1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
1.1. Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Động từ “tobe”:
- Khẳng định: S + am/is/are + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
- Động từ thường:
- Khẳng định: S + V(s/es) + …
- Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể) + …
- Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể) + …?
Cách dùng:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
- Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định.
1.2. Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
- She often __ (make) delicious meals.
- Hana __ (not eat) eggs.
- They __ (do) their homework on Monday.
- He __ (meet) friends every Sunday.
- My sister __ (go) shopping every week.
Đáp án:
- makes
- doesn’t eat
- do
- meets
- goes
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
2.1. Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + …
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + …
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + …?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Diễn tả hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Diễn tả sự than phiền (thường dùng với “always”).
2.2. Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
- She / read / a book / right now.
- They / not go / to the cinema / tonight.
- He / always / complain / about his job.
Đáp án:
- She is reading a book right now.
- They are not going to the cinema tonight.
- He is always complaining about his job.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
3.1. Tóm Tắt Kiến Thức
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + have/has + V3/ed + …
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + …
- Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + …?
Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại (không xác định rõ thời gian).
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
- Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm.
3.2. Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc, sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
- I __ (visit) Paris twice.
- She __ (just / finish) her homework.
- They __ (not / see) the movie yet.
Đáp án:
- have visited
- has just finished
- haven’t seen
(Bài viết sẽ được tiếp tục cho các thì còn lại)