Học tiếng Anh luôn là một hành trình thú vị, và VISCO ở đây để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Hôm nay, hãy cùng VISCO khám phá một loại thì cực kỳ quan trọng và thường gặp: thì hiện tại đơn. VISCO sẽ giúp bạn ôn tập lại kiến thức một cách dễ hiểu và cung cấp những bài tập thực hành hiệu quả. Đảm bảo bạn sẽ nắm vững thì hiện tại đơn sau bài viết này!
Ôn Tập Về Thì Hiện Tại Đơn
Trước khi đến với những bài tập hấp dẫn, VISCO sẽ giúp bạn ôn lại những kiến thức trọng tâm về thì hiện tại đơn nhé!
1. Khái Niệm
Thì hiện tại đơn (Present simple) được sử dụng để diễn tả:
- Sự thật hiển nhiên: Ví dụ, “Mặt trời mọc ở hướng Đông” (The sun rises in the east).
- Sự việc xảy ra thường xuyên, theo thói quen: Ví dụ, “Tôi thường xuyên thức dậy lúc 6 giờ sáng” (I usually wake up at 6 a.m.).
- Lịch trình, sự sắp xếp cố định: Ví dụ, “Chuyến tàu khởi hành lúc 8 giờ tối” (The train departs at 8 p.m.).
2. Cách Chia Thì Hiện Tại Đơn
a. Với động từ “to be”:
- (+) Khẳng định: S + am/ is/ are + N/ Adj
- (-) Phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
- (?) Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
Lưu ý:
- “is not” có thể viết tắt là “isn’t”
- “are not” có thể viết tắt là “aren’t”
Ví dụ:
- He is a talented musician. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
- They are not at home today. (Hôm nay họ không có ở nhà.)
- Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?)
b. Với động từ thường:
- (+) Khẳng định: S + V(s/es) + O
- (-) Phủ định: S + do/ does + not + V-infinitive + O
- (?) Nghi vấn: Do/ Does + S + V-infinitive + O?
Lưu ý:
- Thêm “s/es” vào sau động từ khi chủ ngữ là số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít.
- “do not” có thể viết tắt là “don’t”
- “does not” có thể viết tắt là “doesn’t”
Ví dụ:
- She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
- We don’t like watching horror movies. (Chúng tôi không thích xem phim kinh dị.)
- Does he play the guitar? (Anh ấy có chơi guitar không?)
3. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn
Hãy để ý những “từ ám hiệu” sau đây, chúng sẽ giúp bạn nhận diện thì hiện tại đơn một cách dễ dàng:
Trạng từ chỉ tần suất:
- always (luôn luôn)
- often (thường xuyên)
- usually (thường)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- seldom (hiếm khi)
- rarely (hiếm khi)
- hardly (hầu như không bao giờ)
- never (không bao giờ)
- generally (nói chung)
- regularly (thường xuyên)
Ví dụ:
- He always brushes his teeth before going to bed. (Anh ấy luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
Các từ khác:
- every day/ week/ month/ year (mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)
- daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
- once/ twice/ three times/ four times… a day/ week/ month/ year… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần… mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm…)
Ví dụ:
- They have a team meeting every Monday morning. (Họ có một cuộc họp nhóm vào mỗi sáng thứ Hai.)
Luyện Tập Thì Hiện Tại Đơn Cùng VISCO
VISCO đã chuẩn bị một số bài tập thú vị để bạn luyện tập và củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn. Hãy thử sức ngay nhé!
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.
- She __ (go) to school by bus every day.
- He __ (not like) playing video games.
- __ (do) your parents live in this city?
- We __ (have) dinner at 7 p.m. every evening.
- The Earth __ (revolve) around the Sun.
Bài 2: Viết lại câu sau ở dạng phủ định và nghi vấn.
-
He eats breakfast at 6:30 a.m.
- Phủ định:
- Nghi vấn:
-
They study English twice a week.
- Phủ định:
- Nghi vấn:
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
-
She __ to music every evening.
a. listen
b. listens
c. is listening
d. are listening -
__ they __ to the cinema every weekend?
a. Do – go
b. Does – go
c. Are – going
d. Is – going -
He __ a doctor. He __ in a hospital.
a. is – work
b. is – works
c. are – work
d. are – works
VISCO hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về thì hiện tại đơn. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!