Là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thì hiện tại tiếp diễn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo thì này, VISCO đã tổng hợp một kho bài tập từ cơ bản đến nâng cao có kèm đáp án chi tiết trong bài viết này. Hãy cùng thử sức và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!
Ôn Tập Kiến Thức Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Trước khi bắt tay vào luyện tập, hãy cùng VISCO ôn lại những kiến thức quan trọng về thì hiện tại tiếp diễn.
1. Khái Niệm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả:
- Hành động/sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Hành động/sự việc diễn ra xung quanh thời điểm nói và chưa kết thúc.
- Hành động/sự việc sẽ xảy ra trong tương lai gần (đã được lên kế hoạch).
- Hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc phiền toái (thường dùng với “always”).
2. Cách Chia Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Công thức:
- (+) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
- (-) Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
- (?) Nghi vấn:
- Yes/No question: Is/ Am/ Are + S + V-ing?
- Wh- question: Wh- + is/ am/ are + (not) + S + V-ing?
Ví dụ:
- (+) She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- (-) They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
- (?) Is he coming to the party? (Anh ấy có đến bữa tiệc không?)
- (?) What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
3. Dấu Hiệu Nhận Biết
Bạn có thể nhận biết thì hiện tại tiếp diễn qua các trạng từ chỉ thời gian:
- Now: bây giờ
- Right now: ngay bây giờ
- At the moment: lúc này
- At present: hiện tại
- At + giờ cụ thể + now: vào lúc … giờ bây giờ
Ngoài ra, một số động từ ngắn cũng báo hiệu thì hiện tại tiếp diễn:
- Look! (Nhìn kìa!)
- Listen! (Lắng nghe!)
- Watch out! (Coi chừng!)
Lưu ý: Một số động từ không được chia ở thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm: appear, believe, belong, contain, depend, forget, hate, hope, know, lack, like, love, mean, need, prefer, realize, remember, seem, suppose, sound, taste, understand, want, wish.
Luyện Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bài Tập Cơ Bản
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (sử dụng thì hiện tại tiếp diễn).
- The sun (shine) ___ brightly today.
- They (not watch) ___ TV at the moment.
- What (you eat) ___ for breakfast?
- She (wear) ___ a beautiful dress.
- He (not work) ___ today. It’s his day off.
Bài tập 2: Viết lại câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- She reads a book. →
- They play football. →
- We study English. →
- I write a letter. →
- He watches a movie. →
Bài Tập Nâng Cao
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (sử dụng thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn).
- She ___ to work every day.
a) walks b) is walking - They ___ for the bus right now.
a) wait b) are waiting - He ___ a shower at the moment.
a) takes b) is taking - What you usually on weekends?
a) do…do b) are…doing - The earth ___ around the sun.
a) revolves b) is revolving
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
- She is always interrupt me when I am talking.
- I am not believing in ghosts.
- They are go to the cinema tonight.
- Listen! The baby is crying.
- He is not liking spicy food.
Đáp Án
Bài Tập Cơ Bản
Bài tập 1:
- is shining
- are not watching
- are you eating
- is wearing
- is not working
Bài tập 2:
- She is reading a book.
- They are playing football.
- We are studying English.
- I am writing a letter.
- He is watching a movie.
Bài Tập Nâng Cao
Bài tập 1:
- a) walks
- b) are waiting
- b) is taking
- a) do…do
- a) revolves
Bài tập 2:
- She is always interrupting me when I am talking.
- I don’t believe in ghosts.
- They are going to the cinema tonight.
- (Câu này đúng)
- He doesn’t like spicy food.
Luyện Tập Thêm & Nâng Cao Trình Độ Cùng VISCO
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong giao tiếp.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, VISCO mời bạn tham khảo thêm các bài viết khác trên website của chúng tôi hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn về các khóa học phù hợp.