There is/ There are: Cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập thực hành

thumbnailb

Trong tiếng Anh, “there is” và “there are” là hai cấu trúc vô cùng phổ biến, được sử dụng để giới thiệu sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc. Dù đơn giản nhưng chúng lại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu và diễn đạt ý tưởng.

Bài viết này sẽ giúp bạn ôn tập lại kiến thức về “there is” và “there are”, từ cách sử dụng, cấu trúc cho đến các bài tập thực hành chi tiết.

Ôn tập cách dùng và cấu trúc “there is”, “there are”

1. There is

“There is” được dùng để miêu tả sự tồn tại của một danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được trong một không gian hoặc địa điểm cụ thể.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: There is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được
    • Ví dụ: There is a cat in the garden (Có một con mèo trong vườn).
  • Phủ định: There is not/ There isn’t + a/an/the + danh từ số ít/ any/enough/much + danh từ không đếm được
    • Ví dụ: There isn’t a cloud in the sky (Trên trời không có một gọt mây nào).
  • Nghi vấn: Is there + a/an + danh từ số ít? / Is there + any + danh từ không đếm được?
    • Ví dụ: Is there any milk left in the fridge? (Còn sữa trong tủ lạnh không?)

2. There are

“There are” được sử dụng để diễn tả sự tồn tại của danh từ số nhiều.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: There are + danh từ đếm được số nhiều
    • Ví dụ: There are many books on the shelf (Có rất nhiều sách trên giá).
  • Phủ định: There aren’t + any/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều
    • Ví dụ: There aren’t enough chairs for everyone (Không có đủ ghế cho tất cả mọi người).
  • Nghi vấn: Are there + any + Danh từ đếm được số nhiều?
    • Ví dụ: Are there any questions? (Có câu hỏi nào không?)

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “there is”, “there are”, “there isn’t”, hoặc “there aren’t”.

  1. _____ a pen on the desk.
  2. _____ any water in the bottle.
  3. _____ some flowers in the vase.
  4. _____ two cats under the table.
  5. _____ a supermarket near my house.

Bài tập 2: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc “there is” hoặc “there are”.

  1. A dog is in the garden.
  2. No chairs are in the room.
  3. Three books are on the shelf.
  4. A lot of people are at the concert.
  5. Some milk is in the glass.

Bài tập 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng cấu trúc “there is” hoặc “there are”.

  1. in / are / the / park / children / some
  2. a / isn’t / table / there / on / the / book
  3. trees / the / are / garden / tall / in / there / many
  4. fridge / any / there / in / isn’t / the / orange juice
  5. pictures / are / wall / on / the / beautiful / there / some

Đáp án

Bài tập 1

  1. There is
  2. There isn’t
  3. There are
  4. There are
  5. There is

Bài tập 2

  1. There is a dog in the garden.
  2. There aren’t any chairs in the room.
  3. There are three books on the shelf.
  4. There are a lot of people at the concert.
  5. There is some milk in the glass.

Bài tập 3

  1. There are some children in the park.
  2. There isn’t a book on the table.
  3. There are many tall trees in the garden.
  4. There isn’t any orange juice in the fridge.
  5. There are some beautiful pictures on the wall.

Kết luận

“There is” và “there are” là những cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *