Luyện Phát Âm Tiếng Anh: Phân Biệt /u:/ Và /ʊ/ (U Dài Và U Ngắn)

thumbnailb

Chào các bạn yêu thích tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau chinh phục một cặp nguyên âm “khó nhằn” nhưng cũng rất thú vị, đó là /u:/ và /ʊ/. Dù có chung kiểu âm, nhưng cách phát âm u dài và u ngắn lại khác nhau, khiến nhiều bạn học viên bối rối.

Hãy tưởng tượng xem, chỉ vì nhầm lẫn nhỏ trong phát âm mà từ “food” (thức ăn) lại thành “foot” (bàn chân) thì thật là tai hại phải không nào? Để tránh những tình huống “dở khóc dở cười” như vậy, hãy cùng Langmaster khám phá bí mật của /u:/ và /ʊ/ nhé!

1. Bí Quyết Phát Âm Âm /u:/ (U Dài)

Bước 1: Chuẩn Bị Khẩu Hình

Hãy đưa môi về phía trước, tạo thành hình chữ “o” nhưng hơi căng một chút.

Bước 2: Vị Trí Lưỡi

Nâng phần cuống lưỡi lên cao, đồng thời hạ thấp phần đầu lưỡi xuống.

Bước 3: Phát Âm

Phát âm /u:/ một cách rõ ràng, kéo dài âm thanh hơn so với /ʊ/.

Ví Dụ:

  • Boot /buːt/ (giày ống)
  • Food /fuːd/ (thức ăn)
  • Moon /muːn/ (mặt trăng)
  • Room /ruːm/ (căn phòng)
  • School /skuːl/ (trường học)
  • Tool /tuːl/ (công cụ)
  • Zoo /zuː/ (sở thú)
  • Blue /bluː/ (màu xanh da trời)
  • Flu /fluː/ (bệnh cúm)
  • June /dʒuːn/ (tháng 6)

2. Khám Phá Cách Phát Âm Âm /ʊ/ (U Ngắn)

Bước 1: Thả Lỏng Và Tạo Khẩu Hình

Giữ cơ miệng thật thoải mái, đưa môi về phía trước và hơi bè hơn so với khi phát âm /u:/.

Bước 2: Vị Trí Lưỡi

Tương tự như /u:/, bạn cũng cần nâng phần cuống lưỡi lên và hạ thấp phần đầu lưỡi xuống.

Bước 3: Phát Âm

Phát âm /ʊ/ thật gọn, giữ nguyên vị trí lưỡi và không kéo dài âm thanh.

Lưu ý: Âm /ʊ/ có cách phát âm gần giống với sự kết hợp giữa âm “u” và “ơ” trong tiếng Việt.

Ví Dụ:

  • Book /bʊk/ (quyển sách)
  • Good /ɡʊd/ (tốt)
  • Foot /fʊt/ (bàn chân)
  • Put /pʊt/ (đặt, để)
  • Could /kʊd/ (có thể – quá khứ của “can”)
  • Pull /pʊl/ (kéo)
  • Woman /ˈwʊmən/ (phụ nữ)
  • Hood /hʊd/ (mũ trùm đầu)
  • Look /lʊk/ (nhìn)
  • Cushion /ˈkʊʃən/ (đệm)

3. Dấu Hiệu Nhận Biết /u:/ Và /ʊ/

Để tự tin phát âm và tránh nhầm lẫn, việc nhận diện phiên âm là vô cùng quan trọng. Hãy cùng Langmaster ghi nhớ một số dấu hiệu sau nhé!

3.1. Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /u:/

  • Cụm “ew”: chew, crew, few, dew, stew…
  • Cụm “ou”: group, soup, route, youth…
  • Cụm “ue” hoặc “u + phụ âm + e”: cute, flute, refute, mule…
  • Cụm “oo”: soon, mood, moon, pool…
  • Một số trường hợp khác: move, prove, canoe, shoe…

3.2. Dấu Hiệu Nhận Biết Âm /ʊ/

  • Nguyên âm “u” đứng giữa hai phụ âm: bull, full, pull, push…
  • Cụm “oo”: book, look, cook, foot…
  • Một số trường hợp chứa cụm “ou”: should, could, would…

4. Luyện Tập Phát Âm /u:/ và /ʊ/

Hãy thử áp dụng ngay những kiến thức vừa học với một số bài tập đơn giản sau nhé!

Bài tập 1: Luyện đọc:

  • The rhythmic footsteps of the dancers.
  • She took rolls of wool to make shoes.
  • A group of agitators threw books to protest.
  • He wears a hoodie and walks into the woodland with a flute.
  • She argued about the cookies.

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác:

  1. A. foot  B. boots  C. look  D. book
  2. A. pool  B. cook  C. stood  D. wool

… (Các bạn hãy tự tìm thêm các bài tập khác để luyện tập nhé)

Kết Luận

Phát âm là một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt được hai nguyên âm /u:/ và /ʊ/. Hãy kiên trì luyện tập để có thể tự tin giao tiếp và đạt kết quả cao trong học tập nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *