Cách Sử Dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành Trong Tiếng Anh: Cẩm Nang Từ A – Z Cho Người Mới Bắt Đầu

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Học tiếng Anh, hẳn ai trong chúng ta cũng từng “vật lộn” với muôn vàn thì trong ngữ pháp. Trong số đó, thì quá khứ hoàn thành thường được xem là một trong những “chướng ngại vật” khiến nhiều bạn “vò đầu bứt tóc”. Cấu trúc có vẻ phức tạp, cách dùng lại càng “xoắn não” hơn. Nhưng bạn biết không, chỉ cần nắm vững bí quyết, thì quá khứ hoàn thành sẽ không còn là “nỗi ám ảnh” nữa.

Trong bài viết này, VISCO sẽ giúp bạn chinh phục thì quá khứ hoàn thành một cách dễ dàng và hiệu quả nhất. Từ A đến Z, mọi thắc mắc của bạn về thì này sẽ được giải đáp. Hãy cùng khám phá nhé!

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Là Gì?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ. Nói cách khác, nó mô tả một sự việc đã “hoàn thành” trước một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Khi tôi đến nơi, bộ phim đã bắt đầu rồi. (Hành động “bộ phim đã bắt đầu” xảy ra trước hành động “tôi đến nơi” trong quá khứ.)

Công Thức “Vàng” Của Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Để sử dụng thành thạo thì này, bạn cần ghi nhớ công thức cấu tạo của nó.

(+) Câu khẳng định:

Subject + had + past participle

(-) Câu phủ định:

Subject + had not + past participle

(?) Câu nghi vấn:

Had + subject + past participle?

Trong đó:

  • Subject: Chủ ngữ
  • Had: Trợ động từ của thì quá khứ hoàn thành
  • Past Participle: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ED)

Ví dụ:

  • She had finished her homework before she went out. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
  • They hadn’t eaten dinner by the time the guests arrived. (Họ vẫn chưa ăn tối khi khách đến.)
  • Had you seen that movie before we watched it together? (Bạn đã xem bộ phim đó trước khi chúng ta cùng xem chưa?)

Dấu Hiệu Nhận Biết “Thần Kỳ”

Để nhận biết một cách nhanh chóng xem câu văn có sử dụng thì quá khứ hoàn thành hay không, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau đây:

Cụm từ chỉ thời gian:

  • By the time (trước khi)
  • Before (trước khi)
  • After (sau khi)
  • When (khi)
  • Until / till (cho đến khi)
  • As soon as (ngay khi)
  • Already (đã)
  • Just (vừa mới)
  • Never (chưa bao giờ)
  • Ever (đã từng)

Minh Họa Sinh Động Với Hình Ảnh

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hãy cùng xem qua một số ví dụ minh họa với hình ảnh:

Bài tập thì quá khứ hoàn thànhBài tập thì quá khứ hoàn thành

  • Hình ảnh minh họa câu: “The boy had already finished his homework before he went out to play” (Cậu bé đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi).

Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong bài tậpCách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong bài tập

  • Hình ảnh minh họa câu: “The girl had already eaten her breakfast when her friend arrived” (Cô bé đã ăn sáng xong khi bạn cô ấy đến).

Luyện Tập “Thần Tốc” Với Bài Tập

“Học đi đôi với hành”, hãy cùng VISCO thử sức với một số bài tập nhỏ sau đây để củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành nhé:

Bài tập viết lại câu thì quá khứ hoàn thànhBài tập viết lại câu thì quá khứ hoàn thành

Kết Luận

Thì quá khứ hoàn thành – không hề khó như bạn nghĩ, đúng không nào? Hy vọng bài viết này đã giúp bạn “giải mã” thành công thì này. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cách sử dụng nó bạn nhé!

Và đừng quên, hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn luôn có VISCO đồng hành. Chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *