Trong thế giới muôn màu của tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) giống như một dòng chảy bất tận, diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, diễn tả trôi chảy dòng suy nghĩ của mình.
Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cấu trúc, cách dùng và bài tập của thì hiện tại tiếp diễn, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!
Nội dung chính
1. Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
a) Câu khẳng định:
Cấu trúc câu khẳng định của thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản:
Chủ ngữ + am/ is/ are + động từ thêm -ing (động từ chính)
Ví dụ:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
- They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
b) Câu phủ định:
Để tạo câu phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” sau động từ “to be” (am/ is/ are):
Chủ ngữ + am/ is/ are + not + động từ thêm -ing (động từ chính)
Ví dụ:
- I am not studying English now. (Tôi không đang học tiếng Anh bây giờ.)
- She is not cooking dinner. (Cô ấy không đang nấu bữa tối.)
- They are not playing football in the park. (Họ không đang chơi bóng đá trong công viên.)
c) Câu nghi vấn:
Để tạo câu hỏi, bạn đảo động từ “to be” (am/ is/ are) lên trước chủ ngữ:
Am/ Is/ Are + chủ ngữ + động từ thêm -ing (động từ chính)?
Ví dụ:
- Are you studying English now? (Bạn có đang học tiếng Anh bây giờ không?)
- Is she cooking dinner? (Cô ấy có đang nấu bữa tối không?)
- Are they playing football in the park? (Họ có đang chơi bóng đá trong công viên không?)
2. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
a) Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
Đây là cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- Look! The baby is laughing. (Nhìn kìa! Em bé đang cười.)
b) Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại:
Hành động này có thể không nhất thiết phải xảy ra ngay tại thời điểm nói, nhưng nó đang diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại.
Ví dụ:
- I am learning to play the piano. (Tôi đang học chơi đàn piano.) (Hành động học đàn piano diễn ra trong một khoảng thời gian, không chỉ là lúc nói.)
- They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.) (Việc xây nhà mất thời gian, không phải chỉ trong lúc nói.)
c) Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần:
Thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng để nói về kế hoạch, dự định trong tương lai gần đã được sắp xếp trước.
Ví dụ:
- I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối tối nay.)
- We are going to the cinema tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi xem phim vào ngày mai.)
d) Diễn tả sự thay đổi đang diễn ra:
Thì hiện tại tiếp diễn còn được dùng để miêu tả một sự thay đổi đang dần dần xảy ra.
Ví dụ:
- The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- The traffic is becoming worse. (Giao thông đang trở nên tệ hơn.)
3. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
a) Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She __ (read) a book right now.
- They __ (not watch) television at the moment.
- __ (you/ listen) to me?
- The children __ (play) in the garden.
- I __ (not go) to the party tonight.
b) Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:
- He usually drinks coffee in the morning.
- They are planning a trip to Italy.
- The train leaves at 9 o’clock.
- She is studying for her exams next week.
- We are having dinner with our grandparents on Sunday.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!
Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích! Chúc bạn học tốt!
Minh họa thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập hiện tại tiếp diễn
Bài tập của thì hiện tại tiếp diễn