Luyện Siêu Phát Âm S/ES Cho Học Sinh Lớp 6

thumbnailb

Chào các bạn học sinh lớp 6 thân mến! Các bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao khi nói tiếng Anh, có lúc mình thêm “s” vào sau danh từ, động từ, còn có lúc lại là “es” chưa? Bí mật nằm ở cách phát âm s/es đấy! Nắm vững quy tắc này, khả năng phát âm tiếng Anh của bạn sẽ “lên hương” đáng kể. Hãy cùng VISCO khám phá bí kíp phát âm s/es “chuẩn không cần chỉnh” qua bài viết dưới đây nhé!

## 1. Quy Tắc Phát Âm S/ES: “S”, “IZ” Hay “Z”?

Phát âm s/es có 3 trường hợp chính là “s”, “iz” và “z”. Để lựa chọn cách phát âm chính xác, chúng ta dựa vào âm cuối của từ. Tuy nhiên, thay vì đi sâu vào bảng phiên âm IPA, VISCO sẽ bật mí cho bạn cách nhận biết nhanh chóng và dễ nhớ hơn:

### 1.1. Trường Hợp Phát Âm Là “S”:

Khi từ kết thúc bằng các âm /p/, /t/, /k/, /f/, /ph/, /th/, ta phát âm s/es là “s”.

Ví dụ:

  • “beep/bip/” (tiếng bíp)
  • “help/hɛlp/” (giúp đỡ)
  • “jump/dʒʌmp/” (nhảy)
  • “cat/kæt/” (con mèo)
  • “book/bʊk/” (quyển sách)
  • “cliff/klɪf/” (vách đá)

### 1.2. Trường Hợp Phát Âm Là “IZ”:

Khi từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/, ta phát âm s/es là “iz”.

Ví dụ:

  • “bus/bʌs/” (xe buýt) – “buses/ˈbʌsɪz/”
  • “box/bɑːks/” (cái hộp) – “boxes/ˈbɑːksɪz/”
  • “church/tʃɜːrtʃ/” (nhà thờ) – “churches/ˈtʃɜːrtʃɪz/”
  • “wash/wɑːʃ/ “(giặt) – “washes/ˈwɑːʃɪz/”
  • “manage/ˈmænɪdʒ/” (quản lý) – “manages/ˈmænɪdʒɪz/”

### 1.3. Trường Hợp Phát Âm Là “Z”

Ngoài hai trường hợp trên, các từ còn lại sẽ phát âm s/es là “z”.

Ví dụ:

  • “pen/pɛn/” (cây bút) – “pens/pɛnz/”
  • “car/kɑːr/” (ô tô) – “cars/kɑːrz/”
  • “dog/dɔːɡ/” (con chó) – “dogs/dɔːɡz/”
  • “boy/bɔɪ/” (cậu bé) – “boys/bɔɪz/”
  • “girl/ɡɜːrl/” (cô bé) – “girls/ɡɜːrlz/”

## 2. Cách Thêm S/ES Vào Sau Danh Từ

Để làm bài tập phát âm s/es hiệu quả, trước tiên bạn cần nắm vững cách thêm s/es vào danh từ. Hãy cùng VISCO ôn tập lại nhé:

  • Thêm “s”: Hầu hết các danh từ đều thêm “s” khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
    Ví dụ: “cat – cats”, “dog – dogs”, “book – books”…
  • Thêm “es”:
    • Danh từ kết thúc bằng “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”: “bus – buses”, “box – boxes”…
    • Một số danh từ kết thúc bằng “o”: “potato – potatoes”, “tomato – tomatoes”…
  • Thay “y” thành “ies”: Danh từ kết thúc bằng “phụ âm + y”: “baby – babies”, “fly – flies”…
  • Thêm “s” sau “y”: Danh từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”: “toy – toys”, “boy – boys”…
  • Danh từ bất quy tắc: Một số danh từ có dạng số nhiều đặc biệt, bạn cần ghi nhớ riêng. Ví dụ: “child – children”, “person – people”, “tooth – teeth”…

## 3. Cách Thêm S/ES Vào Sau Động Từ

Tương tự như danh từ, việc thêm s/es vào sau động từ cũng tuân theo những quy tắc nhất định:

  • Thêm “es”: Động từ kết thúc bằng “o”, “s”, “x”, “z”, “ch”, “sh”: “go – goes”, “watch – watches”…
  • Thêm “s”: Động từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”: “play – plays”, “stay – stays”…
  • Thay “y” thành “ies”: Động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”: “study – studies”, “cry – cries”…
  • Các trường hợp còn lại: Thêm “s” vào sau động từ.

## 4. Luyện Tập Phát Âm S/ES

Để giúp bạn “nâng cao trình” phát âm s/es, VISCO có một số bài tập nho nhỏ sau:

(VISCO khuyến khích bạn tham khảo thêm các bài tập phát âm s/es từ các nguồn đáng tin cậy để luyện tập hiệu quả hơn).

## Lời Kết

Phát âm s/es là một phần kiến thức quan trọng, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và dễ hiểu về cách phát âm s/es. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và đừng quên đón đọc những bài viết thú vị khác của VISCO nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *