Nắm Chắc Ngữ Pháp So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh Lớp 7

thumbnailb

Học tiếng Anh luôn là một hành trình thú vị, và VISCO hiểu rằng việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào chủ điểm ngữ pháp so sánh hơn thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 7.

I. Phân Biệt Tính Từ Ngắn & Tính Từ Dài

Trước khi đến với cấu trúc so sánh hơn, chúng ta cần phân biệt được tính từ ngắn và tính từ dài. Việc này giúp bạn áp dụng đúng quy tắc khi thêm đuôi “er” hoặc sử dụng “more” trước tính từ.

1. Tính Từ Ngắn (S-adj)

  • Là những tính từ chỉ có một âm tiết.
  • Ví dụ: red, long, short, hard,…

2. Tính Từ Dài (L-adj)

  • Là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên.
  • Ví dụ: beautiful, friendly, humorous,…

II. Cấu Trúc So Sánh Hơn

1. Với Tính Từ Ngắn và Trạng Từ Ngắn

Cấu trúc chung:

S1 + S-adj + er/ S-adv-er + than + S2 + Auxiliary V
S1 + S-adj + er/ S-adv-er + than + O/ N/ Pronoun

Trong đó:

  • S-adj-er: Tính từ ngắn thêm đuôi “er”
  • S-adv-er: Trạng từ ngắn thêm đuôi “er”
  • S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
  • S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh)
  • Auxiliary V: Trợ động từ
  • O (object): Tân ngữ
  • N (noun): Danh từ
  • Pronoun: Đại từ

Ví dụ:

  • This book is thicker than that one. (Cuốn sách này dày hơn cuốn sách kia.)
  • They work harder than I do. = They work harder than me. (Họ làm việc chăm chỉ hơn tôi.)

2. Với Tính Từ Dài

Cấu trúc chung:

S1 + more + L-adj + than + S2 + Auxiliary V
S1 + more + L-adj + than + O/ N/ Pronoun

Trong đó:

  • L-adj: Tính từ dài
  • S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
  • S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh)
  • Auxiliary V: Trợ động từ
  • O (object): Tân ngữ
  • N (noun): Danh từ
  • Pronoun: Đại từ

Ví dụ:

  • This dress is more beautiful than that one. (Chiếc váy này đẹp hơn chiếc váy kia.)
  • He is more intelligent than his brother. (Anh ấy thông minh hơn anh trai của mình.)

III. Cách Thêm Đuôi “er” Vào Tính Từ Ngắn

  • Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm → thêm đuôi “er”: old – older, near – nearer
  • Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm “e” → thêm đuôi “r”: nice – nicer
  • Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) + 1 phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi “er”: big – bigger, hot – hotter, fat – fatter
  • Tính từ kết thúc bởi “y” dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn → bỏ “y” và thêm đuôi “ier”: happy – happier, pretty – prettier

Lưu ý: Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng “et”, “ow”, “er”, “y” thì áp dụng như quy tắc thêm “er” ở tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • quiet → quieter
  • clever → cleverer
  • simple → simpler
  • narrow → narrower

IV. Một Vài Tính Từ Đặc Biệt

Một số tính từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác.

Tính từ Dạng so sánh hơn
Good Better
Bad Worse
Far Farther/further
Much/many More
Little Less
Old Older/elder

V. Luyện Tập

Hãy cùng VISCO thực hành một số bài tập nhỏ để củng cố kiến thức về so sánh hơn nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng:

  1. This movie is (more interesting/ interesting more) than the one we watched last night.

  2. He speaks English (more fluently/ most fluently) than his sister.

Bài 2: Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn của tính từ:

  1. This restaurant is ___ (expensive) than the one across the street.

  2. My new apartment is ___ (spacious) than my old one.

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp so sánh hơn lớp 7. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *