Thì quá khứ tiếp diễn: Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành

Học sinh đang chăm chú nghe giảng

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì là điều vô cùng quan trọng. Một trong những thì cơ bản mà bạn cần phải thành thạo chính là thì quá khứ tiếp diễn. Thì này giúp bạn mô tả một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Hãy cùng VISCO khám phá cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành để tự tin sử dụng thì quá khứ tiếp diễn nhé!

Nội dung chính

1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn khá đơn giản, bao gồm hai phần chính:

(+) Khẳng định: S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • I was studying English at 8 pm yesterday. (Tôi đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối hôm qua.)
  • They were playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

(-) Phủ định: S + was/were + not + V-ing

Ví dụ:

  • She wasn’t working at that time. (Cô ấy đã không làm việc vào thời điểm đó.)
  • We weren’t watching TV. (Chúng tôi đã không xem TV.)

(?) Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi không?)
  • Was he reading a book? (Anh ấy có đang đọc sách không?)

Lưu ý:

  • Sử dụng “was” với chủ ngữ là I, He, She, It và danh từ số ít.
  • Sử dụng “were” với chủ ngữ là You, We, They và danh từ số nhiều.

2. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng trong những trường hợp sau:

a. Mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ:

Ví dụ:

  • I was having dinner at 7 pm last night. (Tôi đang ăn bữa tối lúc 7 giờ tối qua.)

b. Mô tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào:

Ví dụ:

  • While I was watching TV, the phone rang. (Trong khi tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)

c. Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:

Ví dụ:

  • She was cooking while he was cleaning the house. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa.)

d. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (thường dùng với “always”):

Ví dụ:

  • He was always complaining about his job. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)

3. Bài tập thực hành

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, hãy thử sức với một số bài tập sau:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. What you at 9 o’clock last night?
    a. were – doing b. was – doing
  2. I _____ a book when you called.
    a. was reading b. were reading
  3. They _____ football when it started to rain.
    a. were playing b. was playing
  4. She _____ TV when the doorbell rang.
    a. was watching b. were watching

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc:

  1. While I (study) , my roommate (listen) to music.
  2. They (have) _____ dinner when the lights went out.
  3. What (you/do) _____ at this time yesterday?
  4. She (not/sleep) _____ when I arrived.

(Đáp án:
Bài tập 1: 1a, 2a, 3a, 4a
Bài tập 2: 1. was studying – was listening, 2. were having, 3. were you doing, 4. wasn’t sleeping)

Kết luận

Thì quá khứ tiếp diễn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và có thể tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp cũng như trong bài thi của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn nhé!

VISCO chúc bạn học tốt!


Bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì khác trong tiếng Anh? Hãy để lại bình luận bên dưới để VISCO hỗ trợ bạn nhé!

Học sinh đang chăm chú nghe giảngHọc sinh đang chăm chú nghe giảng

Có thể bạn quan tâm:

  • [Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn](link bài viết liên quan)
  • [Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản](link bài viết liên quan)

Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp ánBài tập về thì quá khứ tiếp diễn có đáp án

Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục Làm nhiều bài tập thì quá khứ tiếp diễn để thuần thục

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *