Trong tiếng Việt, chúng ta thường bắt gặp những câu nói như “Mặc dù trời mưa, nhưng tôi vẫn đi học”. Đây là cách diễn đạt quen thuộc thể hiện sự tương phản, nhượng bộ. Tiếng Anh cũng có cấu trúc tương tự, được gọi là mệnh đề nhượng bộ (Clauses of Concession), đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và văn viết.
Bài viết này của VISCO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề nhượng bộ, từ đó ứng dụng thành thạo trong quá trình học tiếng Anh.
Mệnh đề nhượng bộ là gì?
Mệnh đề nhượng bộ là một phần trong câu phức, diễn tả một sự việc hoặc hành động trái ngược với mệnh đề chính nhưng không ngăn cản được kết quả của mệnh đề chính.
Ví dụ:
- Mặc dù trời mưa, (nhưng) tôi vẫn đi học.
- Although it rained, I still went to school.
Trong ví dụ trên, việc trời mưa là một trở ngại, nhưng tôi vẫn quyết định đi học. Mệnh đề “Although it rained” là mệnh đề nhượng bộ, còn “I still went to school” là mệnh đề chính.
Các cách diễn đạt mệnh đề nhượng bộ
1. Sử dụng liên từ Although, Even though, Though
Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Cấu trúc:
- Although/Even though/Though + S + V, S + V.
Ví dụ:
- Although he is young, he is very mature. (Mặc dù còn trẻ, anh ấy rất trưởng thành.)
- Even though she was tired, she finished the report. (Mặc dù mệt mỏi, cô ấy vẫn hoàn thành báo cáo.)
- Though it was late, we went for a walk. (Mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn đi dạo.)
Lưu ý:
- Vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ có thể thay đổi cho nhau.
- Không dùng “but” sau các liên từ “Although/Even though/Though”.
2. Sử dụng các cấu trúc khác
Ngoài “Although/Even though/Though”, mệnh đề nhượng bộ còn có thể được diễn đạt bằng các cấu trúc sau:
- WH-ever + S + (may) + V, S + V: Whoever he may be, we don’t trust him. (Dù anh ta là ai, chúng tôi cũng không tin anh ta.)
- No matter + WH-word + S + V, S + V: No matter what you say, I won’t change my mind. (Dù bạn nói gì, tôi cũng sẽ không đổi ý.)
- It doesn’t matter + WH-word + S + V, S + V: It doesn’t matter where you go, I’ll find you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.)
- However + adj/adv + S + (may) + V, S + V: However hard she tried, she couldn’t win the competition. (Dù cô ấy cố gắng thế nào, cô ấy cũng không thể chiến thắng cuộc thi.)
- Adjective/Adverb + though/as + S + (may) + V, S + V: Young as he is, he has a bright future. (Mặc dù còn trẻ, cậu ấy có một tương lai tươi sáng.)
- Verb + O/A + as/though + S + may, S + V: Try as she might, she couldn’t reach the shelf. (Dù cố gắng thế nào, cô ấy cũng không thể với tới kệ.)
3. Sử dụng cụm từ chỉ sự nhượng bộ
Cụm từ chỉ sự nhượng bộ thường được dùng để rút gọn mệnh đề nhượng bộ.
Cấu trúc:
- Despite/In spite of/Regardless of + Noun/V-ing (+ N/ Adv), S + V.
Ví dụ:
- Despite the rain, we still went out. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài.)
- In spite of his age, he is still very active. (Mặc dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn rất năng động.)
- Regardless of the difficulties, we will never give up. (Bất kể khó khăn, chúng tôi sẽ không bao giờ bỏ cuộc.)
Lưu ý:
- Có thể dùng “in spite of the fact (that)” hoặc “despite the fact (that)”.
- Despite/In spite of + V-ing: Hai vế có cùng chủ ngữ.
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức về mệnh đề nhượng bộ, bạn có thể tham khảo các bài tập thực hành và đáp án được VISCO biên soạn chi tiết [tại đây]().
Kết luận
Mệnh đề nhượng bộ là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và linh hoạt hơn. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về mệnh đề nhượng bộ.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị và bổ ích khác nhé!