Bải Tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn: Chìa Khóa Nâng Cao Trình Tiếng Anh

Hình ảnh minh họa về việc học tiếng Anh

Bạn đang chật vật với thì Quá Khứ Tiếp Diễn trong tiếng Anh? Bạn muốn diễn đạt một cách tự tin và trôi chảy về những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và bài tập thực hành hiệu quả để giúp bạn nắm vững thì Quá Khứ Tiếp Diễn.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn là gì?

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn được sử dụng để miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó thường được dùng để tạo nên bối cảnh cho một hành động khác xảy ra đồng thời hoặc cắt ngang hành động đó.

Ví dụ:

  • “I was watching TV when the phone rang.” (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)

Trong câu này, hành động “đang xem TV” (was watching TV) là hành động đang diễn ra trong quá khứ, trong khi hành động “điện thoại reo” (the phone rang) là hành động cắt ngang hành động đó.

Cấu trúc và Cách sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Cấu trúc

Khẳng định:

  • Chủ ngữ + was/were + động từ (V-ing) + …

Ví dụ:

  • I was studying English at 8 pm last night. (Tôi đã học tiếng Anh lúc 8 giờ tối qua.)

Phủ định:

  • Chủ ngữ + was/were + not + động từ (V-ing) + …

Ví dụ:

  • She wasn’t sleeping when I called. (Cô ấy không ngủ khi tôi gọi.)

Nghi vấn:

  • Was/Were + chủ ngữ + động từ (V-ing) + …?

Ví dụ:

  • Were you playing games when your mom came home? (Bạn có đang chơi game khi mẹ bạn về nhà không?)

Cách sử dụng

  1. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
  • At this time yesterday, I was working on my project. (Vào lúc này hôm qua, tôi đang làm dự án của mình.)
  1. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
  • While I was cooking dinner, my sister was cleaning the house. (Trong khi tôi đang nấu ăn tối, em gái tôi đang dọn dẹp nhà cửa.)
  1. Diễn tả một hành động đang diễn ra (dài hơn) bị một hành động khác (ngắn hơn) xen vào trong quá khứ:
  • I was taking a shower when the doorbell rang. (Tôi đang tắm thì chuông cửa reo.)
  1. Diễn tả một hành động đang diễn ra như một thói quen trong quá khứ (thường dùng với “always”):
  • He was always complaining about his job. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)

Bài tập Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

Để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn, dưới đây là một số bài tập có đáp án:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. What you at 7 pm yesterday?
    a) were – doing
    b) was – doing
    c) did – do

  2. She _____ a book when the phone rang.
    a) read
    b) was reading
    c) is reading

  3. They _____ not sleeping when I arrived.
    a) were
    b) was
    c) are

  4. _____ he watching TV at this time last night?
    a) Was
    b) Were
    c) Did

  5. While I dinner, my brother his homework.
    a) cooked – was doing
    b) was cooking – was doing
    c) was cooking – did

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Tiếp Diễn:

  1. I ____ (sleep) when you called.
  2. They ____ (not/work) when I arrived.
  3. She ____ (study) English at the library this time last week.
  4. We ____ (have) dinner when the lights went out.
  5. What __ you __ (do) at 10 pm last night?

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. a) were – doing
  2. b) was reading
  3. a) were
  4. a) Was
  5. b) was cooking – was doing

Bài tập 2:

  1. was sleeping
  2. were not working
  3. was studying
  4. were having
  5. were – doing

Kết luận

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và sinh động. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Hình ảnh minh họa về việc học tiếng AnhHình ảnh minh họa về việc học tiếng Anh

Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp ánBài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *