Đại từ nhân xưng bao gồm mấy loại? (Ảnh: Shutterstock.com)
Đại từ nhân xưng là gì? Tại sao lại gọi là “siêu anh hùng”?
Giống như cách Clark Kent biến thành Siêu Nhân, đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) có khả năng “thay thế” cho danh từ, giúp câu văn trở nên mượt mà, tránh lặp từ nhàm chán.
Ví dụ, thay vì nói “John đi học. John thích học Toán”, bạn có thể nói “John đi học. Anh ấy thích học Toán”.
Thật “siêu” phải không nào!
Phân loại “siêu năng lực” của đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được chia thành hai “trường phái” với “siêu năng lực” riêng biệt:
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Subject Pronouns): Luôn là “nhân vật chính” đứng đầu câu, thực hiện hành động.
Ví dụ: Tôi thích đọc sách. (I like reading books.)
2. Đại từ nhân xưng tân ngữ (Object Pronouns): “Hỗ trợ” phía sau động từ, là đối tượng tác động của hành động.
Ví dụ: Cô ấy tặng tôi một món quà. (She gave me a present.)
Bảng “thần chú” ghi nhớ đại từ nhân xưng
Ngôi | Chủ ngữ | Tân ngữ |
---|---|---|
Số ít | ||
Thứ nhất | I | me |
Thứ hai | you | you |
Thứ ba | he/she/it | him/her/it |
Số nhiều | ||
Thứ nhất | we | us |
Thứ hai | you | you |
Thứ ba | they | them |
Luyện tập “siêu năng lực” với bài tập đại từ nhân xưng lớp 6
Hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập nho nhỏ để trở thành “bậc thầy” đại từ nhân xưng nhé!
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
- ____ am a student. (I/ Me)
- She gave the book to ____. (he/ him)
- ____ are going to the cinema. (We/ Us)
Bài tập 2: Điền đại từ nhân xưng phù hợp vào chỗ trống:
- My name is Linh. ____ am from Vietnam.
- That is my dog. ____ is very cute.
- I have two sisters. ____ are both older than me.
Đáp án:
Bài tập 1: 1. I, 2. him, 3. We
Bài tập 2: 1. I, 2. It, 3. They
Kết luận
VISCO hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ nhân xưng, từ đó tự tin sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác nhé!