Tổng Hợp Bài Tập Các Thì Trong Tiếng Anh Từ A – Z

thumbnailb

Để chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là điều kiện tiên quyết. Nhưng đôi khi, lý thuyết khô khan khiến bạn cảm thấy chán nản? Đừng lo, hãy cùng VISCO biến việc học ngữ pháp thành một cuộc dạo chơi thú vị qua bài viết tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh từ A-Z dưới đây nhé!

Mở Đầu

Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao mình đã học rất nhiều về các thì trong tiếng Anh nhưng khi giao tiếp vẫn còn lúng túng? Bí mật nằm ở việc luyện tập thường xuyên đấy!

Hãy cùng VISCO khám phá thế giới ngữ pháp tiếng Anh qua những bài tập được thiết kế sinh động, bám sát với cấu trúc và cách dùng của từng thì, giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả nhất!

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

1.1 Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Với động từ “to be”:
    • Khẳng định: S + am/is/are + …
    • Phủ định: S + am/is/are + not + …
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
    • Ví dụ:
      • I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
      • She isn’t at home. (Cô ấy không ở nhà.)
      • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
  • Với động từ thường:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + …
    • Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể) + …
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể) + …?
    • Ví dụ:
      • He plays football every week. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi tuần.)
      • She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
      • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

Cách dùng:

  • Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
  • Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả lịch trình, kế hoạch có thời gian biểu cụ thể.

1.2 Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. She often __ delicious meals. (make)
  2. The Earth __ around the Sun. (revolve)
  3. He __ to work by bus every day. (go)
  4. They __ (not/watch) television in the morning.

Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai:

  1. He don’t go to school on Sundays.
  2. The sun rise in the East.
  3. My brother doesn’t likes vegetables.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. makes
  2. revolves
  3. goes
  4. don’t watch

Bài tập 2:

  1. don’t -> doesn’t
  2. rise -> rises
  3. likes -> like

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

2.1 Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + …
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + …
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (thường có mốc thời gian cụ thể).
  • Diễn tả sự thay đổi, phát triển đang diễn ra.

2.2 Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn:

  1. Look! The baby __ (sleep).
  2. They __ (not/study) English now, they __ (play) games.
  3. What __ you __ (do) this evening?

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc:

  1. She __ (currently/write) a new book.
  2. Listen! Someone __ (knock) at the door.
  3. Be quiet! The teacher __ (explain) the lesson.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. is sleeping
  2. are not studying – are playing
  3. are you doing

Bài tập 2:

  1. is currently writing
  2. is knocking
  3. is explaining

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

3.1 Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + …
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + …
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại (chưa xác định rõ thời gian).
  • Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

3.2 Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. I __ (never/be) to Paris.
  2. She __ (just/finish) her homework.
  3. They __ (live) in London for five years.

Bài tập 2: Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành:

  1. The last time I saw him was in 2010. (seen)
    -> I _____ 2010.
  2. This is the first time I have eaten this kind of food. (eaten)
    -> I _____ this kind of food before.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. have never been
  2. has just finished
  3. have lived

Bài tập 2:

  1. I haven’t seen him since 2010.
  2. I have never eaten this kind of food before.

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

4.1 Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + …
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + …
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

4.2 Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. They __ (wait) for the bus for over an hour.
  2. She __ (study) English since she was a child.
  3. It __ (rain) all day.

Bài tập 2: Hoàn thành câu:

  1. Her eyes are red because __ (cry).
  2. I’m tired because __ (work) all day.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. have been waiting
  2. has been studying
  3. has been raining

Bài tập 2:

  1. she has been crying.
  2. I have been working all day.

(Còn tiếp… Do giới hạn về dung lượng, VISCO xin phép chia bài viết thành nhiều phần. Mời bạn đón đọc phần tiếp theo để tìm hiểu về các thì quá khứ và tương lai nhé!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *