Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng giới từ “in”, “on”, “at” trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài tập giới từ chỉ vị trí lớp 6 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi “xử đẹp” dạng bài tập này! Hãy cùng VISCO khám phá những “bí kíp” chinh phục giới từ chỉ nơi chốn và ôn luyện qua các bài tập có đáp án chi tiết nhé!
Giới Từ Chỉ Nơi Chốn – “Khó Quá Trời” Hay “Dễ Như Chơi”?
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh là “Prepositions of place”. Đúng như tên gọi, chúng được sử dụng để mô tả vị trí của người, vật trong không gian.
Hãy tưởng tượng bạn đang chơi trốn tìm. Để mô tả vị trí, bạn sẽ dùng những cụm từ như “trong tủ”, “trên bàn”, “dưới gầm giường”… Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh cũng tương tự như vậy đó!
“Bỏ Túi” Các Giới Từ Chỉ Vị Trí Phổ Biến
Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ chỉ nơi chốn thường gặp:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
in | – Bên trong không gian, diện tích – Chỉ phương hướng |
The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong túi) |
on | – Trên bề mặt phẳng – Trên đường – Trên các tầng – Chỉ hướng đi – Trên phương tiện giao thông (ngoại trừ “car, taxi”) |
I put the dishes on the shelf. (Tôi đặt bát đĩa lên kệ) |
at | – Tại một địa điểm cụ thể | I’m waiting for you at the bus stop. (Tôi đang đợi bạn ở bến xe buýt) |
by next to beside near |
– Gần một chủ thể nào đó | She is sitting by the window. (Cô ấy đang ngồi bên cửa sổ) Our house is next to the park. (Nhà của chúng tôi ở bên cạnh công viên) The dog likes to sleep beside the fireplace. (Con chó thích ngủ bên cạnh lò sưởi) The restaurant is located near the city center. (Nhà hàng nằm gần trung tâm thành phố) |
under underneath beneath below |
– Bên dưới một vật | I found my missing sneaker under the bed. (Tôi tìm thấy đôi giày thể thao bị thất lạc của mình dưới gầm giường) The hidden treasure was buried underneath the big rock. (Kho báu bí mật đã được chôn dưới tảng đá lớn) There is a hidden passage beneath the old castle. (Có một lối đi bí mật dưới lâu đài cổ) The first floor is located below the second floor. (Tầng một nằm phía dưới tầng hai) |
between | – Nằm giữa 2 vật hoặc 2 chủ thể | The museum is between the post office and the bank. (Bảo tàng nằm giữa bưu điện và ngân hàng) |
behind | – Phía sau một chủ thể | The car is parked behind the house. (Chiếc xe đỗ phía sau nhà) |
in front of | – Phía trước một chủ thể | The beautiful flowers were planted in front of the house. (Những bông hoa xinh đẹp được trồng trước nhà) |
above | – Bên trên nhưng không nhất thiết phải tiếp xúc với bề mặt phẳng | The plane was flying above the ocean. (Máy bay đã bay phía trên đại dương) |
inside | – Bên trong không gian kín | The cat is inside the box. (Con mèo đang ở bên trong hộp) |
outside | – Bên ngoài | Please wait for me outside the building. (Xin vui lòng đợi tôi bên ngoài tòa nhà) |
among | – Vị trí của một thứ gì đó trong một nhóm hoặc một tập thể | There is a red apple among the green ones. (Có một quả táo đỏ ở giữa những quả táo xanh) |
from | – Nguồn gốc hoặc điểm xuất phát | She is from France. (Cô ấy đến từ Pháp) |
around | – Xung quanh một đối tượng hoặc chủ thể bất kỳ | There are trees around the house. (Có cây xung quanh căn nhà) |
opposite | – Vị trí đối diện, đối lập hoặc ngược lại | My house is opposite the park. (Nhà tôi đối diện công viên) |
“Vượt Vũ Môn” Bài Tập Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Lớp 6
Dạng 1: Điền Giới Từ “in, on, at”
Bài tập:
Điền “in”, “on”, hoặc “at” vào chỗ trống:
- The keys are ____ the drawer.
- There is a beautiful painting ____ the wall.
- She lives a small town the countryside.
- The cat is ____ the roof.
- We’ll meet you ____ the park at 2 PM.
- There is a book ____ the shelf.
- The school is located ____ the end of the street.
- The laptop is ____ the desk.
- They are waiting for us ____ the restaurant.
- We had a picnic ____ the beach on the weekend.
Đáp án:
- in
- on
- in, in
- on
- at
- on
- at
- on
- at
- at
Dạng 2: Sắp Xếp Từ Thành Câu Hoàn Chỉnh
Bài tập:
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- My / park / the / is / near / house
- table / the / the / under / is / cat
- corner / school / our / the / at / is / the
- in / are / the / playing / children / garden / the
- waiting / bus / I / the / stop / at / am
- swimming / the / in / pool / is / my / backyard
- shopping / the / located / is / center / mall / in / the
- river / a / the / along / campfire / we / had
- book / the / the / is / shelf / on
- a / in / have / picnic / the / we / park
Đáp án:
- My house is near the park.
- The cat is under the table.
- Our school is at the corner.
- The children are playing in the garden.
- I am waiting at the bus stop.
- The swimming pool is in my backyard.
- The mall is located in the shopping center.
- We had a campfire along the river.
- The book is on the shelf.
- We have a picnic in the park.
Dạng 3: Sửa Lỗi Sai
Bài tập:
Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
- The cat is sitting in the table.
- The book is in the top shelf.
- I left my jacket on the car.
- She’s currently waiting on the doctor’s office.
- They had a picnic below the beach last weekend.
- The keys are on the drawer.
Đáp án:
- The cat is sitting on the table.
- The book is on the top shelf.
- I left my jacket in the car.
- She’s currently waiting in the doctor’s office.
- They had a picnic at the beach last weekend.
- The keys are in the drawer.
Dạng 4: Điền Giới Từ Thích Hợp
Bài tập 1:
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
under / in (x4) / among / on (x2) / at / by (x2)
- The cat is hiding ____ the sofa.
- The ball is ____ the box.
- She found her keys ____ the sofa cushions.
- The book is ____ the shelf.
- The dog is barking ____ the window.
- The children are playing ____ the playground.
- He lives a house the beach.
- The birds are flying ____ the sky.
- The shopping mall is ____ the corner of the street.
- The keys are ____ the door.
Đáp án:
- under
- in
- among
- on
- at
- in
- in, by
- in
- on
- by
Bài tập 2:
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
on / around / under / along / beside
My family and I love to go on picnics during the summer. We usually pack a picnic basket with sandwiches, fruit, and snacks. Then, we drive to the park and find a nice spot 1. a big tree. I like to sit 2. the river and watch the ducks swimming. My little brother always runs 3. and plays with a ball. We spread a blanket 4. the grass and enjoy our meal. After eating, we often go for a walk 5._____ the trail and explore the beautiful nature. Our picnics are so much fun!
Đáp án:
- under
- beside
- around
- on
- along
Kết luận
VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé! Đừng quên theo dõi VISCO để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích về tiếng Anh nha!