Hướng Dẫn Chi Tiết Về Các Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Chào bạn! Bạn có tự tin khi sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh? Đây là một phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng, được ứng dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng đừng lo lắng nếu bạn vẫn chưa nắm rõ, bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại kiến thức một cách bài bản và dễ hiểu nhất.

I. Hệ Thống Kiến Thức Về Các Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh

Để bắt đầu hành trình chinh phục các cấu trúc so sánh, chúng ta hãy cùng nhau ôn tập lại một lượt những kiến thức nền tảng nhé. Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào vì chúng sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn đấy!

1. So Sánh Bằng

Đây là kiểu so sánh đơn giản nhất, dùng để miêu tả hai đối tượng có mức độ ngang bằng nhau.

  • Cấu trúc với tính từ, trạng từ: S + V + as + adj/adv + as + …
    • Ví dụ: This cake is as delicious as the one my mom makes. (Cái bánh này ngon như bánh mẹ tôi làm).
  • Cấu trúc với danh từ: S + V + the same + (N) + as + …
    • Ví dụ: He has the same taste in music as me. (Anh ấy có cùng gu âm nhạc với tôi).

2. So Sánh Hơn

Ngược lại với so sánh bằng, so sánh hơn được sử dụng khi muốn nhấn mạnh một đối tượng sở hữu một đặc điểm nổi trội hơn đối tượng còn lại.

  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn: S + verb + (adj/adv) + “er” + than + …
    • Ví dụ: She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái mình).
  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + …
    • Ví dụ: He is more intelligent than his brother. (Anh ấy thông minh hơn anh trai mình).

Lưu ý: Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn đặc biệt, bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn nhé! Ví dụ: “good” – “better”, “bad” – “worse”, “far” – “farther/further”.

3. So Sánh Nhất

Trong trường hợp bạn muốn thể hiện sự vượt trội hoàn toàn của một đối tượng so với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm thì so sánh nhất chính là “chân ái” dành cho bạn.

  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn: S + verb + the + (adj/adv) + “est” + …
    • Ví dụ: This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất thành phố).
  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài: S + verb + the most + (adj/adv) + …
    • Ví dụ: She is the most beautiful woman I have ever seen. (Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất mà tôi từng gặp).

4. So Sánh Kép

Kiểu so sánh này thường được dùng để diễn tả mối tương quan đồng biến hoặc nghịch biến giữa hai sự vật, hiện tượng.

  • Cấu trúc: The + comparative adj/adv + S + V, the + comparative adj/adv + S + V.
    • Ví dụ: The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công).

5. So Sánh Đa Bội

So sánh đa bội thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự chênh lệch về số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng.

  • Cấu trúc so sánh gấp đôi: S + V + twice as + adj/adv + as + …
    • Ví dụ: This house is twice as big as mine. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà tôi).
  • Cấu trúc so sánh gấp nhiều lần: S + V + three, four,… times + as + much/many + adj/adv + N + as + …
    • Ví dụ: She earns three times as much money as I do. (Cô ấy kiếm được gấp ba lần số tiền tôi kiếm).

II. Bài Tập So Sánh Tiếng Anh Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Sau khi đã ôn tập lại những kiến thức nền tảng về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, hãy cùng tôi thử sức với một số bài tập ứng dụng thực tế nhé.

(Bài tập được đính kèm trong file PDF)

Kết Luận

Thông qua bài viết này, tôi hy vọng bạn đã có thể tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng của mình nhé. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *