Cẩm Nang Luyện Rèn 12 Thì Trong Tiếng Anh: Từ Lý Thuyết Đến Thực Hành

thumbnailb

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)

1.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Động từ “tobe”:
    • Khẳng định: S + am/is/are + …
    • Phủ định: S + am/is/are + not + …
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + …?
  • Động từ thường:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + …
    • Phủ định: S + do/does + not + V(nguyên thể) + …
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên thể) + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định.

1.2. Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She often __ (make) delicious meals.
  2. Hana __ (not eat) eggs.
  3. They __ (do) their homework on Monday.
  4. He __ (meet) friends every Sunday.
  5. My sister __ (go) shopping every week.

Đáp án:

  1. makes
  2. doesn’t eat
  3. do
  4. meets
  5. goes

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

2.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + …
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + …
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Diễn tả hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Diễn tả sự than phiền (thường dùng với “always”).

2.2. Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau, sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

  1. She / read / a book / right now.
  2. They / not go / to the cinema / tonight.
  3. He / always / complain / about his job.

Đáp án:

  1. She is reading a book right now.
  2. They are not going to the cinema tonight.
  3. He is always complaining about his job.

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

3.1. Tóm Tắt Kiến Thức

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + …
  • Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + …
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + …?

Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại (không xác định rõ thời gian).
  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
  • Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm.

3.2. Bài Tập Thực Hành

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc, sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

  1. I __ (visit) Paris twice.
  2. She __ (just / finish) her homework.
  3. They __ (not / see) the movie yet.

Đáp án:

  1. have visited
  2. has just finished
  3. haven’t seen

(Bài viết sẽ được tiếp tục cho các thì còn lại)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *