Cấu Trúc Too To: Cách Dùng, Ví Dụ & Bài Tập Có Đáp Án

thumbnailb

Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi muốn diễn đạt một điều gì đó “quá mức” đến nỗi “không thể” thực hiện? Trong tiếng Anh, cấu trúc “Too to” chính là chìa khóa giúp bạn làm điều đó một cách tự nhiên và hiệu quả.

Hãy cùng VISCO khám phá chi tiết về cách sử dụng cấu trúc “Too to” qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu Trúc Too To Là Gì?

“Too to” là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự việc, tình huống hay trạng thái vượt quá giới hạn cho phép, dẫn đến việc không thể thực hiện một hành động nào đó.

Nói một cách đơn giản, “Too to” có nghĩa là “quá… đến nỗi không thể…”.

Ví dụ:

  • The water is too hot to touch (Nước quá nóng đến nỗi không thể chạm vào).

Trong ví dụ này, “too hot” (quá nóng) là nguyên nhân khiến cho hành động “touch” (chạm vào) trở nên bất khả thi.

Công Thức Chung Của Cấu Trúc Too To

Cấu trúc “Too to” thường được sử dụng theo công thức chung sau:

S + be/V + too + Adj/Adv + (for somebody) + to + V-inf

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Be/V: Động từ “to be” hoặc động từ thường
  • Too: Quá
  • Adj/Adv: Tính từ hoặc trạng từ
  • (For somebody): (Đối với ai đó) – bổ ngữ không bắt buộc
  • To V-inf: Động từ nguyên mẫu có “to”

Các Cách Dùng Cấu Trúc Too To

Dựa vào thành phần ngữ pháp đi kèm, ta có thể chia cấu trúc “Too to” thành các dạng cụ thể như sau:

1. Too to với Tính từ

Cấu trúc này dùng để diễn tả một chủ ngữ mang tính chất nào đó ở mức độ quá cao, dẫn đến việc không thể thực hiện hành động được đề cập đến.

Công thức: S + be + too + Adj + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

  • The coffee is too hot for me to drink (Cà phê quá nóng đến nỗi tôi không thể uống).
  • The exam was too difficult for him to pass (Bài kiểm tra quá khó đến nỗi anh ấy không thể vượt qua).

2. Too to với Trạng từ

Tương tự như với tính từ, “Too to” với trạng từ cũng diễn tả mức độ vượt quá giới hạn của một hành động, khiến cho hành động khác không thể xảy ra.

Công thức: S + V + too + Adv + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

  • He speaks too quickly for me to understand (Anh ấy nói quá nhanh đến nỗi tôi không thể hiểu được).
  • She ran too slowly to catch the bus (Cô ấy đã chạy quá chậm nên không thể bắt kịp xe buýt).

3. Too to với Danh từ

Khi kết hợp với danh từ, “Too to” thể hiện số lượng hoặc mức độ của một sự vật, sự việc nào đó quá lớn, dẫn đến kết quả không thể thực hiện được hành động tiếp theo.

Công thức:

  • Với danh từ đếm được: There + be + too many + Noun (số nhiều) + (for somebody) + to + V-inf
  • Với danh từ không đếm được: There + be + too much + Noun (không đếm được) + (for somebody) + to + V-inf

Ví dụ:

  • There are too many people on the bus for us to find a seat (Có quá nhiều người trên xe buýt đến nỗi chúng tôi không thể tìm được chỗ ngồi).
  • There is too much noise in here for me to concentrate (Có quá nhiều tiếng ồn ở đây khiến tôi không thể tập trung).

4. Too to với Động từ khuyết thiếu “Can”

Trong trường hợp này, “Too to” kết hợp với “can/cannot” để nhấn mạnh mức độ không thể thực hiện hành động.

Công thức: S + be/V + too + Adj/Adv + (for somebody) + to + V-inf

= S + be + so + Adj/Adv + that + S + can’t + V-inf.

Ví dụ:

  • The box is too heavy (for me) to carry.
    = The box is so heavy that I can’t carry it. (Chiếc hộp quá nặng đến nỗi tôi không thể mang được).
  • The problem is too complicated for them to solve.
    = The problem is so complicated that they can’t solve it. (Vấn đề quá phức tạp đến nỗi họ không thể giải quyết).

Một Số Cấu Trúc Tương đương Too to

Ngoài “Too to”, trong tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự, có thể thay thế cho “Too to” để tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt.

Dưới đây là 3 cấu trúc phổ biến nhất:

1. Cấu trúc So that

“So that” cũng được dùng để diễn tả nguyên nhân – kết quả, với ý nghĩa tương tự như “Too to”, nhưng tập trung vào việc nhấn mạnh kết quả.

Công thức:

  • Với tính từ: S + be + so + Adj + that + S + V
  • Với trạng từ: S + V + so + Adv + that + S + V
  • Với danh từ đếm được: S + V + so many + danh từ/cụm danh từ đếm được + that + S + V
  • Với danh từ không đếm được: S + V + so much/ little + Noun (danh từ không đếm được) + that + S + V

Ví dụ:

  • The cake is so delicious that I ate the whole thing (Bánh ngon quá đến nỗi tôi đã ăn hết cả cái).
  • He runs so fast that he always wins the race (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi anh ấy luôn thắng cuộc đua).

2. Cấu trúc Such that

“Such that” thường dùng để diễn tả mức độ gây ấn tượng mạnh mẽ của một điều gì đó, dẫn đến kết quả nhất định.

Công thức: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • She is such a kind person that everyone loves her (Cô ấy là một người tốt bụng đến nỗi ai cũng yêu quý).

3. Cấu trúc Enough to

“Enough to” diễn tả một điều gì đó đã đủ để thực hiện một hành động khác.

Công thức:

  • Với danh từ: S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V-inf
  • Với tính từ: S + to be + adj + enough + (for somebody) + to V-inf
  • Với trạng từ: S + V + adv + enough + (for somebody) + to V-inf

Ví dụ:

  • She has enough money to buy a new car (Cô ấy có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới).
  • The water is hot enough for a warm bath (Nước đủ nóng để tắm nước ấm).

Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Too To

Để ghi nhớ kiến thức về cấu trúc “Too to” một cách hiệu quả, hãy thử sức với bài tập nhỏ sau đây nhé!

Bài tập: Ghép 2 câu sau thành 1 câu bằng cấu trúc Too to

  1. The soup is very hot. She can’t eat it.
  2. The mountain is really high. We can’t climb it.
  3. The lecture is extremely long. We won’t be able to stay until the end.
  4. The car is so old. It can’t run smoothly.
  5. The rain is very heavy. We can’t go for a walk.
  6. The movie is really boring. I can’t watch it until the end.
  7. The package is extremely big. I can’t lift it.
  8. The store is quite far from here. We can’t walk there.
  9. The child is very young. He can’t understand this complex book.
  10. The weather is extremely hot. We can’t go outside.

Đáp án:

  1. The soup is too hot for her to eat.
  2. The mountain is too high for us to climb.
  3. The lecture is too long for us to stay until the end.
  4. The car is too old to run smoothly.
  5. The rain is too heavy for us to go for a walk.
  6. The movie is too boring for me to watch until the end.
  7. The package is too big for me to lift.
  8. The store is too far from here for us to walk.
  9. The child is too young to understand this complex book.
  10. The weather is too hot for us to go outside.

Lời Kết

Qua bài viết trên, VISCO hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Too to” cũng như một số cấu trúc tương đương khác trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để có thể tự tin vận dụng “Too to” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *