Bạn đã bao giờ có kế hoạch du lịch vào cuối tuần tới hay dự định tham gia một khóa học mới chưa? Việc diễn đạt các kế hoạch và dự định sắp tới một cách trôi chảy và chính xác là vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Đó là lúc thì tương lai gần (Near Future Tense) phát huy tác dụng!
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai gần, từ công thức, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết. Đặc biệt, Anh Ngữ Du Học VISCO đã tổng hợp các bài tập thì tương lai gần kèm đáp án chi tiết, giúp bạn tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp cũng như các kỳ thi. Hãy cùng khám phá ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Tổng quan về Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần (hay còn gọi là “be going to”) được sử dụng để diễn tả:
- Kế hoạch và dự định đã được quyết định trước: Ví dụ, “Tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào tháng sau.”
- Dự đoán dựa trên những bằng chứng hiện tại: Ví dụ, “Trời nhiều mây đen quá, chắc sắp mưa rồi.”
Công thức Thì Tương Lai Gần
1. Cấu trúc Khẳng định:
S + to be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
* I **am going to visit** my grandparents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
* She **is going to buy** a new car next month. (Cô ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới.)
* We **are going to have** a picnic in the park tomorrow. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại ở công viên vào ngày mai.)
2. Cấu trúc Phủ Định:
S + to be (am/is/are) + not + going to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
* I **am not going to** the party tonight. (Tôi sẽ không đến dự tiệc tối nay.)
* She **is not going to travel** to Europe this summer. (Cô ấy sẽ không đi du lịch châu Âu vào mùa hè này.)
* They **are not going to finish** their project on time. (Họ sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
3. Cấu trúc Nghi Vấn:
To be (am/is/are) + S + going to + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
* **Are you going to** the cinema tonight? (Bạn có đi xem phim tối nay không?)
* **Is she going to cook** dinner for us? (Cô ấy có nấu tối cho chúng ta không?)
* **Are they going to be late** for the meeting? (Họ có đến muộn cuộc họp không?)
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần
Thì tương lai gần thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:
- In + khoảng thời gian: in a few minutes, in two weeks, in 2025…
- Tomorrow
- Next day/week/month/year…
- Next time
- Soon
- Later
- At the end of the year/month…
- When + mệnh đề chỉ thời gian tương lai (When I grow up, …)
Phân Biệt Thì Tương Lai Gần và Thì Tương Lai Đơn
Thì Tương Lai Đơn (will) | Thì Tương Lai Gần (be going to) | |
---|---|---|
Cấu trúc | S + will + V (nguyên thể) | S + be going to + V (nguyên thể) |
Cách dùng | – Diễn tả quyết định ngay thời điểm nói – Dự đoán chung chung về tương lai |
– Diễn tả kế hoạch, dự định đã có trước – Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại |
Dấu hiệu nhận biết | – Tomorrow – Next… – In… |
Tương tự như thì tương lai đơn |
Bài Tập Thì Tương Lai Gần
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
What __ you __ this weekend?
A. are – going to do
B. will – do -
It’s very hot! I __ the window.
A. will open
B. am going to open -
Look at those black clouds. It __ .
A. is going to rain
B. will rain -
I promise I __ you next week.
A. am going to visit
B. will visit
Bài 2: Điền động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
-
A: We don’t have any milk.
B: I know. I __ (go) to the store to buy some. -
He ___ (study) abroad next year.
-
They ____ (not/come) to the party tomorrow.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng thì tương lai gần:
-
I will call her later.
=> I am ____ . -
We are going to have a picnic tomorrow. (Đặt câu hỏi với “What”)
=> What ____?
Đáp án
Bài 1:
- A
- B
- A
- B
Bài 2:
- am going to go
- is going to study
- are not going to come
Bài 3:
- I am going to call her later.
- What are you going to do tomorrow?
Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm vững kiến thức về thì tương lai gần trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì này trong giao tiếp và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
Để được tư vấn chi tiết hơn về lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, hãy liên hệ Anh Ngữ Du Học VISCO. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!