện chính:
- Loại 0: Diễn tả một sự thật hiển nhiên, luôn đúng.
- Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
- Loại 1: Diễn tả một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: If it rains heavily, I will stay at home. (Nếu trời mưa lớn, tôi sẽ ở nhà.)
- Loại 2: Diễn tả một sự việc không có thật ở hiện tại.
- Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
- Loại 3: Diễn tả một sự việc không có thật trong quá khứ.
- Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
## “Mổ Xẻ” Các Dạng Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện
### 1. Viết Lại Câu Sử Dụng “If”
Dấu hiệu nhận biết: Đề bài cho hai vế câu, thường được nối với nhau bởi các liên từ như “so”, “that’s why”, “because”.
Cách làm bài:
- Cả hai vế ở thì tương lai đơn: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 1 (không đảo ngữ).
- Ví dụ:
- Câu gốc: I will go to the supermarket. I will buy a toy for my son.
- Viết lại: If I go to the supermarket, I will buy a toy for my son.
- Ví dụ:
- Một vế thì hiện tại, vế còn lại ở thì tương lai hoặc hiện tại: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 2 (có thể đảo ngữ).
- Ví dụ:
- Câu gốc: Lan doesn’t help her mom cook dinner. Her mom is angry now.
- Viết lại: If Lan helped her mom cook dinner, her mom wouldn’t be angry.
- Ví dụ:
- Câu đề bài có thì quá khứ đơn: Viết lại câu dùng câu điều kiện loại 3 (có thể đảo ngữ).
- Ví dụ:
- Câu gốc: San didn’t tell her the truth. She was so disappointed about him.
- Viết lại: If San had told her the truth, she wouldn’t have been so disappointed about him.
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Với “because”: Thay “if” vào vị trí “because”, nếu câu đề bài ở thể khẳng định thì khi viết lại, chúng ta sẽ chuyển thành phủ định và ngược lại.
- Ví dụ:
- Câu gốc: I can’t go out with Jack because it is rainy.
- Viết lại: If it weren’t rainy, I could go out with Jack.
- Ví dụ:
- Với “so”, “that’s why”: Khi viết lại câu, “if” sẽ ở mệnh đề ngược lại.
- Ví dụ:
- Câu gốc: Kai doesn’t have a driving license. That’s why he can’t drive a car.
- Viết lại: If Kai had a driving license, he could drive a car.
- Ví dụ:
### 2. Viết Lại Câu Sử Dụng “Unless”
Cấu trúc: Unless = If… not
Cách làm bài: Thay “Unless” vào chỗ “If”, bỏ “not”, vế còn lại giữ nguyên.
- Ví dụ:
- Câu gốc: If she doesn’t invite Jack to the party, I won’t help her prepare the food.
- Viết lại: Unless she invites Jack to the party, I won’t help her prepare the food.
### 3. Viết Lại Câu Từ Cấu Trúc Có “Without” Sang “If”
Cách làm bài: Sử dụng cấu trúc “If… not”
- Ví dụ:
- Câu gốc: Without your help, I couldn’t finish the project on time.
- Viết lại: If you didn’t help me, I couldn’t finish the project on time.
### 4. Viết Lại Câu Từ Cấu Trúc Có “Or”, “Otherwise” Sang Câu Có “If”
Cấu trúc gốc: Câu mệnh lệnh + or/ otherwise + S + will…
Cách làm bài: Bắt đầu bằng cụm “If you don’t…” (bỏ “or” hoặc “otherwise”).
- Ví dụ:
- Câu gốc: Hurry up, otherwise you will be late for school.
- Viết lại: If you don’t hurry, you’ll be late for school.
### 5. Viết Lại Câu Từ Cấu Trúc “But For” Sang “If”
Cấu trúc “But for”: But for + noun phrase/V-ing, S + V…
Cách làm bài: Thay “But for” bằng “If it weren’t for”, giữ nguyên phần còn lại.
- Ví dụ:
- Câu gốc: But for Anna’s help, he couldn’t have done his math homework.
- Viết lại: If it weren’t for Anna’s help, he couldn’t have done his math homework. (Nếu không phải là nhờ sự giúp đỡ của Anna, anh ấy đã không làm xong bài tập toán.)
## Luyện Tập “Thần Tốc” Với Bài Tập Viết Lại Câu Điều Kiện
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về câu điều kiện và cách viết lại câu, VISCO có một số bài tập nho nhỏ dành cho bạn đấy. Hãy thử sức mình nhé!
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “Unless”:
- If you don’t water the plants, they will die.
- If she doesn’t study harder, she will fail the exam.
- If we don’t leave now, we will miss the train.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “But for”:
- If it hadn’t been for the rain, we would have gone to the beach.
- If it weren’t for his help, I wouldn’t be able to finish this project.
- If it hadn’t been for her quick thinking, the accident could have been much worse.
Bài tập 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “Otherwise”:
- Study hard, or you will fail the exam.
- Take an umbrella with you, or you’ll get wet.
- Call him now, or he will be worried.
VISCO chúc bạn học tốt!