Chào bạn, một tín đồ của VISCO và là người luôn khao khát chinh phục tiếng Anh! Hôm nay, hãy cùng tôi khám phá bí mật đằng sau âm “ED” – một phần ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến không ít người phải đau đầu. Đừng lo, với những mẹo và bài tập phát âm “ed” có đáp án mà tôi chia sẻ, bạn sẽ tự tin “bắn” tiếng Anh chuẩn như người bản xứ!
Phát Âm “ED” Chuẩn Xác: Chìa Khóa Nằm Ở Âm Cuối!
Bạn có biết, phát âm “ED” cũng giống như việc bạn chơi trò chơi âm nhạc vậy. Bí mật nằm ở chính âm tiết cuối cùng của từ. Hãy cùng tôi phân tích “bản nhạc” này nhé:
1. Giai Điệu Êm Dịu /ɪd/: Khi âm tiết cuối cùng của từ là /t/ hoặc /d/, “ED” sẽ được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ:
- Painted /ˈpeɪn.tɪd/
- Waited /ˈweɪ.tɪd/
- Ended /ˈen.dɪd/
2. Âm Hưởng Sắc Bén /t/: Âm tiết cuối cùng của từ kết thúc bằng /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /x/ thì “ED” sẽ phát âm là /t/.
Ví dụ:
- Laughed /læft/
- Worked /wɜːkt/
- Fixed /fɪkst/
3. Âm Sắc Trầm Ấm /d/: Đối với những trường hợp còn lại, “ED” sẽ được phát âm là /d/.
Ví dụ:
- Lived /lɪvd/
- Played /pleɪd/
- Stayed /steɪd/
Nắm Chắc Cách Thêm “ED”, Phát Âm Chuẩn Không Lo Sai!
Bên cạnh việc phân biệt cách phát âm, để làm bài tập phát âm “ed” hiệu quả, bạn cần nắm vững cách thêm “ED” vào sau động từ. Dưới đây là một số quy tắc “nhỏ mà có võ” bạn cần nhớ:
- Động từ bất quy tắc: “ED” sẽ không được thêm vào sau những động từ này.
Ví dụ: buy – bought, think – thought, speak – spoke. - Kết thúc bằng “E”: Chỉ cần thêm “D” vào sau động từ.
Ví dụ: smile – smiled, lie – lied, scribe – scribed. - Kết thúc bằng “Phụ âm + Y”: Thay “Y” thành “I” rồi thêm “ED”.
Ví dụ: try – tried, deny – denied, satisfy – satisfied. - Kết thúc bằng “Nguyên âm + Phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối cùng trước khi thêm “ED”.
Ví dụ: stop – stopped, plan – planned.
Lưu ý: Âm tiết cuối cùng là “Y” hoặc “W” thì không cần gấp đôi phụ âm.
Ví dụ: play – played, borrow – borrowed.
Thử Sức Cùng Bài Tập Phát Âm “ED” Nào!
Giờ thì đã đến lúc kiểm tra kiến thức của bạn rồi đấy! Hãy thử sức với những bài tập phát âm “ed” có đáp án dưới đây nhé!
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm “ED” khác với các từ còn lại.
- A. arrived B. believed C. received D. hoped
- A. opened B. knocked C. played D. occurred
Bài tập 2: Chọn những từ có cách phát âm “ED” giống nhau.
- A. failed B. reached C. absorbed D. solved E. jumped
- A. invited B. attended C. celebrated D. displayed E. pushed
Đáp án:
Bài tập 1: 1. D. hoped 2. C. played
Bài tập 2: 1. A, C, D. 2. A, B, C.
Hành Trình Chinh Phục Phát Âm “ED” Mới Chỉ Bắt Đầu!
Hy vọng rằng, với những chia sẻ về mẹo, bài tập phát âm “ed” có đáp án trên đây, bạn đã tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để thành thạo và đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của VISCO để khám phá thêm nhiều bí mật thú vị khác của tiếng Anh nhé!