Bạn có tự tin rằng mình đã nắm vững các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh? Đây là một phần kiến thức ngữ pháp cực kỳ quan trọng, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, hãy để VISCO đồng hành cùng bạn qua bài viết sau đây nhé! Chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống lại kiến thức và thực hành với các bài tập so sánh từ cơ bản đến nâng cao. Bắt đầu nào!
I. Nắm Chắc Kiến Thức Về Các Cấu Trúc So Sánh Tiếng Anh
1. So Sánh Bằng: Tương Đồng Không Khoảng Cách
Để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh bằng với các trường hợp sau:
- Tính từ/Trạng từ: S + V + as + adj/adv + as + …
Ví dụ: Her smile is as bright as the sun. (Nụ cười của cô ấy rạng rỡ như ánh mặt trời.)
- Danh từ: S + V + the same + (N) + as + …
Ví dụ: This coffee tastes the same as the one I had yesterday. (Cà phê này có vị giống hệt như ly cà phê tôi đã uống hôm qua.)
2. So Sánh Hơn: Nhấn Nhá Sự Khác Biệt
Khi muốn so sánh hai đối tượng và chỉ ra đối tượng này “hơn” đối tượng kia về một mặt nào đó, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn.
- Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + (adj/adv) + “er” + than + …
Ví dụ: This book is smaller than that one. (Cuốn sách này nhỏ hơn cuốn sách kia.)
- Tính từ/Trạng từ dài: S + V + more + adj/adv + than + …
Ví dụ: She is more intelligent than him. (Cô ấy thông minh hơn anh ấy.)
Lưu ý: Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh hơn đặc biệt, bạn cần ghi nhớ để sử dụng chính xác. Ví dụ:
- good – better
- bad – worse
- far – farther/further
3. So Sánh Nhất: Đỉnh Cao Vô Địch
Cấu trúc so sánh nhất được dùng khi muốn nhấn mạnh một đối tượng vượt trội hơn tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.
- Tính từ/Trạng từ ngắn: S + V + the + (adj/adv) + “est” + …
Ví dụ: He is the tallest student in my class. (Anh ấy là học sinh cao nhất lớp tôi.)
- Tính từ/Trạng từ dài: S + V + the most + (adj/adv) + …
Ví dụ: This is the most delicious cake I have ever eaten. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng ăn.)
4. So Sánh Kép: Càng… Càng…
Cấu trúc so sánh kép được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch biến giữa hai vế.
- Cấu trúc: The + comparative adj/adv + S + V, the + comparative adj/adv + S + V.
Ví dụ: The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)
5. So Sánh Đa Bội: Gấp Nhiều Lần
Khi muốn thể hiện sự chênh lệch lớn giữa hai đối tượng, ta sử dụng so sánh đa bội.
- So sánh gấp đôi: S + V + twice as + adj/adv + as + …
Ví dụ: This house is twice as big as mine. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà tôi.)
- So sánh gấp nhiều lần: S + V + three/four/… times + as + adj/adv + as + …
Ví dụ: This car costs three times as much as that one. (Chiếc xe này đắt gấp ba lần chiếc xe kia.)
II. Thực Hành Luyện Tập Cùng VISCO
Để giúp bạn nắm vững hơn những kiến thức đã ôn tập, VISCO đã biên soạn bộ bài tập so sánh tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo đáp án chi tiết.
[Tải ngay bộ bài tập so sánh tiếng Anh đầy đủ tại đây!](PDF file)
Hãy in tài liệu ra và bắt đầu luyện tập ngay hôm nay!
Kết Luận
VISCO hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức về các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé!
Bên cạnh đó, đừng quên ghé thăm website của VISCO để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích và thông tin hữu ích về du học. VISCO luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh và thực hiện giấc mơ du học!