Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Present Continuous: Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễn

Bạn đang tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh? Bạn muốn nắm vững cấu trúc, cách sử dụngbài tập liên quan đến thì này? VISCO sẽ giúp bạn!

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), một trong những thì ngữ pháp cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh.

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại.

Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

1. Câu Khẳng Định

S + am/ is/ are + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Am/ is/ are: là động từ “to be” chia ở thì hiện tại, tuỳ thuộc vào chủ ngữ.
    • I + am
    • He/ She/ It/ Danh từ số ít + is
    • You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
  • V-ing: động từ thêm -ing.

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay lúc này.)

2. Câu Phủ Định

S + am/ is/ are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not sleeping, I’m working. (Tôi không ngủ, tôi đang làm việc.)
  • They are not playing football, they’re watching TV. (Họ không chơi bóng đá, họ đang xem TV.)

3. Câu Nghi Vấn

Am/ Is/ Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?)
  • Is he doing his homework? (Anh ấy có đang làm bài tập về nhà không?)

Cách sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để:

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:

Ví dụ thì hiện tại tiếp diễnVí dụ thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
  • The birds are singing beautifully. (Những con chim đang hót rất hay.)
  1. Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại:

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễnCách dùng thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • I am learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
  • She is working on a new project. (Cô ấy đang thực hiện một dự án mới.)
  1. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (đã được lên kế hoạch từ trước):

Ví dụ:

  • I am meeting my friends tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào tối nay.)
  • They are flying to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
  1. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu, bực mình (thường dùng với “always”, “constantly”, “forever”):

Ví dụ:

  • He is always complaining about his job. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)
  • She is constantly interrupting me. (Cô ấy liên tục ngắt lời tôi.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Bạn có thể dễ dàng nhận ra thì hiện tại tiếp diễn thông qua các từ hoặc cụm từ sau:

  • Now: bây giờ
  • Right now: ngay bây giờ
  • At the moment: vào lúc này
  • At present: hiện tại
  • Look!: Nhìn kìa!
  • Listen!: Nghe kìa!
  • Keep silent!: Giữ im lặng!

Bài tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn, VISCO có một số bài tập sau:

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn:

  1. She __ (read) a book right now.
  2. They __ (not play) football, they __ (watch) TV.
  3. __ (he / work) at the moment?
  4. I __ (learn) English for my future career.
  5. What __ (you / do) this weekend?

Bài tập thì hiện tại tiếp diễnBài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn:

  1. He usually drinks coffee in the morning, but today he __ (drink) tea.
  2. She often goes to work by bus, but today she __ (go) by taxi.
  3. They usually have dinner at 7 pm, but tonight they __ (have) dinner at 8 pm.
  4. I sometimes play tennis on Sundays, but this Sunday I __ (play) golf.
  5. He always wears a suit to work, but today he __ (wear) jeans and a T-shirt.

Bài tập của thì hiện tại tiếp diễnBài tập của thì hiện tại tiếp diễn

Đáp án:

Bài 1:

  1. is reading
  2. are not playing / are watching
  3. Is he working
  4. am learning
  5. are you doing

Bài 2:

  1. is drinking
  2. is going
  3. are having
  4. am playing
  5. is wearing

Học tiếng Anh cùng VISCO

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng thì này nhé!

Bên cạnh đó, VISCO cũng cung cấp các khóa học tiếng Anh đa dạng, phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhất!

Bài viết liên quan

Để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh của bạn, VISCO gợi ý một số bài viết liên quan:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *