Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là chìa khóa để bạn giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Trong đó, nhóm thì hiện tại là nền tảng cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững.
Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của các thì hiện tại một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Bên cạnh đó, bạn còn có cơ hội luyện tập với các bài tập có đáp án được thiết kế dành riêng cho từng thì.
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)
1.1. Khái Niệm
Thì hiện tại đơn là thì được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh, diễn tả:
- Hành động lặp đi lặp lại, thói quen: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Trạng thái hiện tại: I am tired. (Tôi mệt.)
1.2. Cấu Trúc
Với động từ “to be”:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + am/is/are + N/Adj | He is a doctor. |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + N/Adj | She is not happy. |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + N/Adj ? | Are you a student? |
Với động từ thường:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + V(s/es) | He plays football. |
Câu phủ định | S + do/does + not + V | She doesn’t like cats. |
Câu hỏi | Do/Does + S + V ? | Do you speak English? |
1.3. Dấu Hiệu Nhận Biết
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month…
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)
2.1. Khái Niệm
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả:
- Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
- Hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói: I am learning English these days. (Tôi đang học tiếng Anh những ngày này.)
- Kế hoạch trong tương lai gần: I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
2.2. Cấu Trúc
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + am/is/are + V-ing | He is watching TV. |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | She is not sleeping. |
Câu hỏi | Am/Is/Are + S + V-ing ? | Are you coming with us? |
2.3. Dấu Hiệu Nhận Biết
- Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present…
- Cụm từ: Look!, Listen!, Be quiet!, …
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
3.1. Khái Niệm
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại: I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm.)
- Hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại: I have lost my keys. (Tôi đã đánh mất chìa khóa rồi.)
3.2. Cấu Trúc
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + have/has + V3/ed | I have finished my work. |
Câu phủ định | S + have/has + not + V3/ed | He hasn’t eaten yet. |
Câu hỏi | Have/Has + S + V3/ed? | Have you seen this movie? |
3.3. Dấu Hiệu Nhận Biết
- For + khoảng thời gian: for 2 hours, for a long time…
- Since + mốc thời gian: since yesterday, since 2000…
- Already, yet, just, ever, never, recently, lately, so far, up to now…
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)
4.1. Khái Niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai: I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng rồi.)
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động: I have been waiting for you all day. (Tôi đã đợi bạn cả ngày nay rồi.)
4.2. Cấu Trúc
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + have/has + been + V-ing | She has been working all day. |
Câu phủ định | S + have/has + not + been + V-ing | They haven’t been sleeping well. |
Câu hỏi | Have/Has + S + been + V-ing? | Have you been waiting long? |
4.3. Dấu Hiệu Nhận Biết
- For + khoảng thời gian: for 2 hours, for a long time…
- Since + mốc thời gian: since yesterday, since 2000…
- All + khoảng thời gian: all day, all night…
5. Bài Tập Về Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh
Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- My brother _____ (go) to school by bus every day.
- She _____ (not like) to eat vegetables.
- _____ (you/speak) English?
- He _____ (work) as a teacher.
- The Earth _____ (revolve) around the Sun.
Bài Tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
- Look! The baby _____ (sleep).
- I _____ (not watch) TV right now.
- What _____ (you/do) this evening?
- They _____ (build) a new bridge across the river.
- It _____ (rain) heavily outside.
Bài Tập 3: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành
- I _____ (see) that movie before.
- She _____ (not finish) her homework yet.
- _____ (you/ever/be) to Paris?
- We _____ (live) in this house for 10 years.
- He _____ (just/arrive) from London.
Bài Tập 4: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I _____ (wait) for you for over an hour!
- They _____ (play) football all morning.
- How long _____ (you/learn) English?
- She _____ (not feel) well lately.
- It _____ (snow) continuously for the past three days.
Đáp án
Bài tập 1
- goes
- doesn’t like
- Do you speak
- works
- revolves
Bài tập 2
- is sleeping
- am not watching
- are you doing
- are building
- is raining
Bài tập 3
- have seen
- hasn’t finished
- Have you ever been
- have lived
- has just arrived
Bài tập 4
- have been waiting
- have been playing
- have you been learning
- hasn’t been feeling
- has been snowing
Hãy Luyện Tập Thường Xuyên!
Việc nắm vững các thì hiện tại là vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các bài tập và ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ của bạn nhé!