Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung là một trong những dạng bài quan trọng thường xuất hiện trong các kỳ thi HSK. Để giúp bạn nắm vững kỹ năng làm dạng bài này, tôi sẽ chia sẻ những bí quyết hữu ích cùng hàng trăm câu luyện tập từ HSK 1 đến HSK 6.
I. Bí quyết làm bài tập sắp xếp câu tiếng Trung
Để làm tốt dạng bài này, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc sau:
-
Nắm chắc cấu trúc câu và trật tự từ trong tiếng Trung. Đây là nền tảng quan trọng nhất để sắp xếp câu chính xác.
-
Tích lũy vốn từ vựng phong phú. Hiểu nghĩa của từng từ sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vị trí đúng của nó trong câu.
-
Thành thạo các chủ điểm ngữ pháp quan trọng như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ,…
-
Luyện tập thường xuyên với nhiều dạng câu khác nhau để rèn luyện phản xạ.
-
Đọc nhiều văn bản tiếng Trung để làm quen với cách diễn đạt tự nhiên.
II. Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung các cấp độ
1. Bài tập sắp xếp câu HSK 1
HSK 1 là cấp độ cơ bản nên các câu còn khá đơn giản. Dưới đây là một số ví dụ:
-
这些 / 的 / 张小姐 / 是 / 都。
Đáp án: 这些都是张小姐的。(Những cái này đều là của cô Trương.) -
我 / 菜 / 爱 / 不 / 这个 / 吃。
Đáp án: 我不爱吃这个菜。(Tôi không thích ăn món này.) -
在 / 哪儿 / 医生?
Đáp án: 医生在哪儿?(Bác sĩ ở đâu?)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 1
2. Bài tập sắp xếp câu HSK 2
Ở cấp độ HSK 2, độ khó của câu đã tăng lên. Hãy thử sức với các ví dụ sau:
-
谢谢 / 我们 / 给 / 您 / 帮助 / 的 / !
Đáp án: 谢谢您给我们的帮助!(Cảm ơn sự giúp đỡ của ông dành cho chúng tôi!) -
觉得 / 我 / 漂亮 / 眼睛 / 的 / 他 / 很。
Đáp án: 我觉得他的眼睛很漂亮。(Tôi cảm thấy đôi mắt của anh ấy rất đẹp.) -
看⻅ / 你 / 吗 / 我 / 杯⼦ / 的?
Đáp án: 你看⻅我的杯⼦吗?(Bạn có nhìn thấy cốc của tôi không?)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 2
3. Bài tập sắp xếp câu HSK 3
HSK 3 là cấp độ trung cấp, đòi hỏi khả năng xử lý câu phức tạp hơn:
-
越来越 / 我 / 汉语 / 喜欢 / 学。
Đáp án: 我越来越喜欢学汉语。(Tôi càng ngày càng thích học tiếng Trung.) -
妹妹 / 的 / 我 / 聪明 / 又 / 又 / 可爱。
Đáp án: 我的妹妹又聪明又可爱。(Em gái của tôi vừa thông minh vừa đáng yêu.) -
一边 / 一边 / 女朋友 / 我 / 说 / 笑。
Đáp án: 我女朋友一边说一边笑。(Bạn gái tôi vừa cười vừa nói.)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 3
4. Bài tập sắp xếp câu HSK 4
Ở cấp độ HSK 4, yêu cầu về ngữ pháp và từ vựng đã cao hơn nhiều:
-
会弹钢琴的人 / 羡慕 / 很 / 她。
Đáp án: 她很羡慕会弹钢琴的人。(Cô ấy rất ngưỡng mộ những người biết chơi đàn dương cầm.) -
亚洲经济的 / 正在 / 逐渐 / 提高 / 增长速度。
Đáp án: 亚洲经济的增长速度正在逐渐提高。(Tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế châu Á đang dần tăng lên.) -
专为老年人 / 提供的 / 这椅子 / 是
Đáp án: 这椅子是专为老年人提供的。(Chiếc ghế này dành riêng cho người già.)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 4
5. Bài tập sắp xếp câu HSK 5
HSK 5 là cấp độ cao cấp, đòi hỏi khả năng xử lý câu phức tạp và dài:
-
锻炼 / 健身房 / 去 / 他 / 偶尔 / 会
Đáp án: 他偶尔会去健身房锻炼。(Anh ấy thỉnh thoảng sẽ đến phòng tập để rèn luyện sức khỏe.) -
一定 / 道歉的时候 / 态度诚恳 / 要
Đáp án: 道歉的时候一定要态度诚恳。(Khi xin lỗi nhất định phải có thái độ thành khẩn.) -
节日 / 是 / 春节 / 一个 / 传统的
Đáp án: 春节是一个传统的节日。(Tết là một lễ hội truyền thống.)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 5
6. Bài tập sắp xếp câu HSK 6
HSK 6 là cấp độ cao nhất, yêu cầu khả năng xử lý câu phức tạp và dài nhất:
-
战斗 / 恨 / 不 / 他 / 得 / 马上 / 投入
Đáp án: 他恨不得马上投入战斗。(Anh ấy hận không thể lập tức nhận vào trận chiến.) -
透彻 / 说 / 他 / 得 / 这么, 由 / 不 / 你 / 得 / 不 / 信服
Đáp án: 他说得这么透彻,不由得你不信服。(Anh ấy giải thích cặn kẽ đến mức bạn không khỏi cảm thấy không thuyết phục.) -
经过 / 几 / 番 / 风雨,才 / 人生 / 价值 / 的 / 懂 / 他 / 得
Đáp án: 经过了几番风雨,他才懂得人生的价值。(Trải qua bao thăng trầm, cuối cùng anh ấy cũng hiểu được giá trị của cuộc sống.)
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung HSK 6
III. Kết luận
Bài tập sắp xếp câu tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng cần được rèn luyện thường xuyên. Bằng cách nắm vững ngữ pháp, tích lũy từ vựng và luyện tập nhiều, bạn sẽ dần cải thiện khả năng này. Hãy kiên trì thực hành với các bài tập từ cơ bản đến nâng cao để đạt kết quả tốt nhất trong các kỳ thi HSK nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu trong việc học tiếng Trung của mình!