Bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Hay bạn đang gặp khó khăn trong việc nắm vững các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là thì quá khứ đơn? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn chinh phục thì quá khứ đơn một cách dễ dàng và hiệu quả nhất!
Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào ngày hôm qua.)
- She studied English last night. (Cô ấy đã học tiếng Anh tối qua.)
Cách dùng thì quá khứ đơn
1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng các cụm từ chỉ thời gian xác định trong quá khứ như: yesterday (hôm qua), last night/week/month/year (tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái), ago (trước đây),…
Ví dụ:
- I visited my grandparents two days ago. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi hai ngày trước.)
- They graduated from university in 2022. (Họ đã tốt nghiệp đại học vào năm 2022.)
2. Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Khi muốn kể lại một loạt hành động đã diễn ra trong quá khứ, bạn có thể sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả.
Ví dụ:
- I woke up, had breakfast and then went to work. (Tôi thức dậy, ăn sáng và sau đó đi làm.)
3. Diễn tả trạng thái, sự thật trong quá khứ
Thì quá khứ đơn còn được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc sự thật đã tồn tại trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.
Ví dụ:
- I loved playing dolls when I was a child. (Tôi đã rất thích chơi búp bê khi còn nhỏ.)
Công thức thì quá khứ đơn
1. Với động từ “TO BE”
Thể | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|
I/ He/ She/ It | was | was not (wasn’t) | Was + S…? |
You/ We/ They | were | were not (weren’t) | Were + S…? |
2. Với động từ thường
Thể | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|
S + V-ed/ V2 | S + did not (didn’t) + V | Did + S + V…? |
Lưu ý:
- Động từ có quy tắc: thêm “-ed” vào sau động từ. Ví dụ: play – played, work – worked,…
- Động từ bất quy tắc: tra cột 2 trong bảng động từ bất quy tắc. Ví dụ: go – went, see – saw,…
"> <p style=
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Để nhận biết thì quá khứ đơn trong câu, bạn có thể dựa vào các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ như:
- Yesterday: Hôm qua
- Last night/ week/ month/ year/ …: Tối qua/ Tuần trước/ Tháng trước/ Năm ngoái/….
- … ago: … trước đây
- In + năm trong quá khứ: Vào năm …
- When + mệnh đề quá khứ: Khi …
Các bài tập về thì quá khứ đơn – BT thì quá khứ đơn – bài tập past simple
Bài tập thì quá khứ đơn
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.
- I ____ (go) to school by bus yesterday.
- He ____ (not watch) TV last night.
- We ____ (have) dinner at a restaurant last week.
- They ____ (visit) their grandparents last month.
- She ____ (not study) English yesterday.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.
- I saw a movie yesterday. (didn’t)
- She went to the park last week. (When?)
- We studied English last night. (What…?)
- They played soccer yesterday afternoon. (Did…?)
- He ate breakfast at 7 o’clock this morning. (What time…?)
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thì quá khứ đơn, từ đó giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng loại thì này trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức và nâng cao trình độ của bản thân nhé!