Bạn có bao giờ tự hỏi thì trong tiếng Anh là gì mà khiến biết bao thế hệ học sinh “lao đao”? 🤔 Thực chất, “thì” là một khái niệm ngữ pháp dùng để xác định thời điểm xảy ra của một sự việc, hiện tượng hay hành động. Nắm vững cách sử dụng 13 thì trong tiếng Anh là chìa khóa mở ra cánh cửa chinh phục ngôn ngữ này một cách thành thạo.
Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới “thì” đầy thú vị này chưa? Hãy cùng VISCO “giải mã” từng thì một cách chi tiết, dễ hiểu và dễ nhớ nhất nhé!
Các thì trong tiếng Anh cơ bản và nâng cao
Cùng VISCO “nghía” qua 13 thì tiếng Anh “thần thánh” – “chìa khóa” giúp bạn tự tin “bắn” tiếng Anh như gió nhé!
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Công thức & Cách dùng
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động chung chung, tổng quát, lặp đi lặp lại nhiều lần, một sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
Công thức:
Dạng câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + N/Adj |
Phủ định (-) | S + do/does + not + V (nguyên thể) + O | S + am/is/are + NOT + N/Adj |
Nghi vấn (?) | Do/does + S + V (nguyên thể) + O? | Am/is/are + S + N/Adj? |
Lưu ý:
- Động từ theo sau “He/ She/ It” hoặc danh từ số ít phải thêm “s/es”.
- Động từ theo sau “I/ You/ We/ They” hoặc danh từ số nhiều giữ nguyên thể.
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ tần suất: Always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (khó), never (không bao giờ),…
- Từ chỉ sự thường xuyên: Every day, every week, every month,…
Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + am/is/are + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Am/is/are + S + V-ing + O? |
Lưu ý:
- “Am” đi với chủ ngữ “I”.
- “Is” đi với chủ ngữ là “He/ She/ It” hoặc danh từ số ít.
- “Are” đi với chủ ngữ là “You/ We/ They” hoặc danh từ số nhiều.
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: Now, at the moment, at present, right now.
Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
- Look! The birds are singing beautifully. (Nhìn kìa! Những chú chim đang hót thật hay.)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Công thức & Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại nhưng không rõ thời gian kết thúc.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + have/has + V3/ed + O |
Phủ định (-) | S + have/has + not + V3/ed + O |
Nghi vấn (?) | Have/has + S + V3/ed + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: Just, recently, lately, already, before, ever, never, for, since, yet, so far, until now, up to now, up to the present.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.)
- She has just finished her homework. (Cô ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.)
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + have/has + been + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + have/has + not + been + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Have/has + S + been + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: For, since, all day, all week, all month, how long.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ví dụ:
- I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm rồi.)
- She has been cooking all day. (Cô ấy đã nấu ăn cả ngày nay rồi.)
5. Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Công thức & Cách dùng
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
Dạng câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
---|---|---|
Khẳng định (+) | S + V2/ed + O | S + was/were + N/Adj |
Phủ định (-) | S + did not + V (nguyên thể) + O | S + was/were + not + N/Adj |
Nghi vấn (?) | Did + S + V (nguyên thể) + O? | Was/were + S + N/Adj? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: Yesterday, last night/week/month/year, ago, in + năm.
Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- I went to the cinema last night. (Tôi đã đi xem phim tối qua.)
- She was a student 2 years ago. (Cô ấy là sinh viên cách đây 2 năm.)
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + was/were + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + was/were + not + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Was/were + S + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 8 pm yesterday), when, while, as.
Thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
- I was watching TV at 9 pm last night. (Tôi đã xem TV lúc 9 giờ tối qua.)
- She was cooking while I was studying. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi tôi đang học bài.)
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Công thức & Cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + had + V3/ed + O |
Phủ định (-) | S + had + not + V3/ed + O |
Nghi vấn (?) | Had + S + V3/ed + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Liên từ chỉ thời gian: Before, after, when, by the time, already, prior to.
Thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
- I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
- She had already left when he arrived. (Cô ấy đã rời đi rồi khi anh ấy đến.)
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã và đang xảy ra trong quá khứ, trước một hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + had + been + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + had + not + been + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Had + S + been + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Liên từ chỉ thời gian: For, since, before, until.
