Để chinh phục được tiếng Anh, việc thành thạo các thì là điều kiện tiên quyết. Nhưng luyện tập như thế nào cho hiệu quả? Hãy cùng VISCO khám phá ngay bộ bài tập tổng hợp các thì trong tiếng Anh từ A-Z cực chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Mở đầu
Bạn có biết, nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và thành thạo? Để giúp bạn làm chủ các thì một cách dễ dàng, VISCO đã tổng hợp kiến thức ngắn gọn và cung cấp bài tập cho từng thì, từ cơ bản đến nâng cao. Hãy cùng thực hành ngay để củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc nhé!
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
1.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
-
Động từ “tobe”:
- Khẳng định: S + am/is/are + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
- Ví dụ:
- I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
- She isn’t a doctor. (Cô ấy không phải là bác sĩ.)
- Are they students? (Họ là sinh viên à?)
-
Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + …
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể) + …?
- Ví dụ:
- He plays football every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
- She doesn’t eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)
- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
Cách dùng:
- Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Diễn tả một thói quen, hành động mang tính chất lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Diễn tả một kế hoạch (lịch học, lịch trình) có giờ giấc cụ thể, được sắp xếp cho tương lai.
- Ví dụ: The train leaves at 8 am tomorrow. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng mai.)
1.2 Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn
Bài tập 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- She often __ delicious meals. (make)
- He __ eggs. (not eat)
- They__(do) the homework on Monday.
- My sister __ shopping every week. (go)
- __ they __ to work by bus every day? (go)
Đáp án:
- makes
- doesn’t eat
- do
- goes
- Do – go
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- He doesn’t plays chess in the afternoon.
- Our parents doesn’t live in a luxury house.
- They aren’t do their job on weekends.
Đáp án:
- plays --> play
- doesn’t --> don’t
- aren’t --> don’t
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
2.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay thời điểm hiện tại.
- Ví dụ: I am talking to you now. (Tôi đang nói chuyện với bạn bây giờ.)
- Diễn tả một hành động/ sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ: I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè tối nay.)
2.2 Bài Tập Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
- She/ read/ a book/ now.
- They/ watch/ a movie/ at the moment.
- He/ not/ sleep/ right now.
Đáp án:
- She is reading a book now.
- They are watching a movie at the moment.
- He is not sleeping right now.
Bài tập 2: Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn
- Look! The car (go) so fast.
- Keep silent! The baby (sleep).
- It (rain) heavily outside.
Đáp án:
- is going
- is sleeping
- is raining
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
3.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + …
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + …
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
- Ví dụ: I have lived here for 5 years. (Tôi đã sống ở đây được 5 năm rồi.)
- Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.
- Ví dụ: She has just left. (Cô ấy vừa mới rời đi.)
3.2 Bài Tập Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc sang thì hiện tại hoàn thành
- I __ (see) that movie three times.
- They __ (not/eat) sushi before.
- __ you ever __ (visit) Paris?
Đáp án:
- have seen
- haven’t eaten
- Have – visited
Bài tập 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
- This is the first time she has been to London.
=> She has ____ - They started working here 3 years ago.
=> They have _____
Đáp án:
- She has never been to London before.
- They have worked here for 3 years.
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
4.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + …
- Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + …
- Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
- Ví dụ: I have been studying English for 3 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tiếng đồng hồ rồi.)
4.2 Bài Tập Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I __ (wait) for you for an hour!
- She __ (work) here since she graduated.
- How long __ you __ (learn) English?
Đáp án:
- have been waiting
- has been working
- have – been learning
Bài tập 2: Hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và “ever since”
Ví dụ: He finished his work. Then he went home.
=> He has been going home ever since he finished his work.
- She started learning Chinese 2 years ago.
=> She __ - They began to play the guitar when they were 10.
=> They __
Đáp án:
- She has been learning Chinese ever since 2 years ago.
- They have been playing the guitar ever since they were 10.
5. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
5.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
-
Động từ “tobe”:
- Khẳng định: S + was/were + …
- Phủ định: S + was/were + not + …
- Nghi vấn: Was/Were + S + …?
-
Động từ thường:
- Khẳng định: S + V2/ed + …
- Phủ định: S + did + not + V(nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Did + S + V(nguyên thể) + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim vào hôm qua.)
5.2 Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- He __ (live) in Hanoi last year.
- They __ (not/go) to school yesterday.
- __ she __ (watch) TV last night?
Đáp án:
- lived
- didn’t go
- Did – watch
Bài tập 2: Hoàn thành câu sau ở thì quá khứ đơn
- I/ go/ to the beach/ yesterday.
- She/ not/ like/ the food/ at the restaurant.
- What/ you/ do/ last night?
Đáp án:
- I went to the beach yesterday.
- She didn’t like the food at the restaurant.
- What did you do last night?
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
6.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing + …
- Phủ định: S + was/were + not + V-ing + …
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: I was studying at 8 pm last night. (Tôi đang học bài lúc 8 giờ tối qua.)
6.2 Bài Tập Về Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
- While I __ (cook) dinner, he __ (watch) TV.
- At this time yesterday, I __ (study) English.
- What __ you __ (do) at 10 pm last night?
Đáp án:
- was cooking – was watching
- was studying
- were – doing
Bài tập 2: Tự hoàn thành vế còn lại của các câu sau bằng thì quá khứ tiếp diễn
- At 7 o’clock last night, my family _____
- At 9 o’clock yesterday morning, _____
- When I called, ___
Đáp án tham khảo:
- At 7 o’clock last night, my family was having dinner.
- At 9 o’clock yesterday morning, I was going to school.
- When I called, she was taking a shower.
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
7.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + …
- Phủ định: S + had + not + V3/ed + …
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
- Ví dụ: I had finished my homework before I watched TV. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)
7.2 Bài Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành
- When I arrived, the train __ already __ (leave).
- He __ (study) English before he went to England.
- __ you __ (eat) dinner before you went to the cinema?
Đáp án:
- had – left
- had studied
- Had – eaten
Bài tập 2: Viết lại câu dựa vào từ cho sẵn
- David went out. Then his friend came.
=> Before _____ - The children did their homework. Then their mother came home.
=> When _____
Đáp án:
- Before David’s friend came, he had gone out.
- When their mother came home, the children had done their homework.
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
8.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + been + V-ing + …
- Phủ định: S + had + not + been + V-ing + …
- Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm khác trong quá khứ.
- Ví dụ: I had been studying English for 2 hours when he called. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng đồng hồ khi anh ấy gọi.)
8.2 Bài Tập Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- She __ (wait) for 2 hours before he arrived.
- They __ (play) football all day, so they were very tired.
- How long __ you __ (work) on this project before you finished it?
Đáp án:
- had been waiting
- had been playing
- had – been working
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho câu
- The athletes were exhausted because they (had been running / have been running) all day.
- She (had been studying / has been studying) French for five years before she moved to Paris.
- By the time the police arrived, the thief (had been escaping / has been escaping) for an hour.
Đáp án:
- had been running
- had been studying
- had been escaping
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
9.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V(nguyên thể) + …
- Phủ định: S + will + not + V(nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Will + S + V(nguyên thể) + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: I will go to school tomorrow. (Tôi sẽ đi học vào ngày mai.)
9.2 Bài Tập Thì Tương Lai Đơn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn
- She __ (be) a doctor when she grows up.
- They __ (not/come) to the party tomorrow.
- __ you __ (help) me with my homework?
Đáp án:
- will be
- won’t come
- Will – help
Bài tập 2: Sắp xếp lại vị trí của từ để tạo thành các câu có nghĩa
- will/ travel/ to/ We/ next year/ Italy/.
- won’t/ pass/ the exam/ He/ study/ he/ doesn’t/ If/.
- rain/ It/ tomorrow/ will/?
Đáp án:
- We will travel to Italy next year.
- If he doesn’t study, he won’t pass the exam.
- Will it rain tomorrow?
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
10.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + be + V-ing + …
- Phủ định: S + will + not + be + V-ing + …
- Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- Ví dụ: At 8 pm tomorrow, I will be studying English. (Vào lúc 8 giờ tối mai, tôi sẽ đang học tiếng Anh.)
10.2 Bài Tập Về Thì Tương Lai Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai tiếp diễn
- At this time tomorrow, I __ (travel) to Paris.
- What __ you __ (do) at 9 am tomorrow?
- She __ (not/work) at this time next week.
Đáp án:
- will be traveling
- will – be doing
- won’t be working
Bài tập 2: Viết lại thành câu có nghĩa (có chia động từ)
- I/ cook/ dinner/ 7 p.m/ tomorrow.
- She/ not/ sleep/ at 10 p.m/.
- They/ have/ a meeting/ this time next week?
Đáp án:
- I will be cooking dinner at 7 p.m tomorrow.
- She will not be sleeping at 10 p.m.
- Will they be having a meeting this time next week?
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
11.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + V3/ed + …
- Phủ định: S + will + not + have + V3/ed + …
- Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: By next month, I will have finished this book. (Đến tháng sau, tôi sẽ đọc xong cuốn sách này.)
11.2 Bài Tập Về Thì Tương Lai Hoàn Thành
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai hoàn thành
- By next year, I __ (graduate) from university.
- They __ (not/finish) the project by next week.
- __ you __ (visit) your grandparents by the end of the month?
Đáp án:
- will have graduated
- won’t have finished
- Will – have visited
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong mỗi câu sau
- By the time you arrive, I ___ (cook) dinner.
A. will cook B. will have cooked C. will be cooking - She __ (finish) her homework by the time her favorite show starts.
A. will finish B. will have finished C. will be finishing - By this time tomorrow, we __ (land) in London.
A. will land B. will have landed C. will be landing
Đáp án:
- B
- B
- B
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
12.1 Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + have + been + V-ing + …
- Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing + …
- Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một hành động sẽ kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
- Ví dụ: By next month, I will have been living here for 5 years. (Đến tháng sau, tôi sẽ sống ở đây được 5 năm.)
12.2 Bài Tập Về Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc sang thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
- By this time next year, I __ (study) English for 3 years.
- They __ (live) in Hanoi for 10 years by next month.
- __ you __ (work) here for 5 years by the end of the year?
Đáp án:
- will have been studying
- will have been living
- Will – have been working
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng trong mỗi câu sau:
- By dinner time, she __ (cook) for 2 hours.
A. will cook B. will have cooked C. will have been cooking - They __ (travel) for 3 months by the end of their trip.
A. will travel B. will have traveled C. will have been traveling - By tomorrow morning, he __ (drive) for 10 hours straight.
A. will drive B. will have driven C. will have been driving
Đáp án:
- C
- C
- C
Kết luận
VISCO hy vọng rằng bài viết tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh từ A-Z này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và bài tập thực hành hiệu quả. Hãy kiên trì luyện tập để nắm vững các thì và tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày nhé!
VISCO chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!