Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “in”, “on”, hay “at” khi nói về thời gian trong tiếng Anh? Giới từ chỉ thời gian, tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp một cách chính xác và tự nhiên.
Để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng giới từ chỉ thời gian, bài viết này sẽ cung cấp một cẩm nang toàn tập, từ A đến Z, về cách sử dụng chúng sao cho hiệu quả.
Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến Nhất
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng điểm qua một số giới từ chỉ thời gian “quen mặt” nhất trong tiếng Anh:
- In: Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi trong ngày, thập kỷ, thế kỷ.
- Ví dụ: in June, in 2023, in the afternoon.
- On: Dùng cho ngày trong tuần, ngày lễ, ngày trong tháng.
- Ví dụ: on Monday, on Christmas Day, on June 1st.
- At: Dùng cho giờ cụ thể, dịp đặc biệt, một số cụm từ cố định.
- Ví dụ: at 7 PM, at night, at the weekend.
“Giải Mã” Cách Dùng Chi Tiết Từng Loại Giới Từ
1. Giới Từ “In”
“In” thường được dùng để chỉ khoảng thời gian chung chung, bao quát:
- Tháng/Năm: in May, in 1990
- Mùa: in spring, in winter
- Buổi: in the morning, in the evening
- Thập kỷ/Thế kỷ: in the 21st century, in the 1980s
Lưu ý:
- “In time” mang nghĩa là “kịp lúc”. Ví dụ: He arrived in time for the meeting (Anh ấy đến kịp cuộc họp).
2. Giới Từ “On”
“On” được dùng cho ngày cụ thể hoặc sự kiện diễn ra trong ngày:
- Ngày trong tuần: on Monday, on Friday
- Ngày lễ: on Christmas Eve, on New Year’s Day
- Ngày trong tháng: on June 10th, on July 4th
Lưu ý:
- “On time” có nghĩa là “đúng giờ”. Ví dụ: The train left on time (Chuyến tàu rời ga đúng giờ).
3. Giới Từ “At”
“At” dùng để chỉ thời điểm cụ thể hoặc một số trường hợp đặc biệt:
- Giờ: at 3 PM, at noon
- Đêm: at night, at midnight
- Dịp đặc biệt: at Christmas, at Easter
- Cụm từ cố định: at the moment, at present, at the same time
4. Các Giới Từ Chỉ Khoảng Thời Gian
- For: Chỉ khoảng thời gian kéo dài. Ví dụ: I studied English for two hours (Tôi đã học tiếng Anh trong hai giờ).
- Since: Chỉ mốc thời gian bắt đầu. Ví dụ: I have lived here since 2015 (Tôi đã sống ở đây từ năm 2015).
- During: Nhấn mạnh sự việc diễn ra xuyên suốt khoảng thời gian. Ví dụ: She slept during the entire movie (Cô ấy đã ngủ suốt cả bộ phim).
- From… to/till/until: Chỉ khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc. Ví dụ: The store is open from 9 AM to 5 PM (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều).
- Within: Chỉ sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian giới hạn. Ví dụ: I will finish the task within an hour (Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ trong vòng một giờ).
5. Giới Từ “Ago”
“Ago” dùng để chỉ một khoảng thời gian tính từ hiện tại về quá khứ. Ví dụ: I met her two years ago (Tôi đã gặp cô ấy cách đây hai năm).
Vị Trí Của Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Câu
Giới từ chỉ thời gian có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số vị trí phổ biến:
- Sau động từ “to be”: The meeting is on Monday.
- Cuối câu: He finished his work at midnight.
- Sau động từ hoặc tính từ: The party will start after dinner.
- Sau danh từ: He’s planning a vacation during the summer.
Luyện Tập Nhớ Lâu
Để ghi nhớ sâu hơn về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian, hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập và ví dụ thực tế. Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu hữu ích trên internet hoặc sách ngữ pháp.
Kết Luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh trôi chảy nhé!