Tổng Hợp Bài Tập Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Lớp 6 Có Đáp Án Chi Tiết

thumbnailb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để mô tả vị trí của đồ vật trong phòng hay chỉ đường cho bạn bè đến nhà một cách chính xác? Bí mật nằm ở việc sử dụng thành thạo các giới từ chỉ nơi chốn đấy! Trong bài viết này, VISCO sẽ cùng bạn ôn tập lại kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn và luyện tập với những bài tập lớp 6 có đáp án chi tiết. Hãy cùng bắt đầu chinh phục “đỉnh cao” ngữ pháp này nhé!

Ôn Luyện Kiến Thức Về Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Lớp 6

Giới từ chỉ nơi chốn là gì?

Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) là những từ nhỏ bé nhưng cực kỳ hữu dụng, giúp chúng ta xác định vị trí của người, vật trong không gian. Chúng thường đi kèm với danh từ chỉ nơi chốn và đóng vai trò như “người dẫn đường” giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • The cat is under the table. (Con mèo ở dưới gầm bàn.)
  • The book is on the shelf. (Quyển sách ở trên kệ.)

Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp

Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ chỉ nơi chốn phổ biến:

Giới từ Cách dùng Ví dụ
in – Bên trong không gian, diện tích
– Chỉ phương hướng
The pen is in the box. (Cây bút ở trong hộp.)
on – Bên trên bề mặt phẳng
– Trên đường
– Trên tầng
– Chỉ hướng đi
– Phương tiện giao thông (trừ “car”, “taxi”)
The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.)
at Vị trí cụ thể tại một địa điểm I’m waiting at the bus stop. (Tôi đang đợi ở trạm xe buýt.)
by/next to/beside/near Gần một chủ thể The bakery is near my house. (Tiệm bánh mì ở gần nhà tôi.)
under/underneath/beneath/below Bên dưới một vật The ball rolled under the car. (Quả bóng lăn dưới gầm xe.)
between Giữa hai vật hoặc hai chủ thể The library is between the bank and the post office. (Thư viện nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)
behind Phía sau một chủ thể The garden is behind the house. (Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.)
in front of Phía trước một chủ thể There is a car parked in front of the gate. (Có một chiếc xe đậu trước cổng.)
above Bên trên nhưng không tiếp xúc bề mặt The birds are flying above the trees. (Những chú chim đang bay trên những tán cây.)
inside Bên trong không gian kín The toys are inside the toy box. (Đồ chơi ở bên trong thùng đồ chơi.)
outside Bên ngoài The children are playing outside. (Bọn trẻ đang chơi bên ngoài.)
among Trong một nhóm, tập thể There is a single red rose among the white roses. (Có một bông hồng đỏ duy nhất trong số những bông hồng trắng.)
from Nguồn gốc, điểm xuất phát This postcard is from Paris. (Tấm bưu thiếp này đến từ Paris.)
around Xung quanh There are many trees around the lake. (Có rất nhiều cây xung quanh hồ.)
opposite Đối diện The supermarket is opposite the park. (Siêu thị nằm đối diện công viên.)

Tổng Hợp Các Dạng Bài Tập Giới Từ Chỉ Nơi Chốn Lớp 6

Dạng 1: Điền giới từ “in, on, at” vào chỗ trống

Đây là dạng bài tập cơ bản giúp bạn làm quen với cách sử dụng “in”, “on”, “at”.

Bài tập:

  1. My birthday is _____ January.
  2. The cat is sleeping _____ the bed.
  3. We are having a meeting _____ 3 PM.
  4. She lives _____ a big city.
  5. I put the keys _____ the table.

Đáp án:

  1. in
  2. on
  3. at
  4. in
  5. on

Dạng 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

Dạng bài tập này kiểm tra khả năng vận dụng giới từ chỉ nơi chốn và cấu trúc ngữ pháp của bạn.

Bài tập:

  1. is / the / museum / Where ? / located
  2. sitting / They / are / the / by / fountain.
  3. front / the / of / There / a / is / car / house.
  4. the / on / The / is / second / bathroom / floor.
  5. park / opposite / bakery / is / the / The.

Đáp án:

  1. Where is the museum located?
  2. They are sitting by the fountain.
  3. There is a car in front of the house.
  4. The bathroom is on the second floor.
  5. The bakery is opposite the park.

Dạng 3: Sửa lỗi sai và dùng giới từ “in, on, at” thích hợp

Dạng bài tập này giúp bạn nhận biết và sửa lỗi sai khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn.

Bài tập:

  1. The dog is sleeping at the floor.
  2. I left my phone in the kitchen table.
  3. They are having dinner on home.
  4. The meeting is scheduled at 10 AM in the morning.
  5. My house is located on the end of the street.

Đáp án:

  1. The dog is sleeping on the floor.
  2. I left my phone on the kitchen table.
  3. They are having dinner at home.
  4. The meeting is scheduled for 10 AM in the morning.
  5. My house is located at the end of the street.

Luyện tập thêm

Ngoài 3 dạng bài tập trên, bạn có thể tìm thêm nhiều bài tập về giới từ chỉ nơi chốn lớp 6 trong sách giáo khoa, sách bài tập hoặc trên các trang web học tiếng Anh trực tuyến. Hãy chăm chỉ luyện tập để nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ chỉ nơi chốn nhé!

Kết luận

VISCO hy vọng bài viết này đã giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng giới từ chỉ nơi chốn. Hãy tiếp tục theo dõi VISCO để cập nhật những kiến thức bổ ích về tiếng Anh và du học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *