Tổng Hợp Bài Tập Các Thì Trong Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

thumbnailb

Để chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là điều kiện tiên quyết. Nhưng làm thế nào để biến những kiến thức khô khan về các thì trong tiếng Anh thành công cụ giao tiếp hiệu quả? Bí quyết chính là luyện tập thường xuyên! Hiểu được điều đó, bài viết này của VISCO sẽ cung cấp cho bạn bài tập các thì trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng thành thạo 12 thì trong tiếng Anh.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

1.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Động từ “tobe”:
    • Khẳng định: S + am/is/are + …
    • Phủ định: S + am/is/are + not + …
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
  • Động từ thường:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + …
    • Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể) + …
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể) + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả lịch trình, kế hoạch có giờ giấc cụ thể.

1.2. Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. She often __ (make) delicious meals.
  2. Hana __ (not eat) eggs.
  3. They __ (do) the homework on Monday.
  4. He __ (meet) friends every Sunday.
  5. My sister __ (go) shopping every week.
  6. __ Nam and Hoa __ (go) to work by bus every day?
  7. __ her parents __ (agree) with her decision?
  8. Hoa __ (wash) her hair every day.
  9. The police __ (catch) robbers.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai:

  1. He doesn’t plays chess in the afternoon.
  2. The bus don’t arrive at 10 a.m.
  3. Our parents doesn’t live in a luxury house.
  4. They aren’t do their job on weekends.
  5. The dog don’t like me.

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

2.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + …

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
  • Diễn tả hành động dự định trong tương lai gần.
  • Diễn tả sự thay đổi, phát triển.
  • Dùng với “always” để diễn tả sự phàn nàn.

2.2. Bài Tập Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Bài tập 1: Hoàn thành câu:

  1. Her/ dad / water/ some trees/ the/ garden
  2. My/ younger sister/ clean/ floor/
  3. Tiana/ have/ lunch/ her/ friends/ a/ restaurant
  4. They/ ask/ a/ woman/ about/ the/ way/ the/ railway/ station
  5. My/ friend/ draw/ a/ beautiful/ picture

Bài tập 2: Chia động từ:

  1. Look! The car (move) so fast.
  2. Listen! Someone (whisper) in the next room.
  3. Your friend (sit) next to the beautiful girl over there at present?
  4. Now Joy (try) to pass the examination.
  5. It’s 11 o’clock, and my mom (cook) lunch in the kitchen.
  6. Keep silent! You (sing) so loudly.
  7. I (not stay) at home at the present.
  8. Now Hana (lie) to her mother about her bad marks.
  9. At present they (travel) to LA.
  10. Jim (not work) in his office now.

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

3.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + …

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành cho đến hiện tại, không biết rõ thời gian.
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

3.2. Bài Tập Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Bài tập 1: Chia động từ:

  1. There is no more ice cream. I (eat)……………. it all, I’m afraid.
  2. The report isn’t right. They (make)………….. a mistake.
  3. Don’t you want to see this horror movie? It ………….(start).
  4. It’ll soon get warm here. I (turn)……….. the heating on.
  5. ……… Linda (pay)…….. money for your mother?
  6. Someone (take)………………. my car.
  7. Wait a minute, please! I (finish)……………. my lunch.
  8. ……… you ever (eat)………….. durian?
  9. Kitty (not/come)…………… here for a very long time.
  10. I (work)………….. at KD company for three years.

Bài tập 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa:

  1. This is the first time Tim went abroad. => Tim hasn’t ____
  2. Anna started driving 1 month ago. => Anna has _____
  3. They began drinking beer when it started to rain. => They have ____
  4. She last had my hair cut when she left him. => She hasn’t __
  5. The last time Sana kissed me was 3 months ago. => Sana hasn’t ___

(Bài viết quá dài, mình xin phép dừng ở đây. Mình sẽ tiếp tục các phần còn lại trong phần trả lời tiếp theo nhé!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *