Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh – Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense). Đừng lo lắng nếu bạn thấy ngữ pháp là một “nỗi ám ảnh”, bởi vì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ như “trong lòng bàn tay” về thì này, từ công thức, cách dùng cho đến dấu hiệu nhận biết.
Đặc biệt, Ms Hoa TOEIC đã chuẩn bị sẵn những ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành bám sát, giúp bạn tự tin sử dụng thì Hiện Tại Đơn “như một người bản xứ” luôn nhé!
Thì Hiện Tại Đơn là gì?
Nói một cách đơn giản, thì Hiện Tại Đơn được dùng để diễn tả:
- Hành động lặp đi lặp lại: Ví dụ, “Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày” (I wake up at 6 o’clock every day).
- Thói quen: Ví dụ, “Anh ấy thường xuyên chơi bóng đá” (He often plays football).
- Sự thật hiển nhiên: Ví dụ, “Mặt trời mọc ở hướng Đông” (The sun rises in the east).
Công thức thì Hiện Tại Đơn
Bảng sau đây sẽ tóm tắt công thức thì Hiện Tại Đơn một cách ngắn gọn và dễ nhớ:
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + … | She eats breakfast every day. |
Phủ định | S + do/does + not + V(nguyên thể) + … | He doesn’t like coffee. |
Nghi vấn | Do/Does + S + V (nguyên thể) + …? | Do you live in Hanoi? |
Lưu ý:
- Chia động từ: Với ngôi thứ ba số ít (He/She/It), động từ cần thêm “s” hoặc “es”.
- Dạng rút gọn: “do not” = “don’t”, “does not” = “doesn’t”.
Cách sử dụng thì Hiện Tại Đơn
1. Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
Dấu hiệu nhận biết: often, usually, always, sometimes, every day/week/month…
Ví dụ:
- I often read books before going to bed.
- She goes to work by bus every day.
2. Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên
Ví dụ:
- Water boils at 100 degrees Celsius.
- The Earth revolves around the Sun.
3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu
Ví dụ:
- The train leaves at 8 am tomorrow.
- The meeting starts at 2 pm.
4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home.
- If you study hard, you will pass the exam.
Dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại Đơn
Hãy để ý những “từ ám hiệu” sau đây, chúng sẽ giúp bạn nhận diện thì Hiện Tại Đơn “trong nháy mắt”:
- Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never…
- Mốc thời gian: every day/week/month/year, once a week, twice a month…
Bài tập thực hành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện Tại Đơn
- She ___ (go) to school by bike every day.
- He ___ (not like) eating vegetables.
- ___ (you/speak) English?
- The sun ___ (rise) in the east.
Bài 2: Viết lại câu sau sử dụng thì Hiện Tại Đơn
- What’s your father’s job? (do)
- They don’t enjoy watching horror movies. (hate)
- What time does the library open? (open)
Đáp án:
Bài 1: 1. goes, 2. doesn’t like, 3. Do you speak, 4. rises
Bài 2: 1. What does your father do?, 2. They hate watching horror movies. 3. What time does the library open?
Lời kết
Thì Hiện Tại Đơn là một trong những “viên gạch” đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy nắm vững công thức, cách dùng và luyện tập thường xuyên để sử dụng thì này một cách thành thạo nhé!
Chúc các bạn học tốt!