Ví dụ:
- I had been studying English for 2 hours before my friend called. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng trước khi bạn tôi gọi.)
9. Thì tương lai đơn (Future Simple)
Công thức & Cách dùng
Thì tương lai đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + will + V (nguyên thể) + O |
Phủ định (-) | S + will + not + V (nguyên thể) + O |
Nghi vấn (?) | Will + S + V (nguyên thể) + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: Tomorrow, next week/month/year, in the future, soon.
Ví dụ:
- I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.)
10. Thì tương lai gần (Near Future)
Công thức & Cách dùng
Thì tương lai gần diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường dựa trên bằng chứng hoặc kế hoạch cụ thể.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) + O |
Phủ định (-) | S + am/is/are + not + going to + V + O |
Nghi vấn (?) | Am/is/are + S + going to + V + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: Tonight, tomorrow, this weekend, next week/month/year.
- Cụm từ: Be about to, be going to.
Ví dụ:
- Look at the clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây kìa! Trời sắp mưa rồi.)
11. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + will + be + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + will + not + be + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Will + S + be + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: At this time/moment + tomorrow/next week/…
Ví dụ:
- At this time next week, I will be lying on the beach. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang nằm dài trên bãi biển.)
12. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Công thức & Cách dùng
Thì tương lai hoàn thành diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + will + have + V3/ed + O |
Phủ định (-) | S + will + not + have + V3/ed + O |
Nghi vấn (?) | Will + S + have + V3/ed + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: By + thời gian trong tương lai, by the time, by then.
Ví dụ:
- By the end of this year, I will have finished my project. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ hoàn thành dự án của mình.)
13. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Công thức & Cách dùng
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai.
Công thức:
Dạng câu | Công thức |
---|---|
Khẳng định (+) | S + will + have + been + V-ing + O |
Phủ định (-) | S + will + not + have + been + V-ing + O |
Nghi vấn (?) | Will + S + have + been + V-ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết
- Trạng từ chỉ thời gian: By + thời gian trong tương lai + for + khoảng thời gian.
Ví dụ:
- By next July, I will have been living in Hanoi for 5 years. (Đến tháng 7 năm sau, tôi sẽ sống ở Hà Nội được 5 năm.)
Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về 12 thì trong tiếng Anh, VISCO đã tổng hợp thông tin về công thức và cách dùng của các thì trong bảng dưới đây:
Bảng tóm tắt các thì trong tiếng Anh
Mẹo học thuộc 12 thì trong tiếng Anh “nhanh như chớp”
VISCO sẽ bật mí cho bạn một số “bí kíp” chinh phục 12 thì trong tiếng Anh hiệu quả nhé!
- Lập bảng tổng hợp: Hãy tự tạo cho mình một bảng tổng hợp các thì, bao gồm công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết. Việc tự tay ghi chép sẽ giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn.
- Vẽ sơ đồ tư duy: Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách học trực quan và sinh động, giúp bạn hệ thống hóa các thì một cách logic và dễ nhớ.
- Luyện tập thường xuyên: “Practice makes perfect” – Hãy chăm chỉ luyện tập bằng cách làm bài tập, viết câu, nói chuyện với bạn bè hoặc xem phim, nghe nhạc tiếng Anh.
Luyện tập “nhập môn” 13 thì trong tiếng Anh
Để kiểm tra kiến thức của bạn về 13 thì trong tiếng Anh, hãy thử sức với một số bài tập đơn giản sau nhé:
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:
- She usually __ (go) to school by bus.
- I __ (watch) TV when she called.
- They __ (live) in Hanoi for 10 years.
- We __ (study) English tomorrow.
- He __ (finish) his work by next Friday.
Bài tập 2: Viết lại câu:
- The last time I saw him was 2 years ago.
-> I haven’t __ - They started learning English 3 years ago.
-> They have __ - She is going to the cinema tonight.
-> She will __
Đáp án:
Bài tập 1:
- goes
- was watching
- have lived
- will study
- will have finished
Bài tập 2:
- I haven’t seen him for 2 years.
- They have been learning English for 3 years.
- She will go to the cinema tonight.
VISCO đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 13 thì trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập, bạn sẽ sớm thành thạo ngữ pháp tiếng Anh và tự tin giao tiếp như người bản xứ.
Hãy tiếp tục theo dõi website VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích và những bí kíp học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!