Hướng Dẫn So Sánh Tính Từ Trong Tiếng Anh Lớp 8: Nắm Chắc Bí Kíp, Vượt Mọi Bài Kiểm Tra

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi so sánh hai bạn học sinh, chúng ta lại nói “Bạn A cao hơn bạn B” thay vì “Bạn A cao bạn B”? Bí mật nằm ở cấu trúc so sánh hơn của tính từ đấy! Đối với các bạn học sinh lớp 8, việc nắm vững ngữ pháp so sánh hơn của tính từ là vô cùng cần thiết để đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy.

Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật những kiến thức trọng tâm về so sánh hơn với tính từ trong tiếng Anh lớp 8, từ lý thuyết cơ bản đến bài tập thực hành có đáp án chi tiết. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục cấu trúc so sánh hơn nào!

Phân Biệt Tính Từ Ngắn Và Tính Từ Dài

Để áp dụng đúng cấu trúc so sánh hơn, trước tiên, chúng ta cần phân biệt được đâu là tính từ ngắn, đâu là tính từ dài.

  • Tính từ ngắn (S-adj): là những tính từ chỉ có một âm tiết. Ví dụ: tall, old, short, big…
  • Tính từ dài (L-adj): là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautiful, expensive, intelligent, interesting…

Cấu Trúc So Hơn Với Tính Từ Ngắn Và Trạng Từ Ngắn

Công thức chung

Để so sánh hơn với tính từ ngắn và trạng từ ngắn, chúng ta sử dụng công thức sau:

**S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + S2 + Auxiliary V/ O/ N/ Pronoun** 

hoặc

**S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun**

Trong đó:

  • S-adj-er: là tính từ ngắn được thêm đuôi “-er”.
  • S-adv-er: là trạng từ ngắn được thêm đuôi “-er”.
  • S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh).
  • S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng được dùng để so sánh với đối tượng 1).
  • Auxiliary V: Trợ động từ.
  • O (object): Tân ngữ.
  • N (noun): Danh từ.
  • Pronoun: Đại từ.

Ví dụ minh họa

  • This book is thicker than that one. (Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.)
  • They work harder than I do. = They work harder than me. (Họ làm việc chăm chỉ hơn tôi.)

Cách Thêm Đuôi “-er” Vào Tính Từ Ngắn

Quy tắc chung

  • Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm: Thêm đuôi “-er”. Ví dụ: old – older, near – nearer…
  • Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm “e”: Thêm đuôi “-r”. Ví dụ: nice – nicer…
  • Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “-er”. Ví dụ: big – bigger, hot – hotter, fat – fatter…
  • Tính từ kết thúc bởi “y” (dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn): Bỏ “y” và thêm đuôi “-ier”. Ví dụ: happy – happier, pretty – prettier…

Lưu ý

  • Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et”, “ow”, “er”, “y” thì áp dụng quy tắc thêm “-er” như tính từ ngắn. Ví dụ: quiet – quieter, clever – cleverer, simple – simpler, narrow – narrower…

Một Vài Tính Từ So Sánh Hơn Đặc Biệt

Bên cạnh những quy tắc chung, có một số tính từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc, cần phải ghi nhớ. Dưới đây là một số ví dụ:

Tính từ Dạng so sánh hơn
Good Better
Bad Worse
Far Farther/ further
Much/ many More
Little Less
Old Older/ elder

Luyện tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu so sánh sau

a. Mary/ tall/ her brother.
b. A lemon/ not sweet/ an orange.
c. A donkey/ not big/ a horse.
d. This dress/ pretty/ that one.
e. the weather/ not cold/ yesterday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. This armchair is ____ than the old one.
    a. comfortabler b. more comfortable c. most comfortable
  2. The new bed is ____ than the sofa.
    a. wider b. more wide c. most wide

Đáp án

Bài tập 1:

a. Mary is taller than her brother.
b. A lemon is not sweeter than an orange.
c. A donkey is not bigger than a horse.
d. This dress is prettier than that one.
e. The weather is not colder than yesterday.

Bài tập 2:

  1. b. more comfortable
  2. a. wider

Kết luận

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về so sánh hơn với tính từ trong tiếng Anh lớp 8. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc ngữ pháp này và tự tin đạt điểm cao trong các bài kiểm tra nhé!

Để được tư vấn kỹ hơn về các khóa học tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8, hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *