Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập

Minh họa thì hiện tại tiếp diễn

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay lúc nói trong tiếng Anh? Đó chính là lúc thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) phát huy tác dụng! Đây là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn mô tả những sự việc đang diễn ra xung quanh một cách sống động và chính xác.

Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn rất đơn giản, chỉ bao gồm hai phần chính:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not studying English. (Tôi không đang học tiếng Anh.)
  • She is not reading a book. (Cô ấy không đang đọc sách.)
  • They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you studying English? (Bạn có đang học tiếng Anh không?)
  • Is she reading a book? (Cô ấy có đang đọc sách không?)
  • Are they playing football? (Họ có đang chơi bóng đá không?)

Lưu ý:

  • “am” được sử dụng với chủ ngữ “I”.
  • “is” được sử dụng với chủ ngữ là số ít (he, she, it).
  • “are” được sử dụng với chủ ngữ là số nhiều (you, we, they).

Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  1. Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay lúc nói.

    Minh họa thì hiện tại tiếp diễnMinh họa thì hiện tại tiếp diễn

  2. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại.

    Ví dụ:

    • I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
    • They are living in New York this year. (Năm nay họ đang sống ở New York.)
  3. Diễn tả một kế hoạch trong tương lai đã được sắp xếp.

    Ví dụ:

    • I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối vào tối nay.)
    • He is flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần tới.)
  4. Diễn tả sự thay đổi đang diễn ra.

    Ví dụ:

    • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
    • The city is growing rapidly. (Thành phố đang phát triển nhanh chóng.)

Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Để giúp bạn luyện tập và nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, hãy thử làm một số bài tập sau đây:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. She __ a book right now.

    • a) reads
    • b) is reading
    • c) read
  2. __ they __ football at the moment?

    • a) Are / playing
    • b) Do / play
    • c) Are / play
  3. I __ to the cinema tonight. I have already bought the tickets.

    • a) go
    • b) am going
    • c) went

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống:

  1. Listen! Someone __ (knock) at the door.
  2. The children __ (not watch) TV, they __ (play) in the garden.
  3. What __ you __ (do) this evening?

Bài tập thì hiện tại tiếp diễnBài tập thì hiện tại tiếp diễn

Kết Luận

Thì hiện tại tiếp diễn là một phần ngữ pháp quan trọng và dễ học trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và có thể tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *