Bạn có cảm thấy bối rối khi phải diễn đạt một sự việc đã xảy ra trước một sự việc khác trong quá khứ? Đừng lo lắng, thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn! Hãy tưởng tượng bạn đang kể lại một câu chuyện về chuyến du lịch, bạn sẽ muốn diễn tả những sự kiện đã diễn ra trước đó để người nghe hiểu rõ hơn về mạch truyện. Ví dụ, bạn muốn nói “Khi tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh”. Trong trường hợp này, thì quá khứ hoàn thành sẽ là “chìa khóa” để bạn mở cánh cửa giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.
Giải Mã Bí Mật Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để miêu tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc của thì này khá đơn giản:
Subject + had + past participle (phân từ quá khứ) + object
Ví dụ:
- I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)
Khi Nào Nên Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành?
Hãy nhớ những “từ tín hiệu” sau đây, chúng sẽ giúp bạn nhận diện thì quá khứ hoàn thành một cách dễ dàng:
- By the time: By the time he arrived, we had already eaten dinner. (Vào thời điểm anh ấy đến, chúng tôi đã ăn tối xong rồi.)
- Before: She had finished her work before she went home. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi về nhà.)
- After: After I had finished my homework, I watched TV. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi đã xem TV.)
- When: When I got to the station, the train had already left. (Khi tôi đến ga, tàu đã rời đi rồi.)
- Never… before: I had never seen such a beautiful sunset before. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một cảnh hoàng hôn đẹp như vậy trước đây.)
- Already: They had already eaten when I arrived. (Họ đã ăn rồi khi tôi đến.)
Luyện Tập Thực Hành
“Practice makes perfect” – Hãy cùng luyện tập với một số bài tập sau đây để nắm vững thì quá khứ hoàn thành nhé:
"> <p style=
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong bài tập
Bài tập viết lại câu thì quá khứ hoàn thành
Mở Rộng Vốn Từ Vựng
Để câu chuyện của bạn thêm phần sống động, hãy bổ sung vào kho tàng từ vựng của mình những cụm từ đồng nghĩa với “before” và “after” như:
- Prior to: Prior to his arrival, the meeting had already started.
- Subsequent to: Subsequent to the storm, the city was without power.
Kết Luận
Thì quá khứ hoàn thành đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn kể chuyện một cách logic và dễ hiểu. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!